Bé Ếch Nhảy / 小跳蛙 - Hắc Kỳ Tử - NhacCuaTui
Có thể bạn quan tâm
Kuàilè chítáng zāizhòng le mèngxiǎng jiù biàn chéng hǎiyáng. 快乐 池塘 栽种 了 梦想 就 变 成 海洋。 A happy pond planted the dream of becoming an ocean. Gǔ de yǎnjīng, dà zuǐbā tóngyàng chàng de xiǎngliàng. 鼓 的 眼睛, 大 嘴巴 同样 唱 的 响亮。 The drums eyes and big mouth, singing the same sound. Jiè wǒ yī shuāng xiǎo chìbǎng, jiù néng fēi xiàng tàiyáng. 借 我 一 双 小 翅膀, 就 能 飞 向 太阳。 Lend me a pair of wings, so I can fly to the sun. Wǒ xiāngxìn qíjì jiù zài shēnshàng. 我 相信 奇迹 就 在 身上。 I believe in miracles. La 啦 La Yǒu nǐ xiāngbàn, leap frog. 有 你 相伴, leap frog。 I have you to accompany me—leap frog. La 啦 La Zìxìn chéngzhǎng, yǒu nǐ xiāngbàn, leap frog. 自信 成长, 有 你 相伴, leap frog。 Self-confidently growing, I have you to accompany me—leap frog. Kuàilè de yī zhī xiǎo qīngwā, leap frog. 快乐 的 一 只 小 青蛙,leap frog。 One happy little frog—leap frog. Kuàilè de yī zhī xiǎo qīngwā, leap frog. 快乐 的 一 只 小 青蛙,leap frog。 One happy little frog—leap frog. Kuàilè de chítáng lǐmiàn yǒu zhī xiǎo qīngwā. 快乐 的 池塘 里面 有 只 小 青蛙, A happy pond has a little frog inside, Tā tiào qǐ wǔ lái jiù xiàng bèi wángzǐ fùtǐ le. 它 跳 起 舞 来 就 像 被 王子 附体 了。 It dances like its manipulated by a prince. Kù kù de yǎnshén, méiyǒu nǎ zhī qīngwā néng bǐměi. 酷 酷 的 眼神, 没有 哪 只 青蛙 能 比美。 Cool look in its eyes, there is none that can rival this frog. Zǒng yǒu yī tiān tā huì bèi gōngzhǔ huànxǐng le. 总 有 一 天 它 会 被 公主 唤醒 了。 One day it will be awakened by a princess. La leap frog 啦 leap frog La leap frog La leap frog 啦 leap frog La leap frog Tā shì yī zhī xiǎo tiàowā, yuè guò lánsè dàxīyáng. 它 是 一 只 小 跳蛙, 越 过 蓝色 大西洋。 It is a little leap frog, crossing the blue Atlantic. Tiào dào yáoyuǎn de dōngfāng, tiào dào wǒmen shēnpáng. 跳 到 遥远 的 东方, 跳 到 我们 身旁。 Jumping to the far East, jumping to our side. Chūn xià qiū dōng, wǒmen shì zuìhǎo de huǒbàn. 春 夏 秋 冬, 我们 是 最好 的 伙伴。 Spring, summer, autumn and winter—we are the best partners. Qīnwěn tā jiù huì biàn dé bù yíyàng. 亲吻 它 就 会 变 得 不 一样。 Kiss it and it will become different. La 啦 La Biàn biàn biàn, leap frog. 变 变 变, leap frog. Change, change, change, leap frog. La. 啦. La Zìxìn chéngzhǎng, yǒu nǐ xiāngbàn, leap frog. 自信 成长, 有 你 相伴, leap frog。 Self-confidently growing, I have you to accompany me—leap frog. La 啦 La Yǒu nǐ xiāngbàn, leap frog. 有 你 相伴, leap frog。 I have you to accompany me—leap frog. La 啦 La Zìxìn chéngzhǎng, yǒu nǐ xiāngbàn, leap frog. 自信 成长, 有 你 相伴, leap frog。 Self-confidently growing, I have you to accompany me—leap frog. Kuàilè de yī zhī xiǎo qīngwā, leap frog. 快乐 的 一 只 小 青蛙,leap frog。 A happy little frog—leap frog. Kuàilè de yī zhī xiǎo qīngwā, leap frog. 快乐 的 一 只 小 青蛙,leap frog。 A happy little frog—leap frog.
Xem toàn bộ Thu gọnTừ khóa » ếch Nhảy
-
Điệu Nhảy Hay Nhất Là đây :V [Chú ếch Xanh] - YouTube
-
Chú Ếch Xanh Nhảy Remix. Aliens Dancing Vs Santa , Gummy Bear.
-
DAME TU COSITA - Ếch Xanh Ếch Vàng Nhảy 2 - Video Giải Trí 2021
-
ếch Nhảy đồ Chơi Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
đồ Choi Con ếch Nhảy Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Đồ Chơi Hình Con ếch Nhảy Sử Dụng Dây Cót Dễ Thương Cho Trẻ
-
Đồ Chơi Con ếch Nhảy Lên Dây Cót | Shopee Việt Nam
-
Trò Chơi Con ếch Nhảy
-
Đồ Chơi Ếch Nhảy Vào Xô QM8092
-
Ếch Có Thể Nhảy Cao đến Mức Nào?
-
CON ẾCH NHẢY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cháo Ếch Singapore - Ếch Nhảy - Food Delivery Menu | GrabFood VN
-
Ếch Nhảy Vào Nhà Là Điềm Gì? Giải Mã Điềm Tốt Xấu Khi Ếch Vào ...