Bệnh Tim Bẩm Sinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Bệnh tim bẩm sinh" thành Tiếng Anh
congenital heart disease là bản dịch của "Bệnh tim bẩm sinh" thành Tiếng Anh.
Bệnh tim bẩm sinh + Thêm bản dịch Thêm Bệnh tim bẩm sinhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
congenital heart disease
cardiovascular disease
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Bệnh tim bẩm sinh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "Bệnh tim bẩm sinh" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Bệnh tim bẩm sinh tím cyanotic heart defect
Bản dịch "Bệnh tim bẩm sinh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tim Bẩm Sinh Tiếng Anh
-
Bệnh Tim Bẩm Sinh - Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị
-
TIM BẨM SINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dị Tật Tim Bẩm Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bệnh Tim Bẩm Sinh: Dấu Hiệu Nhận Biết, Tầm Soát Và điều Trị
-
Thông Liên Nhĩ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Tổng Quan Các Dị Tật Tim Mạch Bẩm Sinh - Khoa Nhi - MSD Manuals
-
'bẩm Sinh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bệnh Tim Bẩm Sinh - Singapore
-
Bệnh Tim Bẩm Sinh Sống được Bao Lâu Và Chế độ Chăm Sóc Khoa Học
-
"Dị Tật Tim Bẩm Sinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thông Liên Thất - Dị Tật Tim Bẩm Sinh Thường Gặp ở Trẻ Em | Vinmec
-
Nghiên Cứu Vai Trò Tiên Lượng Của Troponin I, NT-proBNP Trong Hồi ...
-
Tìm Hiểu Sàng Lọc Tim Bẩm Sinh Cho Trẻ Sơ Sinh 0 - 6 Tháng Tuổi