Bí Quyết Học Phiên âm Tiếng Quảng Đông

Bí quyết học phiên âm tiếng Quảng Đông

Phương pháp phiên âm tiếng Quảng Đông của Học viện ngôn ngữ Hong Kong gọi tắt là 1, Tiếng quảng đông hình thành như thế nào ? Được ra đời vào năm 1993, Phương pháp phiên âm tiếng Quảng Đông của Học viện ngôn ngữ Hong Kong gọi tắt là JyutPing là một phương pháp sử dụng chữ la tinh để phiên âm. Phương pháp này không những có thể sử dụng cho nhiều mục đích như phiên âm và đánh máy vi tính, nó còn có ưu điểm là đơn giản, dễ học và chuyên nghiệp. Phương pháp JyutPing đã kết hợp các ưu điểm của các phương pháp phiên âm khác như Yale, phiên âm quốc tế và Pinyin (phiên âm hán ngữ). Phần dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về phương pháp này. 2. JyutPing là gì ? Phần âm tương đương/ gần giống bên dưới được hiểu và đọc theo tiếng Việt giọng miền Nam. Chỗ nào đọc theo giọng miền Bắc sẽ được ghi rõ. Nếu trong tiếng Việt không có âm tương đương thì sử dụng âm tương đương trong tiếng Anh. Nếu tiếng Anh cũng không có âm đó thì sẽ dùng âm gần giống để diễn giải

2.1. Học tiếng trung từ phụ âm

Tổng cộng có 19 phụ âm trong tiếng Quảng Đông hiện đại. JyutPing không dùng hai ký tự “r” và “v”. Trong tiếng Quảng cũng không có 2 âm này.
Phụ âm Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
b bờ baa1 爸 (ba, bố), beng2 餅 (bánh)
p p (tiếng Anh) peng4 平 (rẻ), pang4jau2 朋友 (bằng hữu, bạn)
m mờ maai5 買 (mua), man6 問 (hỏi)
f phờ faan6 飯 (cơm), fei4 肥 (mập)
d tờ daa2 打 (đánh), daai6 大 (đại, lớn)
t thờ Tai2 睇 (xem), teng1 聽 (thính, nghe)
n nờ naam4 男 (nam), neoi5 女 (nữ)
l lờ luk6 六 (sáu), lik6 力 (sức, lực)
g cờ gau2 九 (chín), gong2 講 (nói)
k khờ keoi5 佢 (cô ấy, anh ấy, nó), kei5 企 (đứng)
ng ngờ ngaan5 眼 (mắt), ngaa4 牙 (răng)
h hờ hau2 口 (miệng), hou2 好 (tốt)
z chờ (giọng Bắc giống hơn giống Nam) zou6 做 (làm), zi1 知 (biết)
c Đọc như “chờ” nhưng mạnh hơn cat1 七 (bảy), ce1 車 (xe)
s xờ saam1 三 (ba), sei3 四 (bốn)
gw quờ (giọng Bắc) gwai3 貴 (đắc, mắc), gwaa1 瓜 (dưa)
kw Đọc giống âm “Qu” trong chữ Queen tiếng Anh kwan4 裙 (đầm), kwaang1 框 (cái khung)
j dờ Jat1 一 (một), jiu3 要 (cần, phải)
w quờ (giọng Nam) wu1zou1 湖 (cái hồ), waa6 話 (bảo, nói)

2.2. Vần

Tổng cộng có 59 Vần.

2.2.1. Tổ hợp âm ‘aa’ (tương ứng với ‘a’ trong tiếng Việt)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
aa a baa1 爸 (ba), waa6 話 (nói)
aai ai daai6 大 (lớn), maai5 買 (mua)
aau ao paau2 跑 (chạy), baau1 包 (bao)
aam am naam4 男 (nam), saam1 三 (tam)
aan an (giọng Bắc) ngaan5 眼 (nhãn, mắt), faan6 飯 (cơm)
aang ang haang4 行 (đi), ngaang6 硬 (cứng)
aap ap kek6zaap6 劇集 (phim bộ)
aat at (giọng Bắc) laat6 辣 (cay), waat6 滑 (trơn)
aak ac baak6 白 (bạch, trắng), ngaak6 額 (ngạch, mức)

2.2.2. Tổ hợp với âm ‘a’ (tương ứng với ‘â’ hoặc ‘ă’ trong tiếng Việt)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
ai ây tai2 睇 (xem, coi), sai2 洗 (rửa, tẩy)
au âu hau2 口 (miệng) sau2 手 (tay)
am âm jam2 飲 (uống), sam1 心 (tim, lòng)
an anh san1 新 (mới), man6 問 (hỏi)
ang ăng dang2 等 (đợi), pang4jau2 朋友 (bạn bè)
ap âp sap6 十 (mười), jap6 入 (nhập, vào)
at ach jat1 一 (một), cat1 七 (bảy)
ak ắc hak1 黑 (đen), bak1 北 (bắc)

2.2.3. Tổ hợp âm ‘e’ (Tương đương với ‘e’ trong tiếng Việt)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
e e ce1 車 (xe), se2 寫 (viết)
ei i fei4 肥 (mập), bei2 畀 (cho)
eu eo deu6 掉 (bỏ), zeu6 (nhai)
em em lem2 舐 (liếm)
eng en (giọng Nam) beng2 餅 (bánh), teng1 聽 (nghe)
ep ep gep6 夾 (kẹp)
ek ec sek6tau4 石頭(cục đá), kek6zaap6 劇集 (phim bộ)

2.2.4. Tổ hợp âm ‘eo’ (Trong tiếng Việt không có. Âm này không bao giờ đứng một mình mà phải ghép với âm khác)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
eoi gần như âm ‘uôi’ nhưng không tròn miệng keoi5 佢 (cô ấy, anh ấy), seoi2 水 (nước)
eon gần như âm ‘uân’ nhưng không tròn miệng ceon2 蠢 (ngu, ngốc), seon4 唇 (môi)
eot gần như âm ‘uất’ nhưng không tròn miệng ceot1 出 (ra, xuất), seot1saam1 恤衫 (áo sơ mi)

2.2.5. Tổ hợp âm ‘oe’ (Gần như âm ‘oe’ trong tiếng Việt nhưng không tròn miệng)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
oe Gần ‘oe’ nhưng không không tròn miệng hoe1 靴 (giày boot)
oeng nửa ‘ương’ nửa ‘eng’ soeng2 想 (muốn), loeng5 兩 (hai)
oek nửa ‘ươc’ nửa ‘ec’ joek6 藥 (dược, thuốc), zoek3 雀 (chim)

2.2.6. Tổ hợp âm “i” (tương đương với “i” trong tiếng Việt)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
i i zi1 知 (biết), ji6 易 (dễ)
iu iu siu2 少 (ít), ziu1tau4zou2 朝頭早 (buổi sáng)
im im dim2 點 (giờ, điểm, chấm), tim4 甜 (ngọt)
in in (giọng Bắc) min6 面 (mặt), tin1 天 (thiên, trời)
ing inh (giọng Bắc) hoặc ‘ing’ trong ‘sing’ trong tiếng Anh ming4 明 (hiểu), zing6 靜 (yên lặng)
ip ip jip6 葉 (lá), dip2 碟 (đĩa)
it it (giọng Bắc) jit6 熱 (nóng)
ik ‘ick’ trong ‘sick’ của tiếng Anh sik6 食 (ăn), lik6 力 (lực, sức)

2.2.7. Tổ hợp âm “o” (tương đương với âm “o” trong tiếng Việt)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
o o co5 坐 (ngồi), do1 多 (nhiề)
oi oi hoi1 開 (mở), ngoi6min6 外面 (bên ngoài)
ou u zou6 做 (làm), hou2 好 (tốt)
on on (giọng Bắc) gon1 乾 (khô), hon6 汗 (mồ hôi)
ong ong gong2 講 (nói), fong2 房 (phòng)
ot ot (giọng Bắc) hau2hot3 口渴 (khát nước), got3 割 (cắt)
ok ooc hok6 學 (học), lok6 落 (xuống)

2.2.8. Tổ hợp âm “u” (tương đương âm “ua” trong tiếng Việt)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
u ua wu1zou1 污糟 (dơ), fu2 苦 (đắng)
ui ui bui1 杯 (ly), mui5 每 (mỗi)
un un (giọng Bắc) mun4 門 (cửa), wuyn2 碗 (tô, bát)
ung ung jung6 用 (dùng, xài), tung4 同 (và, cùng)
ut ut (giọng Bắc) sang1wut6 生活 (sống, cuộc sống)
uk uc luk6 六 (sáu), juk6 肉 (thịt)

