BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN TỈNH ĐẮK LẮK

Toggle navigation
  • Trang chủ(current)
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Phòng chức năng
    • Khoa lâm sàng
    • Khoa cận lâm sàng
  • Giá viện phí
  • Tin tức
  • hoạt động bệnh viện
  • khoa học và đào tạo
  • Thầy thuốc của bạn
  • Hỏi đáp
  • Liên hệ
Thứ ba, ngày 03/12/2024 Chào mừng bạn đến với trang thông tin bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Đắk Lăk

BẢNG GIÁ BẢO HIỂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT

11/07/2019 12:00

Tên theo TT43,50,21 Giá TT39
33,000
152,000
125,000
214,000
191,000
163,000
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 48,900
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473,000
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 88,700
Thông bàng quang 88,700
Soi đáy mắt cấp cứu 51,700
Đặt ống thông dạ dày 88,700
Thụt tháo 80,900
Thụt giữ 80,900
Đặt ống thông hậu môn 80,900
Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,200,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 132,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 177,000
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 236,000
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200
Định nhóm máu tại giường 38,800
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,500
Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,000
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32,000
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10,800
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 310,000
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 212,000
Đặt ống nội khí quản 564,000
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 21,000
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 56,800
Vận động trị liệu hô hấp 29,700
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 19,600
Chọc dò dịch màng phổi 135,000
Điều trị bằng oxy cao áp 227,000
Khí dung thuốc giãn phế quản 19,600
Vận động trị liệu hô hấp 29,700
Điện tim thường 32,000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 2,010,000
Hút đờm hầu họng 10,800
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 51,700
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 132,000
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 49,000
Đặt sonde bàng quang 88,700
Rửa bàng quang 194,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 174,000
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 135,000
Đặt ống thông dạ dày 88,700
Đặt ống thông hậu môn 80,900
Rửa dạ dày cấp cứu 115,000
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 80,900
Thụt tháo phân 80,900
Hào châm 64,100
Mãng châm 71,100
Nhĩ châm 64,100
Điện châm 66,100
Điện châm 73,100
Thủy châm 64,800
Cấy chỉ 141,000
Ôn châm 71,100
Ôn châm 64,100
Cứu 35,400
Chích lể 64,100
Laser châm 46,800
Kéo nắn cột sống cổ 44,100
Kéo nắn cột sống thắt lưng 44,100
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,400
Xông hơi thuốc 42,000
Xông khói thuốc 37,000
Sắc thuốc thang 12,400
Ngâm thuốc YHCT toàn thân 48,800
Ngâm thuốc YHCT bộ phận 48,800
Đặt thuốc YHCT 44,800
Bó thuốc 49,700
Chườm ngải 35,400
Luyện tập dưỡng sinh 22,700
Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng 73,100
Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên 73,100
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 73,100
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 73,100
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 73,100
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 73,100
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 73,100
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 73,100
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 73,100
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 73,100
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 73,100
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 73,100
Điện mãng châm điều trị hen phế quản 73,100
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 73,100
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 73,100
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 73,100
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 73,100
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 73,100
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 73,100
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 73,100
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 73,100
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 73,100
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 73,100
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 73,100
Điện mãng châm điều trị đau lưng 73,100
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 73,100
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 66,100
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 66,100
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 66,100
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 66,100
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66,100
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 66,100
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 66,100
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66,100
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 66,100
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 66,100
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 141,000
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 141,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 141,000
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 141,000
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 141,000
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 141,000
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 141,000
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 141,000
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 141,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 141,000
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 141,000
Cấy chỉ điều trị mất ngủ 141,000
Cấy chỉ điều trị nấc 141,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 141,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 141,000
Cấy chỉ điều trị hen phế quản 141,000
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 141,000
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 141,000
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 141,000
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 141,000
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 141,000
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 141,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 141,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 141,000
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 141,000
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 141,000
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 141,000
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 141,000
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 141,000
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 141,000
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 141,000
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 141,000
Cấy chỉ điều trị đau lưng 141,000
Cấy chỉ điều trị đái dầm 141,000
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 141,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 141,000
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 141,000
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 141,000
Cấy chỉ điều trị di tinh 141,000
Cấy chỉ điều trị liệt dương 141,000
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 141,000
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 66,100
Điện châm điều trị huyết áp thấp 66,100
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66,100
Điện châm điều trị hội chứng stress 66,100
Điện châm điều trị cảm mạo 66,100
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 66,100
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66,100
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66,100
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66,100
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66,100
Điện châm điều trị bí đái cơ năng 66,100
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66,100
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66,100
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 66,100
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66,100
Điện châm điều trị khàn tiếng 66,100
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66,100
Điện châm điều trị liệt chi trên 66,100
Điện châm điều trị chắp lẹo 66,100
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 66,100
Điện châm điều trị viêm mũi xoang 66,100
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 66,100
Điện châm điều trị đau răng 66,100
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66,100
Điện châm điều trị ù tai 66,100
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 66,100
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66,100
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 66,100
Điện châm điều trị giảm đau do zona 66,100
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 66,100
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 66,100
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64,800
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64,800
Thuỷ châm điều trị mất ngủ 64,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 64,800
Thuỷ châm điều trị nấc 64,800
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 64,800
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 64,800
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 64,800
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 64,800
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 64,800
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 64,800
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 64,800
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 64,800
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 64,800
