Biên Hòa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Biên Hòa (định hướng)

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓiən˧˧ hwa̤ː˨˩ɓiəŋ˧˥ hwaː˧˧ɓiəŋ˧˧ hwaː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓiən˧˥ hwa˧˧ɓiən˧˥˧ hwa˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Biên Hòa

  1. Thành phố tỉnh lỵ của tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
  2. (lỗi thời,nghĩa cũ) Một tỉnh cũ ở Đông Nam Bộ Việt Nam, thành lập vào năm Minh Mạng thứ 13 (1832). Theo Hiệp ước Nhâm Tuất, Biên Hòa bị cắt nhượng cho Pháp cùng với Gia Định và Định Tường. Năm 1889, chia thành ba tỉnh: Biên Hòa, Bà Rịa và Thủ Dầu Một. Thời thuộc Pháp và chiến tranh Việt Nam, địa giới tỉnh nhiều lần thay đổi, chia tách và sáp nhập với các tỉnh khác: từ năm 1951 đến năm 1955 và từ năm 1960 đến năm 1961, sáp nhập với tỉnh Thủ Dầu Một thành tỉnh Thủ Biên; từ năm 1963 đến năm 1967, sáp nhập với tỉnh Bà Rịa thành tỉnh Bà Biên. Năm 1976, tỉnh sáp nhập với Bà Rịa và Long Khánh thành tỉnh Đồng Nai. Tỉnh lỵ đặt tại Biên Hòa.
  3. Một trận chiến tranh diễn ra ngày 1 tháng 11 năm 1964 tại thành phố Biên Hòa.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Biên_Hòa&oldid=2256558” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • Từ lỗi thời tiếng Việt
  • vi:Địa danh của Việt Nam
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Biên Hòa 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tỉnh ở Biên Hòa