Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT · 闭嘴 Trad. 閉嘴. bì zuǐ. Shut up! same as 閉上嘴巴|闭上嘴巴.
Xem chi tiết »
bi shang zui ba definition at Chinese.Yabla.com, a free online dictionary with English, Mandarin Chinese, Pinyin, Strokes & Audio. Look it up now! Bị thiếu: zuî | Phải bao gồm: zuî
Xem chi tiết »
TikTok video from 许凯>成 (@maicachen27): "Bì zuî hāhā hā##jamaicatiktok". Ive nightcore.
Xem chi tiết »
be quiet / shut up - Bì zuî be quiet / shut up - Zhùzuî blessing on you, dear sister - Zhufu ni, meimei. can I have one more class of Ng-Ka-Pei?
Xem chi tiết »
(bì zuî la, shut up) 趕快啦‼ (gân kuài la, hurry up) 3 when you're confident 放心啦~ (fàng xīn la, don't worry) 安啦~ (ān la, don't worry) 4 ...
Xem chi tiết »
bì zuî be quiet/shut up cào v/t screw, fuck cào nî zûxiān shí bâ dai fuck 18 generations of your ancestors chûn stupid chûnrén fool, jerk (familiar)
Xem chi tiết »
[bì zuî]. 你很坏. You're so bad! (flirting/light) [nî hên huài]. 胡说. speak messily [húshuō]. 懒虫. lazy bug (affectionate) [lânchóng].
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2005 · bì zuî = be quiet/shut up bù kê néng = (exclamation) no way! da huai = big bad duìbùqî = I'm sorry/excuse me dong ma? = understand?
Xem chi tiết »
Nî bì zuî !. Analisando os problemas com uma perspectiva diferente.. Good vibes. Assim vou me despedindo das minhas férias, dos meus amigos!
Xem chi tiết »
be quiet / shut up - Bì zuî be quiet / shut up - Zhùzuî blessing on you, dear sister - Zhufu ni, meimei. can I have one more class of Ng-Ka-Pei?
Xem chi tiết »
师说(韩愈)原文和译文【原文】古gǔ之zhī学者xu? zhě必bì有yǒu师shī。 ... 师shī说shuō 【 【 作zuî者zhě】 】 韩hán愈y ù 【 【 朝cháo代dài】 】 唐táng古gǔ之zhī ...
Xem chi tiết »
师shī说shuō 【 【 作zuî者zhě】 】 韩hán愈y ù 【 【 朝cháo代dài】 】 唐táng 古gǔ之zhī ... 师说(韩愈)原文和译文【原文】 古gǔ之zhī学者xuãzhě必bì有yǒu师shī。
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2020 · Recebendo os parabéns pessoalmente do meu CEO. Te pica em culo, chamita chavista?! Nî bì zuî !
Xem chi tiết »
What does "Bi Zui" mean in Chinese? One english translation is "Shut Up" - How to say Shut Up in other languages · More Chinese Swear Words ...
Xem chi tiết »
ài rén sweetheart bâobèi precious (item); ie: precious jewels (endearment) bà bà daddy (familiar) bèn dàn [you] idiot! bì zuî be quiet/shut up
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bì Zuî
Thông tin và kiến thức về chủ đề bì zuî hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu