Bị Xúc Phạm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bị xúc phạm" into English
hurt, injured, offended are the top translations of "bị xúc phạm" into English.
bị xúc phạm + Add translation Add bị xúc phạmVietnamese-English dictionary
-
hurt
adjectiveOh thôi nào, đừng có xử sự như một nữ sinh bị xúc phạm như vậy chứ.
Oh please, don't act like a hurt schoolgirl.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
injured
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
offended
adjectiveThay vì cảm thấy bị xúc phạm, tôi đang suy nghĩ liệu anh ta nói đúng hay không.
Instead of being offended, I've been wondering if he's right.
GlosbeResearch
-
Less frequent translations
- to be offended
- wounded
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bị xúc phạm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bị xúc phạm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bi Xuc
-
BỊ XÚC PHẠM - Translation In English
-
BỊ XÚC ĐỘNG In English Translation - Tr-ex
-
BỊ XÚC PHẠM DANH DỰ THÌ CẦN LÀM NHỮNG GÌ?
-
Tìm Hiểu Tội Bị Xúc Phạm Trên Facebook Bị Xử Lý Như Thế Nào
-
Tố Cáo Tới Công An Hay Kiện Thẳng Ra Tòa Khi Bị Xúc Phạm Danh Dự?
-
Tiêu Thục Thận Bị Xúc Phạm, Bắt Nạt Khi Ngồi Tù Vì Sử Dụng Ma Túy
-
Tri Kỷ Cảm Xúc: Bị Mỉa Mai Và Chê Cười Vì Sống Tốt - Apple Podcasts
-
Tư Vấn Xử Lý Khi Bị Xúc Phạm Danh Dự, Nhân Phẩm Sau Khi Ly Hôn
-
Bị Xúc Phạm Danh Dự Tố Cáo ở đâu? - Tạp Chí Luật Sư Việt Nam
-
Dấu Hiệu Rối Loạn Cảm Xúc | Vinmec
-
Ronaldo Bị Xúc Phạm Nhiều Nhất Trên Mạng Xã Hội, MU Có 8 Người ...
-
Đồng Chí Bí Thư Huyện ủy Tiếp Xúc đối Thoại Trực Tiếp Với Nhân Dân ...
-
Bí Thư Huyện ủy Đức Phổ Tiếp Xúc đối Thoại Trực Tiếp Với Nhân Dân Xã ...
-
Tội Xúc Phạm Danh Dự, Nhân Phẩm Của Người Khác Theo Quy định ...
-
Giò Bi (xúc Xích Bi) Nga (bán Theo Khối Lượng, Giá 1kg: 677.000đ)