BÉ NHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÉ NHỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từbé nhỏlittleítmột chútnhỏhơimột tísmallnhỏtinynhỏtí honbé xíubé tíyoungtrẻnhỏthanh niênnonchàng trai trẻtuổipetitenhỏcô bénhắngái nhỏ nhắnchildconđứa trẻtrẻđứa béem béđứa nhỏnhísmallernhỏsmallestnhỏ

Ví dụ về việc sử dụng Bé nhỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bella bé nhỏ.Young Bella.Bé nhỏ, dậy đi!Little children, wake up!Này Leo bé nhỏ, lại đây.Here, little boy, come here.Bé nhỏ là khiêm nhường.Little children are humble.Thằng bé nhỏ hơn cậu.He's a little younger than you.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrẻ nhỏlượng nhỏthay đổi nhỏđiều nhỏđiện nhỏxắt nhỏkhối u nhỏthực sự nhỏtài khoản nhỏin nhỏHơnThiếu mất một thiên thần bé nhỏ.Missing one angel child.Tôi tiễn bé nhỏ của tôi đi.I let down my little boy.Ca bé nhỏ nhìn thấy anh ta đầu tiên.A small boy saw her first.Tôi biết làm sao, cánh diều bé nhỏ.How do I know, young grasshopper.Chào cô bé nhỏ đang cắp sách.Young lady steals a book.Yêu thương lắm gia đình bé nhỏ của em!!!Absoloutly love your little family!!Tôi bé nhỏ trong vòng tay ông, có lẽ.I am small in his arms, perhaps.Loài lợn nào bé nhỏ nhất thế giới?What is the Smallest Pig in the World?Tôi bé nhỏ vì tôi còn bé..I am small because I am a little child.Trông ngài thấp và bé nhỏ hơn tôi tưởng.And he looked small, smaller than we thought.Cô gái bé nhỏ này là cả thế giới của tôi".This little boy is my whole world.Tôi cho ông nếm thử nhé, Ferdinand bé nhỏ?Shall I give you a little taste, young Ferdinand?Những bàn tay bé nhỏ và trái tim lớn lao.Like little hands and big hearts.Bao nhiê gánh nặngdồn lên vai một cô gái bé nhỏ….So much heavy lifting for one petite lady….Bé lớn đẩy bé nhỏ trong xe đồ chơi.Mothers pushing little kids in toy cars.Trái tim bé nhỏ của con mang sự yêu thương nhiều hơn tôi từng biết.Her little heart can hold more love than I often know.Ngay cả ở độ tuổi bé nhỏ này, một số trẻ có thể mỉm cười!Even at this young age, some babies can smile!Hôm nay bé nhỏ của chúng tôi Hazel muốn giúp mẹ làm vệ sinh ở nhà.Today our little Baby Hazel wants to help Mom in house cleaning.Hòa bình là niềm vui bé nhỏ, nhưng đó là niềm vui đích thực.Peace is the smallest joy, but it is joy.Chúng ta bé nhỏ, nhưng Thiên Chúa lớn lao vĩ đại.We are small, but God is big.Có thể có những lúc bé nhỏ của bạn có vẻ đói hơn bình thường.There may be other times when your infant seems hungrier than usual.Tràm là cô bé nhỏ nhất trong đội nhưng lại tư duy rất nhanh.She is the 2nd smallest girl on the team, but is fastest.Khi ấy, Hiyuki bé nhỏ luôn sợ ngủ một mình trong căn phòng lớn.When the young Hiyuki was afraid of sleeping in a huge room.Trái tim bé nhỏ của con mang sự yêu thương nhiều hơn tôi từng biết.This little boy fills my heart with more love than I knew existed.Hộp chóp cứng bé nhỏ thậm chí có thể được đặt trong footwell.The small rigid dog box can even be positioned in the footwell.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1908, Thời gian: 0.0259

Xem thêm

nhỏ bé nàythis smallnhỏ bé của mìnhits smallnhỏ bé hơnsmallernhỏ bé đóthat littlenhỏ bé của họtheir littlenhỏ bé của chúng taour littlenhỏ bé của tôimy littlecô bé nhỏlittle girlnhỏ bé của bạnyour littlequốc gia nhỏ bé nàythis small countrythis tiny countrynhỏ bé của chúng tôiour littleđất nước nhỏ bé nàythis small countrynhững điều nhỏ bé trong cuộc sốnglittle things in lifehòn đảo nhỏ bé nàythis tiny islandthis small islandnhỏ bé xinh đẹpbeautiful littlenice littlenhỏ bé và yếu đuốismall and weaknhững sinh vật nhỏ bé nàythese tiny creaturesthese little creaturesnhỏ bé thế nàohow small

Từng chữ dịch

danh từbabychildđại từherhimtrạng từlittlenhỏtính từsmalltinyminornhỏtrạng từlittlenhỏdanh từmini S

Từ đồng nghĩa của Bé nhỏ

trẻ ít một chút little young hơi small thanh niên non tiny tí hon be mybé nhỏ của mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bé nhỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là J