Beef - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Từ dẫn xuất
      • 1.3.3 Thành ngữ
      • 1.3.4 Từ liên hệ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
      • 1.4.2 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

beef

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbiːf/
Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới)[ˈbiːf]

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp cổbuef, từ boef(“con bò”), từ tiếng Latinhbōs. Cùng nguồn gốc với bovine. So sánh với tiếng Pháp bœuf.

Danh từ

beef (số nhiềubeefhoặc beefshoặc beeves)

  1. Thịt bò.
  2. Con bò.
  3. (Cổ,thườngsố nhiều) Bò thịt (để giết ăn thịt).
  4. Sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người).
  5. (Hoa KỳMỹ;lóng) Lời phàn nàn, lời than vãn.

Đồng nghĩa

thịt bò
  • cowflesh

Từ dẫn xuất

  • beefcake
  • beef jerky
  • beef on weck
  • beefsteak
  • beef stew
  • beefy
  • bully beef
  • corned beef

Thành ngữ

where’s the beef?(Hoa KỳMỹ;thông tục) Vậy thì sao?

Từ liên hệ

  • bovine

Nội động từ

beef nội động từ

  1. (Hoa KỳMỹ;lóng) Phàn nàn, than vãn.
  2. (Lóng) Đánh rắm.

Chia động từ

beef
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to beef
Phân từ hiện tại beefing
Phân từ quá khứ beefed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you he/she/it/one we you they
Hiện tại beef beef beefs beef beef beef
Quá khứ beefed beefed beefed beefed beefed beefed
Tương lai will/shall¹beef will/shallbeef will/shallbeef will/shallbeef will/shallbeef will/shallbeef
Lối cầu khẩn I you he/she/it/one we you they
Hiện tại beef beef beef beef beef beef
Quá khứ beefed beefed beefed beefed beefed beefed
Tương lai weretobeef hoặc shouldbeef weretobeef hoặc shouldbeef weretobeef hoặc shouldbeef weretobeef hoặc shouldbeef weretobeef hoặc shouldbeef weretobeef hoặc shouldbeef
Lối mệnh lệnh you we you
Hiện tại beef let’s beef beef
  1. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữ

to beef up
  1. Trở nên mạnh mẽ; trở nên vững chắc.
  2. (Hoa KỳMỹ;quân sự) Tăng cường (về quân sự).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beef”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=beef&oldid=2112124” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Từ mang nghĩa cổ xưa/Không xác định ngôn ngữ
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Quân sự
  • Nội động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục beef 55 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tiếng Lóng Beef