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 64,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 64,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 64,800
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 64,800
Thuỷ châm điều trị hen phế quản 64,800
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 64,800
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 64,800
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 64,800
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 64,800
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 64,800
Thuỷ châm điều trị đau dây V 64,800
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64,800
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 64,800
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 64,800
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 64,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64,800
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 64,800
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 64,800
Thuỷ châm điều trị sụp mi 64,800
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 64,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 64,800
Thuỷ châm điều trị đau răng 64,800
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 64,800
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 64,800
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 64,800
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 64,800
Thuỷ châm điều trị đau lưng 64,800
Thuỷ châm điều trị di tinh 64,800
Thuỷ châm điều trị liệt dương 64,800
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 64,800
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 64,800
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 64,200
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 64,200
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 64,200
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 64,200
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 64,200
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,400
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,400
Cứu điều trị nấc thể hàn 35,400
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,400
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,400
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,400
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,400
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,400
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,400
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,400
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,400
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,400
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,400
Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,400
Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,400
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,400
Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,400
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,400
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,400
Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,400
Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,400
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,400
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,400
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,400
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 32,800
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 32,800
Giác hơi điều trị các chứng đau 32,800
Giác hơi điều trị cảm cúm 32,800
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 64,200
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,532,000
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,532,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,532,000
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,532,000
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,532,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,532,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,532,000
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2,532,000
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 2,532,000
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,211,000
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,211,000
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,218,000
Lấy dị vật âm đạo 563,000
Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,872,000
Chích áp xe tuyến Bartholin 817,000
Chích áp xe vú 215,000
Soi cổ tử cung 60,700
Chọc hút dịch vành tai 51,200
Làm thuốc tai 20,400
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62,000
Nhét bấc mũi sau 113,000
Nhét bấc mũi trước 113,000
Khí dung mũi họng 19,600
Lấy cao răng 131,000
Lấy cao răng 75,200
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 787,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 917,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 557,000
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 418,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 787,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 917,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 418,000
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 557,000
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 333,000
Phẫu thuật nhổ răng ngầm 203,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 335,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 335,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 335,000
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 335,000
Nhổ răng vĩnh viễn 203,000
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 101,000
Nhổ chân răng vĩnh viễn 187,000
Nhổ răng thừa 203,000
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 156,000
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 208,000
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 208,000
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 208,000
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 208,000
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 208,000
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 328,000
Điều trị tuỷ răng sữa 268,000
Điều trị tuỷ răng sữa 378,000
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 95,200
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 95,200
Nhổ răng sữa 36,200
Nhổ chân răng sữa 36,200
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 357,000
Nắn sai khớp thái dương hàm 102,000
Điều trị bằng sóng ngắn 34,200
Điều trị bằng sóng cực ngắn 34,200
Điều trị bằng vi sóng 34,200
Điều trị bằng từ trường 38,000
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,000
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45,000
Điều trị bằng các dòng điện xung 41,000
Điều trị bằng siêu âm 45,200
Điều trị bằng sóng xung kích 60,600
Điều trị bằng dòng giao thoa 28,500
Điều trị bằng tia hồng ngoại 34,600
Điều trị bằng Laser công suất thấp 46,800
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 33,400
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 33,400
Điều trị bằng Parafin 42,000
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 60,600
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 60,600
Điều trị bằng oxy cao áp 227,000
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45,200
Điều trị bằng điện trường cao áp 38,000
Điều trị bằng tĩnh điện trường 38,000
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 41,100
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 45,400
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 45,400
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 45,400
Tập đi với thanh song song 28,500
Tập đi với khung tập đi 28,500
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 28,500
Tập đi với gậy 28,500
Tập đi với bàn xương cá 28,500
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 28,500
Tập lên, xuống cầu thang 28,500
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 28,500
Tập đi với chân giả trên gối 28,500
Tập đi với chân giả dưới gối 28,500
Tập đi với khung treo 28,500
Tập vận động thụ động 45,400
Tập vận động có trợ giúp 45,400
Tập vận động có kháng trở 45,400
Tập vận động trên bóng 28,500
Tập trong bồn bóng nhỏ 28,500
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 45,400
Tập với thang tường 28,500
Tập với giàn treo các chi 28,500
Tập với ròng rọc 10,800
Tập với dụng cụ quay khớp vai 28,500
Tập với dụng cụ chèo thuyền 28,500
Tập thăng bằng với bàn bập bênh 28,500
Tập với máy tập thăng bằng 28,500
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 10,800
Tập với xe đạp tập 10,800
Tập với bàn nghiêng 28,500
Tập các kiểu thở 29,700
Tập ho có trợ giúp 29,700
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 44,100
Kỹ thuật xoa bóp vùng 40,600
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 49,000
Tập điều hợp vận động 45,400
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 300,000
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 28,500
Tập tri giác và nhận thức 40,700
Tập nuốt 126,000
Tập nuốt 156,000
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 57,400
Tập cho người thất ngôn 103,000
Tập sửa lỗi phát âm 103,000
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 502,000
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 144,000
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 201,000
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 333,000
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 231,000
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 158,000
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 47,400
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 47,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 47,400
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 47,400
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 47,400
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 47,400
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 47,400
