Bậy Bạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bậy bạ
* ttừ
obscene; indecent
nói bậy bạ to talk nonsense
làm những việc bậy bạ to do objectionable things
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bậy bạ
* adj
như bậy
nói bậy bạ: to talk nonsense
làm những việc bậy bạ: to do objectionable things
Từ điển Việt Anh - VNE.
bậy bạ
to misbehave, behave incorrectly, inappropriately; wrong, incorrect
- bậy
- bậy bạ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nói Bậy Bạ Trong Tiếng Anh
-
• Nói Bậy Bạ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Blather, Blether - Glosbe
-
Bậy Bạ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
BẬY BẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nói Bậy Bạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bậy Bạ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
Sưu Tầm Những Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
NÓI BẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẬY BẠ - Translation In English
-
60 Câu Chửi Tiếng Anh Mà Tây "chuyên" Dùng
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất