Bầu Trời Trong Xanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bầu trời trong xanh tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | bầu trời trong xanh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bầu trời trong xanh | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bầu trời trong xanh tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bầu trời trong xanh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bầu trời trong xanh tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - あおぞら - 「青空」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "bầu trời trong xanh" trong tiếng Nhật
- - Đám mây trắng đang hiện rõ trên bầu trời trong xanh.:青空に白い雲が映えている。
- - Đi băng băng dưới bầu trời trong xanh:抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bầu trời trong xanh trong tiếng Nhật
* n, exp - あおぞら - 「青空」Ví dụ cách sử dụng từ "bầu trời trong xanh" trong tiếng Nhật- Đám mây trắng đang hiện rõ trên bầu trời trong xanh.:青空に白い雲が映えている。, - Đi băng băng dưới bầu trời trong xanh:抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる,
Đây là cách dùng bầu trời trong xanh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bầu trời trong xanh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bầu trời trong xanh
- thời Taisho tiếng Nhật là gì?
- huấn luyện nghiêm khắc tiếng Nhật là gì?
- nồi hai tầng tiếng Nhật là gì?
- người chơi nhạc ja tiếng Nhật là gì?
- rất kinh khủng tiếng Nhật là gì?
- đòi dai tiếng Nhật là gì?
- công ty nhà nước tiếng Nhật là gì?
- sự bơi vượt thác tiếng Nhật là gì?
- sự khai bút đầu năm mới tiếng Nhật là gì?
- chó săn tiếng Nhật là gì?
- rám nắng tiếng Nhật là gì?
- rối bời tiếng Nhật là gì?
- luật xa gần (trong hội hoạ) tiếng Nhật là gì?
- thống chế tiếng Nhật là gì?
- cuộc huấn luyện tránh nạn tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Trong Xanh Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Trong Xanh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tròng Xanh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Việt Trung "màu Trong Xanh" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xanh - Từ điển Việt
-
Các Từ Trong Veo, Trong Vắt, Trong Xanh Là động Từ Gì Câu Hỏi 95815
-
Xanh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xanh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ý Nghĩa Màu Xanh Dương Và Xanh Lá Cây Trong Cuộc Sống - 2IDEA
-
Từ đồng Nghĩa Chỉ Màu Xanh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Xanh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Màu Xanh Trong Tâm Lý Học: Nó Có ý Nghĩa Gì Và Tượng Trưng Cho điều ...
-
"Màu Xanh Nhạt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
XANH LÁ CÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
bầu trời trong xanh (phát âm có thể chưa chuẩn)