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 47,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 47,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 47,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 47,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 47,400
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 47,400
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 46,800
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 53,000
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 44,100
Tập do cứng khớp 44,400
Siêu âm tuyến giáp 42,100
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42,100
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 42,100
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 42,100
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 42,100
Siêu âm Doppler gan lách 81,400
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 42,100
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 42,100
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 42,100
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 42,100
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 219,000
Siêu âm Doppler tim, van tim 219,000
Siêu âm tuyến vú hai bên 42,100
Siêu âm tinh hoàn hai bên 42,100
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68,200
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 96,200
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 64,200
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 49,200
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 64,200
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 49,200
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 64,200
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 49,200
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang Blondeau 64,200
Chụp Xquang Blondeau 49,200
Chụp Xquang Blondeau 96,200
Chụp Xquang Hirtz 64,200
Chụp Xquang Hirtz 49,200
Chụp Xquang hàm chếch một bên 64,200
Chụp Xquang hàm chếch một bên 49,200
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 64,200
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 49,200
Chụp Xquang Schuller 64,200
Chụp Xquang Schuller 49,200
Chụp Xquang Stenvers 64,200
Chụp Xquang Stenvers 49,200
Chụp Xquang khớp thái dương hàm 64,200
Chụp Xquang khớp thái dương hàm 49,200
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
Chụp Xquang mỏm trâm 64,200
Chụp Xquang mỏm trâm 49,200
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 96,200
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68,200
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 49,200
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 64,200
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 121,000
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 49,200
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 96,200
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 64,200
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 96,200
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68,200
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 55,200
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 96,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 55,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 64,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 96,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 68,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 55,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 64,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 64,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 55,200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 49,200
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 121,000
Chụp Xquang khung chậu thẳng 55,200
Chụp Xquang khung chậu thẳng 64,200
Chụp Xquang khung chậu thẳng 49,200
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 55,200
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 49,200
Chụp Xquang khớp vai thẳng 64,200
Chụp Xquang khớp vai thẳng 55,200
Chụp Xquang khớp vai thẳng 49,200
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 55,200
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 49,200
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 49,200
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 55,200
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 55,200
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 64,200
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 49,200
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 55,200
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 49,200
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 55,200
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 64,200
Chụp Xquang khớp háng nghiêng 55,200
Chụp Xquang khớp háng nghiêng 64,200
Chụp Xquang khớp háng nghiêng 49,200
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 55,200
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68,200
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 96,200
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 55,200
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64,200
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68,200
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 55,200
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 96,200
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 55,200
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,200
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 55,200
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 96,200
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 64,200
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 121,000
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 68,200
Chụp Xquang ngực thẳng 55,200
Chụp Xquang ngực thẳng 64,200
Chụp Xquang ngực thẳng 49,200
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 55,200
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 64,200
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 49,200
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68,200
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 96,200
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 55,200
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 64,200
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68,200
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 96,200
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 55,200
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 64,200
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 55,200
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 64,200
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 49,200
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 100,000
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 220,000
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 55,200
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 64,200
Chụp Xquang thực quản dạ dày 115,000
Chụp Xquang thực quản dạ dày 220,000
Chụp Xquang đại tràng 260,000
Chụp Xquang đại tràng 155,000
Nội soi tai mũi họng 103,000
Nội soi tai mũi họng 103,000
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 240,000
Nội soi đại tràng sigma 300,000
Điện tim thường 32,000
Nghiệm pháp phát hiện glocom 104,000
Đo độ lác 62,300
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25,300
Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,500
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48,000
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,800
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36,500
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 45,800
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,500
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,900
Máu lắng (bằng máy tự động) 34,300
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42,900
Cặn Addis 42,900
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 155,000
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,800
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,800
Định lượng Acid Uric [Máu] 21,400
Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,400
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,400
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,400
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,400
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,400
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,400
Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,800
Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,000
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,800
Định lượng Creatinin (máu) 21,400
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,100
Định lượng Glucose [Máu] 21,400
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200
Định lượng HbA1c [Máu] 100,000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800
Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,400
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,500
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,800
Định lượng Urê máu [Máu] 21,400
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,900
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,900
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,300
Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
Vi khuẩn test nhanh 236,000
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,800
Vibrio cholerae soi tươi 67,200
Vibrio cholerae nhuộm soi 67,200
HBsAg test nhanh 53,000
HBeAg test nhanh 59,000
HBeAb test nhanh 59,000
HCV Ab test nhanh 53,000
HIV Ab test nhanh 53,000
HIV Ag/Ab test nhanh 97,100
Dengue virus NS1Ag test nhanh 129,000
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 129,000
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37,800
Hồng cầu trong phân test nhanh 64,900
Đơn bào đường ruột soi tươi 41,200
Đơn bào đường ruột nhuộm soi 41,200
Trứng giun, sán soi tươi 41,200
Trứng giun soi tập trung 41,200
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,800
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 236,000
Trichomonas vaginalis soi tươi 41,200
Vi nấm soi tươi 41,200
Vi nấm test nhanh 236,000

