[Bí Quyết] Cách đọc Số Tiền Trong Tiếng Anh Cực đơn Giản
Có thể bạn quan tâm
Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh chính xác như thế nào? Cách đọc số tiền với từng loại đơn vị tiền tệ phổ biến ra sao? Hãy cùng Jaxtina English tìm hiểu ngay trong nội dung bài viết sau đây nhé!
>>>> Xem Ngay: Kinh nghiệm học Tiếng Anh
Nội dung bài viết
- 1. Một số từ vựng Tiếng Anh về tiền tệ
- 2. Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh
- 3. Cách đọc số tiền lẻ trong Tiếng Anh
- 4. Hướng dẫn đọc số tiền không cụ thể trong Tiếng Anh
- 5. Cách đọc số tiền cụ thể với các đơn vị tiền tệ phổ biến
- 5.1 Cách đọc số tiền USD bằng chữ Tiếng Anh
- 5.2 Cách đọc số tiền Việt Nam trong Tiếng Anh
- 5.3 Cách đọc Euro trong Tiếng Anh
- 5.4 Cách đọc Bảng Anh
- 6. Bài tập đọc số tiền trong Tiếng Anh
1. Một số từ vựng Tiếng Anh về tiền tệ
Cùng tham khảo một số từ vựng Tiếng Anh về tiền tệ trong bảng dưới đây nhé!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Currency | /ˈkɜːrənsi/ | Tiền tệ |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Banknote | /ˈbæŋknoʊt/ | Tờ tiền, giấy tiền |
Coin | /kɔɪn/ | Đồng xu |
Denomination | /dɪˌnɑːməˈneɪʃən/ | Mệnh giá |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Conversion | /kənˈvɜːrʒən/ | Quy đổi |
ATM | /ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
Bank account | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | /ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
Savings account | /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Checking account | /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản thanh toán |
Wire transfer | /ˈwaɪər ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển khoản điện tử |
Interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
Counterfeit money | /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ | Tiền giả |
Currency exchange | /ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi tiền tệ |
Central bank | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
Deflation | /dɪˈfleɪʃən/ | Giảm phát |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: 12 cách cải thiện kỹ năng nói Tiếng Anh hiệu quả nhất
2. Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh
Để đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Chia số tiền thành từng phần: hàng đơn vị, hàng nghìn, hàng triệu, hàng tỷ, và như vậy.
- Đọc từng phần một:
- Đầu tiên, đọc hàng tỷ (nếu có), theo sau là “billion” (tỷ).
- Sau đó, đọc hàng triệu (nếu có), theo sau là “million” (triệu).
- Tiếp theo, đọc hàng nghìn (nếu có), theo sau là “thousand” (nghìn).
- Cuối cùng, đọc hàng đơn vị (phần thập phân).
- Đối với hàng đơn vị:
- Nếu các số chỉ có phần đơn vị và phần thập phân, đọc tổng số đó. Ví dụ: $5.50 – đọc là “five dollars and fifty cents”.
- Nếu số đơn vị là 0 hoặc chỉ có số trăm, đọc mỗi chữ số một cách bình thường. Ví dụ: $500 – đọc là “five hundred dollars”.
- Nếu số đơn vị có cả số trăm và số chục, đọc số trăm trước, tiếp theo là từ “and”, và cuối cùng là số chục. Ví dụ: $125 – đọc là “one hundred and twenty-five dollars”.
Ví dụ:
- $1,500 – đọc là “one thousand five hundred dollars”.
- $2,750,000 – đọc là “two million seven hundred fifty thousand dollars”.
>>>> Có Thể Bạn Cần: Cách nói giờ trong Tiếng Anh chuẩn xác cực đơn giản
3. Cách đọc số tiền lẻ trong Tiếng Anh
Trong hệ thống tiền tệ của Việt Nam ít khi sử dụng các số tiền lẻ quá nhỏ. Tuy nhiên, ở nước ngoài, các số lẻ sau dấu phẩy rất thông dụng. Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng “point” hoặc dựa vào đơn vị để chia nhỏ số tiền ra rồi đọc.
Ví dụ:
- $48.27: Forty-eight point twenty-seven
- $59.42: Fifty-nine point forty-two
>>>> Khám Phá Ngay: Cách diễn đạt đồng ý trong tiếng Anh hiệu quả (Expressing agreement)
4. Hướng dẫn đọc số tiền không cụ thể trong Tiếng Anh
Khi đọc số tiền không cụ thể, bạn có thể sử dụng các cụm từ chung để mô tả số tiền đó. Dưới đây là một số cách đọc số tiền trong Tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng:
- “A small amount of money”: Dùng để chỉ số tiền nhỏ.
