“Biên Bản” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
Bạn có biết nghĩa của từ Biên Bản trong Tiếng Anh là gì không ?. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé.
BIÊN BẢN TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Minutes (Noun) /ˈmɪn·əts/
■ Nghĩa tiếng Việt: Biên bản
■ Nghĩa tiếng Anh: the written record of what was said at a meeting:
(Minutes – Biên bản trong tiếng Anh)
TỪ ĐỒNG NGHĨA:
Meeting minutes, Record, Report, Proces-verbal.
VÍ DỤ VỀ BIÊN BẢN TRONG TIẾNG ANH
- • Biên bản duy nhất được ghi nhận là biên bản cuộc họp do ông Wilson thực hiện.
- The only written record are the minutes of the meeting taken by Mr Wilson.
- • Biên bản cuộc họp cuối cùng đã được đọc, theo sau là báo cáo của thủ quỹ và bệnh nhân.
- The minutes of the last meeting were read, followed by the treasurer's and sick visitor's reports.
- • Biên bản cuộc họp ghi lại sự im lặng kéo dài hai phút, theo sau là một đề nghị đóng cửa.
- The minutes of the meeting record a two-minute silence, followed by a motion to close.
- • Khi cuộc họp kết thúc, biên bản cuộc họp đã được gửi tới hộp thư của mọi người.
- When the meeting is over, the meeting minutes is already delivered to everyone's inbox.
- • Trước năm 1916, không có cuộc họp nội bộ hoặc hồ sơ nào được quyết định.
- Before 1916 no minutes of Cabinet meetings or records of decisions were kept.
- • Cuộc họp mặt bí mật và không công bố biên bản hoặc hồ sơ bỏ phiếu nào cả.
- It meets in secret and doesn't publish minutes or the voting record of its meetings.
- • Ông ấy đã đăng các biên bản hoàn chỉnh của cuộc họp trên trang web của Chính phủ.
- He posted the complete verbatim minutes of the meeting on the website of the Government.
- • Tôi muốn làm rõ lại rằng, các biên bản cuộc họp phải cho thấy rằng không có vị trí nào rõ ràng cho về vấn đề này.
- I want to make clear again that the meeting minutes will show that no clear position was reached on this.
- • Tất cả các đề xuất được ghi lại trong biên bản cuộc họp này sẽ được xem xét tại cuộc họp tiếp theo.
- All suggestions were recorded in the meeting minutes to be considered at the next meeting.
- • Không có tia sáng nào cho vấn đề bằng cách xem xét biên bản cuộc họp đã được trình bày.
- No light is shed on the matter by considering the minutes of the meeting at which the report was presented.
- • Trong khi có vô số các cuộc họp, biên bản, điều này thật đáng lo ngại.
- While there are meetings galore, the minutes, if any, are a perfunctory affair.
- • Biên bản buổi họp được ghi lại vào ban đêm và có thể thấy từ đây là điều này không chính xác.
- The minutes of the meeting were recorded on the night and it can be seen from these that this is incorrect.
- • Thông qua Hội nghị Zenta, các biên bản bao gồm các tài liệu tham khảo rõ ràng để có thể di chuyển công việc sang Ấn Độ.
- Entitled Zenta Meeting, the minutes include clear references to potentially moving work to India.
- • Không có gì khó khăn trong việc làm biên bản cuộc họp hàng tháng hoặc để đối phó với điều tương tự như tôi đã nắm được trong lòng bàn tay mỗi ngày.
- It is not difficult to take the minutes of the monthly meetings or to deal with the correspondence which lands on my doormat daily.
- • Một số các hồ sơ này bao gồm thành viên, giải thưởng, tiền lương và biên bản cuộc họp.
- Some of these records include membership, awards, salaries and minutes of meetings.
- • Ousu vẫn chưa công bố biên bản các cuộc họp khác nhau của nó, dẫn đến cuộc vận động mật không được thảo luận.
- Ousu has yet to publish the minutes of its various meetings which led to the no confidence motion being discussed.
- • Tại đó, các thành viên được bầu có thể đọc biên bản các cuộc họp của hội đồng và giao tiếp với các viên chức.
- There, elected members could read minutes of council meetings and communicate with officers.
- • Thư ký có công việc bình thường là tổ chức các cuộc họp và ghi biên bản.
- Secretary has the normal secretarial work of convening meetings and recording minutes.
- • Bí thư tổng kết lại tất cả nội dung của các biên bản họp, sau khi cuộc bỏ phiếu cách chức ông ấy đã được thông qua.
- The secretary summed it all up in the minutes of the meeting, after the vote to dismiss him had been passed.
Trên đây là bài viết giải thích nghĩa của từ biên bản trong tiếng anh. Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!
Phúc Nguyễn.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- "Tổ Chức Sự Kiện" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
- Giáo án Người Lái Đò Sông Đà (Nguyễn Tuân) chi tiết nhất
- “CONCERNING”: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
- "Lợi Nhuận Gộp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- "Con lừa" tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ minh họa
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Cờ Vua
- Best seller là gì và cấu trúc cụm từ Best seller trong câu Tiếng Anh
- Cross Off là gì và cấu trúc cụm từ Cross Off trong câu Tiếng Anh
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Cách Viết Biên Bản Cuộc Họp Tiếng Anh Là Gì
-
Mẫu Biên Bản Cuộc Họp Bằng Tiếng Anh - Luật Hoàng Phi
-
Biên Bản Cuộc Họp Tiếng Anh Là Gì
-
Biên Bản Cuộc Họp Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Viết Biên Bản Một Cuộc Họp (How To Write Meeting Minutes)
-
Cách Ghi Biên Bản Cuộc Họp Bằng Tiếng Anh
-
Mẫu Biên Bản Cuộc Họp Bằng Tiếng Anh
-
Mẫu - Biên Bản Cuộc Họp Nội Bộ - Song Ngữ Việt - Anh - Thế Giới Luật
-
Mẫu Biên Bản Họp Hội đồng Cổ đông Bằng Tiếng Anh - AZLAW
-
Cách Làm Biên Bản Cuộc Họp Bằng Tiếng Anh - Thả Rông
-
Biên Bản Là Gì - Cách Viết Biên Bản Cuộc Họp Chuẩn Nhất
-
"biên Bản Các Cuộc Họp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cách Viết Biên Bản Cuộc Họp Bằng Tiếng Anh - 123doc
-
MOM: Biên Bản Họp - Minutes Of Meeting - Abbreviation Finder