Beef - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
beef
Mỹ;thông tục) Vậy thì sao?
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈbiːf/
| [ˈbiːf] |
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp cổbuef, từ boef(“con bò”), từ tiếng Latinhbōs. Cùng nguồn gốc với bovine. So sánh với tiếng Pháp bœuf.
Danh từ
beef (số nhiềubeefhoặc beefshoặc beeves)
- Thịt bò.
- Con bò.
- (Cổ,thườngsố nhiều) Bò thịt (để giết ăn thịt).
- Sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người).
- (
Mỹ;lóng) Lời phàn nàn, lời than vãn.
Đồng nghĩa
thịt bò- cowflesh
Từ dẫn xuất
- beefcake
- beef jerky
- beef on weck
- beefsteak
- beef stew
- beefy
- bully beef
- corned beef
Thành ngữ
where’s the beef?(Từ liên hệ
- bovine
Nội động từ
beef nội động từ
- (
Mỹ;lóng) Phàn nàn, than vãn. - (Lóng) Đánh rắm.
Chia động từ
beef| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to beef | |||||
| Phân từ hiện tại | beefing | |||||
| Phân từ quá khứ | beefed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
| Hiện tại | beef | beef | beefs | beef | beef | beef |
| Quá khứ | beefed | beefed | beefed | beefed | beefed | beefed |
| Tương lai | will/shall¹beef | will/shallbeef | will/shallbeef | will/shallbeef | will/shallbeef | will/shallbeef |
| Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
| Hiện tại | beef | beef | beef | beef | beef | beef |
| Quá khứ | beefed | beefed | beefed | beefed | beefed | beefed |
| Tương lai | weretobeef hoặc shouldbeef | weretobeef hoặc shouldbeef | weretobeef hoặc shouldbeef | weretobeef hoặc shouldbeef | weretobeef hoặc shouldbeef | weretobeef hoặc shouldbeef |
| Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
| Hiện tại | — | beef | — | let’s beef | beef | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
to beef up- Trở nên mạnh mẽ; trở nên vững chắc.
- (
Mỹ;quân sự) Tăng cường (về quân sự).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beef”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Từ mang nghĩa cổ xưa/Không xác định ngôn ngữ
- Tiếng Anh Mỹ
- Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
- Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Quân sự
- Nội động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tiếng Lóng Beef
-
Beef Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Beef Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
20 Từ Tiếng Lóng Trong Tiếng Anh – Mỹ Bạn Cần Biết - Ecorp English
-
Nghĩa Của Từ : Beef | Vietnamese Translation
-
Beef Là Gì
-
Beef đọc Là Gì - Thả Rông
-
Beef đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
"beef" Là Gì? Nghĩa Của Từ Beef Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Beef Là Gì
-
Beefing Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây - Gauday
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'beef' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Beef - Từ điển Anh - Việt
-
Các Cụm Từ Lóng Thông Dụng - Học Từ Tiếng Anh
-
Thảo Luận:Phở – Wikipedia Tiếng Việt