BÂY GIỜ THÌ ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
BÂY GIỜ THÌ ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbây giờ thì anhnow youbây giờ bạnbây giờ anhbây giờ côgiờ cậubây giờ ôngbây giờ conbây giờ ngươibây giờ emhiện tại bạngiờ mày
Ví dụ về việc sử dụng Bây giờ thì anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bâyđại từitgiờtrạng từnowevergiờdanh từhourtimeo'clockthìtrạng từthenthìđại từitthìgiới từifthìđộng từwouldisanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrother STừ đồng nghĩa của Bây giờ thì anh
bây giờ bạn giờ cậu bây giờ ngươi hiện tại bạn bây giờ thêmbây giờ thì bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bây giờ thì anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Còn Bây Giờ Thì Sao Tiếng Anh
-
Còn ... Thì Sao - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GIỜ THÌ SAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bây Giờ Thì Sao ? Dịch
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tense: 3 Thì Hoàn Thành (Perfect Tenses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Phân Biệt Các Thì Trong Tiếng Anh Dễ Nhầm Lẫn
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - Yola
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E