Bệnh Tim Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cardiopathy, heart disease, heart-disease là các bản dịch hàng đầu của "bệnh tim" thành Tiếng Anh.
bệnh tim + Thêm bản dịch Thêm bệnh timTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cardiopathy
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
heart disease
nounMỡ bụng dư thừa là yếu tố rủi ro gây mắc bệnh tim .
Excess abdominal fat is a risk factor for heart disease .
GlosbeMT_RnD -
heart-disease
Mỡ bụng dư thừa là yếu tố rủi ro gây mắc bệnh tim .
Excess abdominal fat is a risk factor for heart disease .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bệnh tim " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bệnh tim + Thêm bản dịch Thêm Bệnh timTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
heart disease
nouncardiovascular system disease that involves the heart
Bệnh tim bẩm sinh ảnh hưởng đến ba đứa con của Ruth và Jimmy Hatfield.
Congenital heart disease afflicted three children born to Ruth and Jimmy Hatfield.
wikidata
Bản dịch "bệnh tim" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Bệnh Về Tim Mạch Tiếng Anh
-
Thuật Ngữ Y Học Tiếng Anh Cơ Bản Hệ Tim Mạch
-
BỆNH TIM MẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỆNH TIM MẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỆNH TIM MẠCH - Translation In English
-
Một Số Từ Vựng Về Bệnh Tim Mạch
-
Bệnh Tim Mạch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Tim Mạch Trong Tiếng Anh
-
• Tim Mạch, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cardiovascular | Glosbe
-
Các Từ Tiếng Anh Viết Tắt Thông Dụng Trong Hệ Tim Mạch
-
Bệnh Tim Mạch (CVD) ở Việt Nam - WHO | World Health Organization
-
Tim & Mạch (Tim Mạch) | Bệnh Viện Mouth Elizabeth Tại Singapore
-
Bệnh Tim - Dấu Hiệu, Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị
-
Aortic Regurgitation - Rối Loạn Tim Mạch - Cẩm Nang MSD