Béo Phì Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "béo phì" thành Tiếng Anh

obesity, obese, fat là các bản dịch hàng đầu của "béo phì" thành Tiếng Anh.

béo phì adjective noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • obesity

    noun

    act or state of being obese [..]

    Nhưng còn về vài cách chữa béo phì nhố nhăng khác thì sao?

    But what about some other ridiculous obesity treatment?

    en.wiktionary.org
  • obese

    adjective

    Nhưng một lối sống tốt cho sức khoẻ cũng có ích cho những người bị béo phì.

    But a healthy lifestyle helps obese people too.

    GlosbeMT_RnD
  • fat

    noun

    Nếu em béo phì thì đi luôn tài chính của em.

    If I get fat, there goes my fiscal year.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • overweight
    • corpulence
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " béo phì " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Béo phì + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • obesity

    noun

    medical condition in which excess body fat harms health

    Nhưng còn về vài cách chữa béo phì nhố nhăng khác thì sao?

    But what about some other ridiculous obesity treatment?

    wikidata

Hình ảnh có "béo phì"

obesity obesity Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "béo phì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sự Béo Phì Tiếng Anh Là Gì