Beat - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ beat rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ beat ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BEAT
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to beat | beating | beaten |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | beat | beat | beats | beat | beat | beat |
Hiện tại tiếp diễn | am beating | are beating | is beating | are beating | are beating | are beating |
Quá khứ đơn | beat | beat | beat | beat | beat | beat |
Quá khứ tiếp diễn | was beating | were beating | was beating | were beating | were beating | were beating |
Hiện tại hoàn thành | have beaten | have beaten | has beaten | have beaten | have beaten | have beaten |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been beating | have been beating | has been beating | have been beating | have been beating | have been beating |
Quá khứ hoàn thành | had beaten | had beaten | had beaten | had beaten | had beaten | had beaten |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been beating | had been beating | had been beating | had been beating | had been beating | had been beating |
Tương Lai | will beat | will beat | will beat | will beat | will beat | will beat |
TL Tiếp Diễn | will be beating | will be beating | will be beating | will be beating | will be beating | will be beating |
Tương Lai hoàn thành | will have beaten | will have beaten | will have beaten | will have beaten | will have beaten | will have beaten |
TL HT Tiếp Diễn | will have been beating | will have been beating | will have been beating | will have been beating | will have been beating | will have been beating |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would beat | would beat | would beat | would beat | would beat | would beat |
Conditional Perfect | would have beaten | would have beaten | would have beaten | would have beaten | would have beaten | would have beaten |
Conditional Present Progressive | would be beating | would be beating | would be beating | would be beating | would be beating | would be beating |
Conditional Perfect Progressive | would have been beating | would have been beating | would have been beating | would have been beating | would have been beating | would have been beating |
Present Subjunctive | beat | beat | beat | beat | beat | beat |
Past Subjunctive | beat | beat | beat | beat | beat | beat |
Past Perfect Subjunctive | had beaten | had beaten | had beaten | had beaten | had beaten | had beaten |
Imperative | beat | Let′s beat | beat |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Have April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Cancel
April 17, 2015Transport
April 17, 2015Write
April 17, 2015Astound
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Thời Quá Khứ Của Beat
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của Beat Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BEAT
-
Quá Khứ Của Beat Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Quá Khứ Của Beat Là Gì? Danh Sách Động Từ Bất Quy Tắc (Tiếng ...
-
▷ Quá Khứ Của Beat Trong Tiếng Anh, Quá Khứ Của Beat
-
Quá Khứ Của Beat Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
▷ Quá Khứ Của Beat Là Gì? ▷ Quá Khứ Của (Quá Khứ Phân Từ ...
-
Quá Khứ Của Beat
-
Động Từ Bất Qui Tắc Beat Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Beat
-
Quá Khứ Của Beat Trong Tiếng Anh, Quá Khứ Của Beat - Trangwiki
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Quá Khứ Của Beat Là Gì? Động Từ Bất Qui Tắc Beat Trong Tiếng Anh