陛下 definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now!
Xem chi tiết »
bi xia definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, ... bì xià. Your Majesty His or Her Majesty.
Xem chi tiết »
Pinyin: bì ; English Definition: certainly; must; will; necessarily ; Chinese Definition: ①标杆;标准。 ②姓氏。 ; Total strokes: 5; Radical: 心 ; Character ...
Xem chi tiết »
The nine sons of the dragon are Chinese dragons who are the mythological sons of the Dragon ... The bì xì 贔屭, also known as bà xià 霸下 (Hybrid of turtle and dragon) a ...
Xem chi tiết »
See the Chinese word for to cover, its pinyin bì, meaning, example sentences for 蔽, its character decomposition, idioms, stroke order and more.
Xem chi tiết »
26 thg 9, 2019 · zài bié wú tā fă zhī xià, yĕ zhĭ hăo gū zhù yī zhì, pèng pèng yùn qi. ... nĭ bì xū duì chăn pĭn yŏu shēn rù de yán jiū, bì mén zào chē shì ...
Xem chi tiết »
陛[Pinyin] bì [English meaning] the steps to the throne [Words] 陛下. ... MEANING OF 陛. bì. 陛. 9 strokes ... bì xià. Your Majesty / His or Her Majesty ...
Xem chi tiết »
HSK1 下[Pinyin] xià [English meaning] under/second (of two parts)/next (week, etc.)/lower/below/underneath/down(wards)/to decline/to go down/latter [Words] ...
Xem chi tiết »
Learn the Chinese word 下xià in 8 easy steps. Pronunciation & 16 下xià English Meanings, 5 Sentences with Audio, Write it!
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · 白璧无瑕 (bái bì wú xiá) — “White as jade without imperfections,” meaning spotless and perfect. 8. Black family 黑色类 (hēi sè lèi). Black 黑色 ...
Xem chi tiết »
我(wǒ)想(xiǎng)问(wèn)一(yí)下(xià)今(jīn)天(tiān)美(měi)元(yuán)对(duì)人(rén)民(mín)币(bì)的(de)汇(huì)率(lǜ)。 Meaning:I would like to ask about today's ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · 峡 ( xia / xiá ) (English translation: "gorge") as Chinese character ... pronunciation in Mandarin, example sentence and English meaning.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2013 · LAST issue we explored the rich fabric of meaning behind the numbers one through ... 七上八下 (qī shàng bā xià) is the equivalent of having ...
Xem chi tiết »
Learn more details about 陛下 Chinese character and share your story, photos and comments about it. Also check out the example sentences for the character.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bì Xià Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề bì xià meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu