Bệnh Xơ Cứng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bệnh xơ cứng" into English
sclerotic is the translation of "bệnh xơ cứng" into English.
bệnh xơ cứng + Add translation Add bệnh xơ cứngVietnamese-English dictionary
-
sclerotic
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bệnh xơ cứng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bệnh xơ cứng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xơ Cứng Bì In English
-
Bệnh Xơ Cứng Bì (Sclerodermie) - Nỗi ám ảnh Của Người Bệnh
-
XƠ CỨNG BÌ In English Translation - Tr-ex
-
BỆNH NHÂN XƠ CỨNG BÌ In English Translation - Tr-ex
-
Xơ Cứng Bì In English
-
Bị Xơ Cứng In English - Glosbe Dictionary
-
Xơ Cứng Bì Toàn Thể - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia - MSD Manuals
-
Bệnh Xơ Cứng Bì Toàn Thể: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và ...
-
Meaning Of 'xơ Cứng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Xơ Cứng Bì
-
Những điều Cần Biết Về Bệnh Xơ Cứng Bì
-
Bệnh Xơ Cứng Bì - Y Học Cộng đồng
-
Bệnh Xơ Cứng động Mạch In English With Examples
-
"xơ Cứng Bì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore