Bền Gan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bền gan
như bền chí
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bền gan
Tenacious, Steady
Từ điển Việt Anh - VNE.
bền gan
steady, tenacious



Từ liên quan- bền
- bền bỉ
- bền chí
- bền dai
- bền gan
- bền hơn
- bền lâu
- bền màu
- bền chắc
- bền chặt
- bền lòng
- bền vững
- bền bỉ làm
- bền nóng đỏ
- bền bỉ dai dẳng
- bền bỉ tiếp tục
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Bền Gan Trong Tiếng Anh
-
Perseverance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Bền Gan Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bền Gan Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BỀN GAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bền Gan' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Perseverance Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bền Gan Là Gì
-
BỀN CHÍ - Translation In English
-
Singapore – Wikipedia Tiếng Việt
-
Translation In English - ỔN ĐỊNH