Facebook Tweet Mail Google-plus

Các tin khác

  • Quyết định 1885.2017 ( 14/10/2019)
  • Quyết định 1603.2015 ( 14/10/2019)
  • Quyết định 1471.2019 ( 14/10/2019)
  • Quyết định 715.2018 ( 14/10/2019)
  • Quyết định 707.2016 ( 14/10/2019)
  • Quyết định 534.2014 ( 14/10/2019)
  • "BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT THEO THÔNG TƯ SỐ 13/2019/TT-BYT" ( 23/08/2019)
  • BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ( 11/07/2019)

Chuyên mục

    Tin nổi bậtTin nổi bật

Văn bản chỉ đạo điều hành

  • Văn bản 03_2019_TT-BYT
  • Văn bản 15_2019_TT-BYT
  • Văn bản Thông tư 01/2019/TT-BYT
  • Văn bản Thông tư 44/2018/TT-BYT
  • Văn bản Thông tư 18/2018/TT-BYT
  • Văn bản Thông tư 56/2017/TT-BYT
  • Văn bản Thông tư 52/2017/TT-BYT
  • Văn bản Thông tư 07/2011/TT-BYT
First slide image First slide image First slide image First slide image First slide image PreviousNext

Liên kết web

-- Chọn liên kết -- Bộ Y tế UBND tỉnh Đắk Lắk Cục Quản lý KCB - Bộ Y tế Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Trung tâm Truyền thông GDSK Trung ương Vụ TCCB - Bộ Y tế

Từ khóa » Giác Hơi Bmt