Bêu Riếu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bêu riếu" thành Tiếng Anh
pillory, expose to ridicule, expose to shame là các bản dịch hàng đầu của "bêu riếu" thành Tiếng Anh.
bêu riếu + Thêm bản dịch Thêm bêu riếuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pillory
verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
expose to ridicule
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
expose to shame
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bêu riếu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bêu riếu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giải Nghĩa Từ Bêu
-
Bêu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bêu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bêu" - Là Gì?
-
Bêu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bêu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bêu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bêu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bêu Xấu Trước Công Chúng Vì đưa Người Lậu Từ VN Sang Quảng Tây
-
Bêu Riếu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thực Ra Là "Bêu Diếu" Chứ Không Phải "Bêu Rếu"
-
Bêu Gương! - Báo Pháp Luật
-
"Bóc Phốt" Trên Mạng Xã Hội- Pháp Luật Có Bỏ Qua?