Bìa Cứng Gợn Sóng – Wikipedia Tiếng Việt

Hộp carton sóng dùng để làm vật liệu bọc gói với tính năng cứng cơ học và khả năng chịu tác động mạnh.

Bìa cứng gợn sóng là một vật liệu làm từ giấy carton gấp nếp theo gợn sóng và một hoặc hai tấm lót bằng phẳng. Nó được thực hiện trên "máy cán dạng sóng" hoặc "máy gấp nếp" và được sử dụng trong sản xuất thùng carton, hôp carton và các sản phẩm carton khác

Tấm sóng và tấm lót dạng sóng đều được làm bằng vật liệu kraft, vật liệu bìa thường dày hơn 0,01 inch (0,25 mm). Tấm fiberboard đôi khi được gọi là bìa carton, mặc dù carton có thể là bất kỳ tấm giấy dựa trên giấy khối lượng nặng nào.

Phân loại

[sửa | sửa mã nguồn]

Hộp carton 3 lớp được cấu tạo bởi hai lớp giấy cứng bên ngoài và 1 lớp sóng ở giữa. Phổ biến là sóng A, B, C, E.

Hộp carton 5 lớp được cấu tạo bởi 3 lớp giấy cứng xen kẽ nhau bằng 2 lớp sóng. Thường là sự kết hợp của 2 sóng 3 lớp. Ví dụ BE, AE,...

Thùng carton 7 lớp được cấu tạo bởi 3 lớp sóng, 2 lớp bề mặt và 2 lớp lót xen giữa 3 lớp sóng.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Cổng thông tin Giấy
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến công nghệ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Sản phẩm giấy
Bao bì
  • Hộp
  • Carton
  • Bìa cứng gợn sóng
  • Bao thuốc lá
  • Phong bì
  • Túi giấy
  • Bìa cứng
  • Cốc giấy
Vệ sinh
  • Giấy ăn
  • Giấy vệ sinh
Văn phòng phẩm
  • Thư
  • Tem thư
  • Bưu thiếp
  • Giấy ghi việc
  • Vở
Tài chính
  • Tiền giấy
  • Danh thiếp
  • Mã giảm giá
Trang trí
  • Giấy dán tường
  • Tranh giấy xoắn
Truyền thông
  • Sách
  • Báo viết
  • Giấy in báo
Giải trí
  • Confetti
  • Bộ bài Tây
Khác
  • Giấy bảo mật
  • Giấy lót li
  • Giấy lọc
  • Giấy nhám
  • Giấy quỳ
  • Mô hình giấy
  • x
  • t
  • s
Gỗ
Đồ gỗ
  • Batten
  • Beam (structure)
  • Bressummer
  • Cruck
  • Flitch beam
  • Sàn gỗ
  • Joist
  • Lath
  • Molding (trang trí)
  • Panelling
  • Plank (wood)
  • Wall plate
  • Post (structural)
  • Purlin
  • Rafter
  • Railroad tie
  • Reclaimed lumber
  • Wood shingle
  • Siding (construction)
  • Sill plate
  • Wall stud
  • Timber roof truss
  • Treenail
  • Truss
  • Utility pole
Gỗ thiết kế
  • Cross-laminated timber
  • Glued laminated timber
    • Wood veneer
    • Laminated veneer lumber
    • Parallel-strand lumber
  • I-joist
  • Fiberboard
    • Hardboard
    • Masonite
    • Medium-density fibreboard
  • Oriented strand board
  • Oriented structural straw board
  • Ván dăm
  • Plywood
  • Structural insulated panel
  • Nhựa gỗ
    • Composite lumber
Nhiên liệu từ gỗ
  • Than củi
    • Biochar
  • Firelog
  • Củi
  • Pellet fuel
  • Wood fuel
Sợi gỗ
  • Bìa cứng
  • Bìa cứng gợn sóng
  • Giấy
  • Paperboard
  • Bột giấy
  • Pulpwood
  • Rayon
Các dẫn xuất
  • Birch tar
  • Xenlulose
    • Nanocellulose
  • Hemixenluloza
  • Cellulosic ethanol
  • Dyewoods
  • Lignin
  • Liquid smoke
  • Lye
  • Methanol
  • Axit pyroligenơ
  • Pine tar
  • Pitch (resin)
  • Sandalwood oil
  • Tanin
  • Wood gas
Sản phẩm phụ
  • Barkdust
  • Black liquor
  • Ramial chipped wood
  • Sawdust
  • Tall oil
  • Sawdust
  • Wood wool
  • Woodchips
Lịch sử
  • Axe ties
  • Clapboard
  • Thuyền độc mộc
  • Potash
  • Sawdust brandy
  • Split-rail fence
  • Tanbark
  • Timber framing
  • Cột (tàu thuyền)
Xem thêm
  • Sinh khối
  • Certified wood
  • Destructive distillation
  • Chưng cất phá hủy
  • Engineered bamboo
  • Lâm nghiệp
  • List of woods
  • Mulch
  • Lâm sản ngoài gỗs
  • Sản xuất giấy
  • Wood drying
  • Wood preservation
  • Wood processing
  • Woodworking
  • Thể loại Thể loại
  • Trang Commons Hình ảnh
  • Dự án Wiki Wikipedia:WikiProject Forestry

Từ khóa » Carton Sóng Là Gì