Be Used To/get Used To/ Used To (Phân Biệt Cách Sử Dụng Cụm Be ...

  1. Home
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3.  Be used to/get used to/ used to (Phân biệt cách sử dụng cụm be used to/ get used to/ used to)
 Be used to/get used to/ used to (Phân biệt cách sử dụng cụm be used to/ get used to/ used to)

1. Be used to 1.1. Dạng khẳng định S + be used to + V-ing/ cụm danh từ: ai đó đã quen với việc gì rồi. Trong đó:

  • "used" là 1 tính từ
  • "to" là 1 giới từ

You are used to do something, nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa. Ví dụ: I am used to working under time pressure. (Tôi đã quen phải làm việc dưới áp lực về thời gian rồi.) He is used to living in the countryside. (Anh ấy đã quen sống ở nông thôn rồi.) 1.2. Dạng phủ định S + be + not + used to +V-ing/ cụm danh từ Ví dụ: I am not used to working at night. (Tôi không quen làm việc buổi đêm.) 1.3. Dạng nghi vấn Be + S + used to + V-ing/ cụm danh từ? Ví dụ: Are you used to new teaching methods? (Bạn đã quen với cách giảng dạy mới chưa?) 2. Get used to S + get used to + V-ing/ cụm danh từ: ai đó quen dần với việc gì rồi. Trong đó:

  • "used" là 1 tính từ
  • "to" là 1 giới từ

You get used to do something, nghĩa bạn đang trở nên quen với việc đó. Đây là một quá trình của việc dần trở nên quen với việc gì đó. Ví dụ: I get used to working under time pressure. (Tôi dần quen với việc phải làm việc dưới áp lực về thời gian rồi.) He gets used to driving on the left in England. (Anh ấy dần quen với việc lái xe bên trái ở Anh.) 3. Used to Cấu trúc với "Used to" được dùng để: - Diễn tả thói quen trong quá khứ Ví dụ: My father used to drink wine a lot when he was 40. (Khi bố tôi 40 tuổi, ông ấy thường uống rất nhiều rượu.) - Diễn tả tình trạng / trạng thái trong quá khứ: thường kèm với các động từ như be, have, know, like, believe ... Ví dụ: There used to be many trees on this street. (Đã từng có rất nhiều cây trên phố này.) 3.1. Dạng khẳng định S + used to + V Ví dụ: I used to walk to school in the past. (Ngày trước, tôi thường đi bộ đi học.) 3.2. Dạng phủ định S + didn't + use to + V Ví dụ: They didn't use to know how to drive a car, but now they can drive well.(Họ đã không biết lái xe như thế nào nhưng bây giờ họ lái xe rất giỏi.) 3.3. Dạng nghi vấn Did + S + use to + V? Trả lời:

  • Yes, S + did.
  • No, S + didn't.

Ví dụ: Did he use to ride a bike for weight loss? Yes, he did (Anh ấy đã từng đi xe đạp để giảm cân à? - Đúng rồi.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

Bài học tiếp:

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)  Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) Thì tương lai đơn (Simple future tense)  Tương lai gần (Be going to + V)

Bài học trước:

Quy tắc thêm đuôi -ed vào sau động từ và cách đọc (-ed spelling and pronunciation rules) Thì quá khứ đơn (Past simple) Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect vs Present Perfect Continuous) Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com

Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em ×

Từ khóa » Ví Dụ Với Used To