Bẫy Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bẫy" thành Tiếng Anh

trap, snare, ensnare là các bản dịch hàng đầu của "bẫy" thành Tiếng Anh.

bẫy noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • trap

    noun verb

    Josué không sa vào bẫy của thuốc lá.

    Josué did not fall into the trap of smoking.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • snare

    verb noun

    Lúc đó cái bẫy ập xuống, và vật đó bị mắc bẫy.

    The snare then pulls shut, and the victim is caught.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • ensnare

    verb

    Có người Lùn ở đây, thì khó mà bẫy ta được.

    Well, here's one Dwarf she won't ensnare so easily.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • wire
    • mousetrap
    • entrap
    • pitfall
    • decoy
    • ensnared
    • net
    • gin
    • mesh
    • bolas
    • lurchingly
    • mantrap
    • cobweb
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bẫy " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bẫy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Bẫy Trong Tiếng Anh Là Gì