BE NONE OF SOMEONE'S BUSINESS - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
be none of someone's business
idiom Add to word list Add to word list B2 If something is none of someone's business, they do not need to know about it: Stop pestering me; it's none of your business! Secrecy and privacy- anonymity
- anonymization
- anonymize
- anonymous
- anonymously
- data protection
- dead men tell no tales idiom
- dissimulate
- dissimulation
- down-low
- on the quiet idiom
- privacy
- privacy settings
- private
- privately
- under wraps idiom
- undisclosed
- unrevealed
- unsourced
- unstated
Bản dịch của be none of someone's business
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 與…無關… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 与…无关… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha no ser asunto de alguien… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha não ser da conta de alguém… Xem thêm in Marathi in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati in Urdu काही घेणं देणं नसणे, काही संबंध नसणे… Xem thêm అక్కరలేని విషయం, ఏదైనా విషయం వారికి సంబంధించినది కానప్పుడు వారు దాని గురించి తెలుసుకోవాల్సిన అవసరం లేదు.… Xem thêm ஏதோ ஒரு செய்தி/செயல் ஒருவருக்குத் தேவையில்லாதது என்றால், அதைப் பற்றி அவர்கள் தெரிந்து கொள்ள வேண்டிய அவசியமில்லை.… Xem thêm कोई लेना-देना नहीं होना… Xem thêm অন্যের বিষয়ে নাক না গলানো, হস্তক্ষেপ না করা… Xem thêm સાથે કોઈ લેવાદેવા નથી… Xem thêm کوئی مطلب نہیں… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
be no slouch idiom be no stranger to something idiom be no/little love lost between idiom be no/without rhyme or reason idiom be none of someone's business idiom be none the wiser idiom be none the worse idiom be not (quite) right in the head idiom be not above something idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add be none of someone's business to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm be none of someone's business vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » None Of My Business Nghĩa Là Gì
-
"None Of Your Business" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"It's None Of My Business." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
"none Of Your Business" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
It's None Of Your Business. -... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
"none Of Your Business" Nghĩa Là Gì? - Học Tiếng Anh Qua Phim
-
None Of My Business Là Gì - Nghĩa Của Từ None Of My Business
-
None Of Your Business Là Gì
-
It's None Of Your Business Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
It'S None Of Your Business Là Gì ? Meaning Of Be None Of Sb'S ...
-
It'S None Of Your Business Là Gì, It'S None Of Your Business
-
None Of Your Business Là Gì
-
None Of Your Business! Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
50 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Thông Dụng - TFlat
-
NEW "It'S None Of Your Business Là Gì, It'S None Of Your Business