"bê" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bê Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
bê
bê- noun
- Calf
- thịt bê: Veal
- Calf
- verb
- To carry
- bê tảng đá: to carry a slab of stone
- To interlard
- bê khẩu hiệu vào thơ ca: to interlard poetry with slogans
- To carry
bê
động tác trong hệ thống múa tuồng cổ của dân tộc Việt. Chân luôn ở thế khuỵu gối, kiễng gót, đi lướt nhẹ. Thường sử dụng động tác hay làm động tác B và kết hợp với động tác tay để diễn tả tâm trạng.
- 1 d. Bò con.
- 2 đg. 1 Mang (thường là vật nặng) bằng hai tay đưa ra phía trước, không nhấc cao lên. Bê tảng đá. 2 (kng.). Đưa nguyên cái có sẵn vào trong nội dung của bài viết hay của bất kì công việc gì một cách sống sượng, không suy nghĩ. Bê khẩu hiệu vào thơ.
- (tiếng cổ), thứ đồ làm bằng gỗ để đánh: gậy, trượng
nId. Bò con. Thịt bê thui. IIđg. Mang với hai tay mà không nhấc cao, mang đi. Trộm vào nhà bê hết áo quần. IIIt. Bề bộn, không dứt khoát. Công việc còn bê ra đó.Từ khóa » Con Bê Tiếng Anh Là Gì
-
CON BÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Bê Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CON BÊ - Translation In English
-
CON BÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cách Gọi Tên động Vật Nhỏ Trong Tiếng Anh - E
-
Con Bê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Bê Tiếng Anh Là Gì
-
Con Bê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Con Bê Trong Tiếng Anh Là Gì? - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Cách Gọi Tên động Vật Nhỏ Trong Tiếng Anh - DKN News
-
ANIMAL - ĐỘNG VẬT . Cow : Con... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé