Bể Dâu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓḛ˧˩˧ zəw˧˧ | ɓe˧˩˨ jəw˧˥ | ɓe˨˩˦ jəw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓe˧˩ ɟəw˧˥ | ɓḛʔ˧˩ ɟəw˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Bể dâu
- [[]]
Danh từ
bể dâu
- (Cũ; vch.) Bãi biển biến thành ruộng dâu; dùng để ví sự thay đổi của cuộc đời Trải qua một cuộc bể dâu - Những điều trông thấy mà đau đớn lòng. (Truyện Kiều)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bể dâu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Bể Dâu Là Gì
-
Trải Qua Một Cuộc Bể Dâu - Vậy "bể Dâu" Có ý Nghĩa Gì? - Tinh Hoa
-
Nghĩa Của Từ Bể Dâu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bể Dâu" - Là Gì?
-
Chữ "bể Dâu" Trong Cuộc đời Bể Dâu Nghĩa Là Gì? - TIẾNG VIỆT
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bể Dâu Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bể Dâu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bể Dâu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bể Dâu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trải Qua Một Cuộc Bể Dâu Là Gì, Bể Dâu Nghĩa Là Gì
-
Vậy "bể Dâu" Có ý Nghĩa Gì?
-
Trải Qua Một Cuộc Bể Dâu? Vậy Bể Dâu Là Gì? – Bảo Hiểm Đại Lộc
-
Điển Tích “ Bể Dâu Là Gì - Bể Dâu Là Gì, Nghĩa Của Từ Bể Dâu
-
Tang Thương Không Chỉ Bể Dâu! - Báo Quảng Nam