Bent - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
      • 1.4.2 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 2.1 Động từ
  • 3 Tiếng Hungary Hiện/ẩn mục Tiếng Hungary
    • 3.1 Phó từ
  • 4 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Hiện/ẩn mục Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • 4.1 Từ nguyên
    • 4.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /bɛnt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[bɛnt]

Động từ

bent

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủabend

Chia động từ

bend
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to bend
Phân từ hiện tại bending
Phân từ quá khứ bent
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bend bend hoặc bent¹ bends hoặc bent¹ bend bend bend
Quá khứ bent bent hoặc bentst¹ bent bent bent bent
Tương lai will/shall²bend will/shallbend hoặc wilt/shalt¹bend will/shallbend will/shallbend will/shallbend will/shallbend
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại bend bend hoặc bent¹ bend bend bend bend
Quá khứ bent bent bent bent bent bent
Tương lai weretobend hoặc shouldbend weretobend hoặc shouldbend weretobend hoặc shouldbend weretobend hoặc shouldbend weretobend hoặc shouldbend weretobend hoặc shouldbend
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại bend let’s bend bend
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

bent(so sánh hơn more bent, so sánh nhất most bent)

  1. Cong, oằn, vặn vẹo; xoắn.
  2. (Từ lóng, nghĩa xấu; từ Anh, nghĩa Anh) Đồng tính luyến ái.
  3. Nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết. He was bent on going to Texas, but not even he could say why.
  4. Không thẳng thắn, quanh co, không thật thà.
  5. (Từ lóng; bóng đá) Đá sai. That shot was so bent it left the pitch.

Đồng nghĩa

cong
  • crooked
đồng tính luyến ái
  • queer

Danh từ

bent (số nhiềubents)

  1. Khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, thiên hướng, thiên tài. to have a natural bent for foreign languages — có khiếu về ngoại ngữ He had a natural bent for painting. — Anh ấy có thiên hướng hội họa.
  2. (Thực vật học) Cỏ ống.
  3. (Thực vật học) Cỏ mần trầu.
  4. Bãi cỏ.

Đồng nghĩa

  • inclination

Thành ngữ

  • to follow one's bent: Theo những năng khiếu của mình.
  • to the top of one's bent: Thỏa chí, thỏa thích.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bent”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Biến ngôi
Vô định
zijn
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik ben wij(we)/... zijn
jij(je)/u bentben jij (je)
hij/zij/... is
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... was wij(we)/... waren
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij is) geweest bentd
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
wees ik/jij/... zij
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) zijt gij(ge) waart

Động từ

bent (quá khứ was, động tính từ quá khứ geweest)

  1. Động từ chia ở ngôi thứ hai số ítcủazijn

Tiếng Hungary

[sửa]

Phó từ

bent

  1. Ở trong, từ trong, nội bộ.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Ba Tưبند(“dải”).

Danh từ

bent

  1. Đập (ngăn nước).
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bent&oldid=2043159” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Động từ tiếng Hà Lan
  • Động từ
  • Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít
  • Mục từ tiếng Hungary
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Phó từ tiếng Hungary
  • Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bent 56 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Bend