Ví dụ: “I found a small amount of money on the street.”
- “A substantial/considerable amount of money”: Dùng để chỉ một số tiền đáng kể.
Ví dụ: “He earned a substantial amount of money from his business.”
- “A significant sum of money”: Dùng để chỉ một số tiền quan trọng.
Ví dụ: “They donated a significant sum of money to the charity.”
- “A large sum of money”: Dùng để chỉ một số tiền lớn.
Ví dụ: “They invested a large sum of money in the project.”
- “A significant amount of money”: Dùng để chỉ một số tiền đáng kể.
Ví dụ: “She spent a significant amount of money on her wedding.”
- “An exorbitant amount of money”: Dùng để chỉ một số tiền cực kỳ cao.
Ví dụ: “The price of that luxury car is exorbitant.”
>>>> Đừng Bỏ Qua: 7 cách nói Tiếng Anh lưu loát như người bản xứ mà bạn nên biết
5. Cách đọc số tiền cụ thể với các đơn vị tiền tệ phổ biến
5.1 Cách đọc số tiền USD bằng chữ Tiếng Anh
USD là đơn vị tiền tệ của Mỹ. Dưới đây là cách đọc số tiền USD bằng chữ Tiếng Anh:
- 1,000,000.00 USD đọc là One million US dollars
- 547 USD đọc là Five hundred and forty-seven US dollars
5.2 Cách đọc số tiền Việt Nam trong Tiếng Anh
VND là đơn vị tiền tệ của Việt Nam. Dưới đây là cách đọc số tiền VND bằng chữ Tiếng Anh:
- 1,000,000.00 VND đọc là One million Vietnam dongs
- 320,000 VND đọc là Three hundred and twenty Vietnam dongs
5.3 Cách đọc Euro trong Tiếng Anh
EURO là đơn vị tiền tệ ở các nước Châu Âu. Cách đọc EURO bằng chữ Tiếng Anh là 53.93€: Fifty three euros and ninety three cents hoặc Fifty three euros ninety-three.
5.4 Cách đọc Bảng Anh
Bảng Anh (pound) là đơn vị tiền tệ của Anh. Cách đọc Bảng Anh bằng chữ Tiếng Anh cụ thể như sau: £150.35: One hundred and fifty pounds and thirty-five pences.
6. Bài tập đọc số tiền trong Tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập đọc số tiền trong tiếng Anh:
1. $5.25
2. $20.50
3. $100.75
4. $2,500.50
5. $10.99
6. $500.05
7. $1,250.75
8. $3.20
9. $50,000.50
10. $1,000,000.99
Xem đáp án1. Five dollars and twenty-five cents.
2. Twenty dollars fifty cents.
3. One hundred dollars and seventy-five cents.
4. Two thousand five hundred dollars and fifty cents.
5. Ten dollars and ninety-nine cents.
6. Five hundred dollars and five cents.
7. One thousand two hundred fifty dollars and seventy-five cents.
8. Three dollars twenty cents.
9. Fifty thousand dollars and fifty cents.
10. One million dollars and ninety-nine cents.
Jaxtina English Center ong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về cách đọc số tiền trong Tiếng Anh. Hãy luyện tập đọc số tiến bằng Tiếng Anh mỗi ngày để có thể tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này nhé!
>>>> Tiếp Tục Với:
- Cách nói về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh
- Cách nói về thời tiết bằng Tiếng Anh hay nhất mà bạn nên biết
Thạc Sĩ Nguyễn Hải Hà
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".
Từ khóa » Euro Số Nhiều
-
Tiền Giấy Euro Có Mệnh Giá 5 Euro, 10 Euro, 50 Euro, 100 Euro, 200 Euro Và 500 Euro. ...
-
Euro - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Euro Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Euro | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
“Châu Âu Mới” Khổ Vì Cách Phát âm Chữ “euro” - Báo Người Lao động
-
Euro Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Đô-la Mỹ. Đổi Tiền EUR/USD - Wise
-
Số Phận đồng Euro Sẽ Phụ Thuộc Vào Thị Trường Năng Lượng
-
Vòng Xoáy Trượt Giá Của đồng Euro
-
Vòng Xoáy Trượt Giá Của đồng Tiền Chung Khu Vực Châu Âu | Tài Chính
-
Đồng Euro Phục Hồi đáng Kể Nhờ Kỳ Vọng ECB Sẽ Tăng Lãi Suất Cao
-
Số Phận đồng Euro Phụ Thuộc Vào Thị Trường Năng Lượng
-
Lý Do đồng USD Tăng Giá Mạnh - Zing