2.2.9. Tổ hợp âm “yu” (tương đương âm “uya” với tiếng Việt)

Vần Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
yu uya syu1 書 (sách), zyu1 豬 (heo)
yun uyên (giọng Bắc) dyun2 短 (ngắn), jyun5 遠 (xa)
yut duyệt (giọng Bắc) jyut6 月 (tháng)

2.2.10. Âm ‘m’ và âm ‘ng’ (tiếng Việt không có)

Âm Âm tương đương/ gần giống Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
m Đọc như ‘ừm’ nhưng miệng không mở, môi chập lại (âm môi) m4goi1 唔該 (cám ơn)
ng Đọc như ‘ừng’ nhưng miệng không mở, răng chập lại (âm mũi) ng5 五 (số năm)

2.3. Thanh điệu

Tiếng Việt có tổng cộng 6 thanh điệu (hay dấu), tiếng Quảng Đông cũng có 6 thanh điệu. Tuy nhiên 6 thanh điệu của tiếng Quảng Đông không hoàn toàn giống với tiếng Việt. Sáu thanh trong tiếng Quảng Đông bao gồm: § Thanh thứ nhất (được ký hiệu bằng số 1): tương đương với thanh sắc tiếng Việt § Thanh thứ hai (được ký hiệu bằng số 2): tương đương với thanh hỏi tiếng Việt § Thanh thứ ba (được ký hiệu bằng số 3): tương đương với thanh ngang tiếng Việt § Thanh thứ tư (được ký hiệu bằng số 4): tương đương với thanh huyền tiếng Việt § Thanh thứ năm (được ký hiệu bằng số 5): tương đương với thanh nặng trong tiếng Việt § Thanh thứ sáu (được ký hiệu bằng số 6): tương đương với thanh huyền nhưng cao hơn. Đối với JyutPing thanh điệu được ký hiệu bằng số như trên sẽ được ghi ngay sau chữ Latinh. Ví dụ: ngo5, sik1, leng3. Một số trường hợp các số thanh điệu này được ghi lên phía trên một tí (superscript) nhằm mục đích thẩm mỹ trong phiên âm (ngo5, sik1, leng3). Như vậy trong tiếng Việt có hai thanh hỏi và ngã là khá gần nhau (nhất là người miền Nam không phân biệt 2 thanh này) thì trong tiếng Quảng Đông có 2 thanh thứ tư và thanh thứ sáu mà đối với người Việt khá giống nhau (đều là thanh huyền, chỉ khác là một thanh thấp và một thanh kia cao hơn). Đối với người Quảng Châu và người Hong Kong thì họ phân biệt khá rõ hai thanh này. Sơ đồ bên dưới minh họa vị trí của các thanh trong tiếng Quảng Đông, theo thứ tự từ thanh thứ nhất đến thanh thứ sáu. Bảng dưới đây thể hiện ký hiệu, sự biến hóa cũng như vị trí của 6 thanh trong tiếng Quảng Đông.
Ký hiệu Biến hóa (thay đổi) Vị trí thanh điệu Fu Si
1 Ngang Cao nhất (5-5) fu1 夫 (phu) si1 詩 (thơ)
2 Lên Từ giữa lên cao(3-5) fu2 苦 (khổ) si2 史 (sử)
3 Ngang Ở giữa (3-3) fu3 富 (phú) si3 試 (thử)
4 Ngang Dưới thấp (1-1) fu4 扶 (vịn) si4 時 (thời)
5 Lên Dưới lên giữa (1-3) fu5 婦 (vợ) si5 市 (chợ)
6 Ngang Dưới (2-2) fu6 父 (cha) si6 事 (việc)
Ghi chú: một số sách còn phân biệt 2 loại thanh thứ 1 là (5-3) và (5-5) cũng như có sách ghi thanh thứ 4 là (2-1) thay vì (1-1). Trong tài liệu này, với mục đích giới thiệu cơ bản ngữ âm trong tiếng Quảng Đông, sẽ không đi sâu vào vấn đề này. CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN học tiếng trung theo chủ đề học tiếng trung quốc cơ bản qua video ngữ pháp tiếng trung hiện đại

Từ khóa » Bằng Chữ Cái Tiếng Quảng đông