Bẫy Chuột In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
mousetrap, mousetrap are the top translations of "bẫy chuột" into English.
bẫy chuột + Add translation Add bẫy chuộtVietnamese-English dictionary
-
mousetrap
noundevice for killing mice
Thế nên tất nhiên là ta phải bắt đầu bằng việc tạo một chiếc bẫy chuột tốt hơn.
So it starts by building a better mousetrap, of course.
en.wiktionary2016
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bẫy chuột" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Bẫy chuột + Add translation Add Bẫy chuộtVietnamese-English dictionary
-
mousetrap
verb nounThế nên tất nhiên là ta phải bắt đầu bằng việc tạo một chiếc bẫy chuột tốt hơn.
So it starts by building a better mousetrap, of course.
wikidata
Translations of "bẫy chuột" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Keo Bẫy Chuột Tiếng Anh Là Gì
-
"Bẫy Chuột" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KEO TỪ CHUỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHUỘT DÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Keo Dính Chuột Dịch
-
KEO DÍNH CHUỘT 쥐끈끈이
-
BẪY CHUỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bẫy Chuột – Wikipedia Tiếng Việt
-
Keo Dính Chuột Là Gì Và Cách Sử Dụng Keo Dính Chuột?
-
Cách Tẩy Keo Dính Chuột Trên Da, Trên Sàn Nhà, Quần áo Và Lông Thú
-
Bẫy Chuột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bẫy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Tẩy Keo Dính Chuột Trên Sàn Nhà - .vn