Biến Tần Yaskawa A1000 Series - Bảo An Automation

Nhà cung cấp thiết bị công nghiệp giá tốt nhất!
  • Giới thiệu
  • Tin hãng
  • Tin Bảo An
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
Bảo An Bao An call Hotline miền Bắc 0989 465 256 / miền Nam 0936 862 799
  • TRANG CHỦ
  • SẢN PHẨM
  • DỊCH VỤ KỸ THUẬT
  • DỰ ÁN
  • ĐÀO TẠO
  • WEBSITE SỐ
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Biến tần
Biến tần Yaskawa A1000 series  Biến tần Yaskawa A1000 series 360° Hãng sản xuất: YASKAWA Tình trạng hàng: Có sẵn Giỏ hàng 2 tài liệu 100 model Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm: Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ: Email 0989 465 256 baoan automation 0989 465 256 Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ: Email 0936 862 799 baoan automation 0936 862 799 62.762

Series: Biến tần Yaskawa A1000 series

Đặc điểm chung của Biến tần YASKAWA A1000 series

Biến tần YASKAWA dòng A1000: - Công suất quá tải: tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây. - Chức năng tự động phát hiện tốc độ động cơ khi mất điện mà không sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng: Biến tần YASKAWA dòng A1000 được sử dụng cho quạt, máy bơm, HVAC, cần trục và máy nâng, băng tải, máy nén khí, máy đùn, máy cuộn, máy công cụ.

Thông số kỹ thuật chung của Biến tần YASKAWA A1000 series

Loại

Variable Frequency Drives

Ứng dụng

Compressor, Conveyor, Crane, Extruder, Fan, Hoist, Hvac, Machine tool, Press, Pump, Punching press, Shutter door, Winder

Số pha nguồn cấp

3-phase

Điện áp nguồn cấp

200...240VAC, 380...440VAC

Tần số ngõ vào

50Hz, 60Hz

Dòng điện ngõ vào

2.9A (HD), 3.9A (ND), 5.8A (HD), 7.3A (ND), 7A (HD), 8.8A (ND), 7.5A (HD), 10.8A (ND), 11A (HD), 13.9A (ND), 15.6A (HD), 18.5A (ND), 18.9A (HD), 24A (ND), 28A (HD), 37A (ND), 37A (HD), 52A (ND), 52A (HD), 68A (ND), 68A (HD), 80A (ND), 80A (HD), 92A (ND), 82A (HD), 111A (ND), 111A (HD), 136A (ND), 136A (HD), 164A (ND), 164A (HD), 200A (ND), 200A (HD), 271A (ND), 271A (HD), 324A (ND), 324A (HD), 394A (ND), 394A (HD), 471A (ND), 1.8A (HD), 2.1A (ND), 3.2A (HD), 4.3A (ND), 4.4A (HD), 5.9A (ND), 8.1A (ND), 8.2A (HD), 9.4A (ND), 10.4A (HD), 14A (ND), 15A (HD), 20A (ND), 20A (HD), 38A (HD), 39A (ND), 39A (HD), 44A (ND), 44A (HD), 43A (HD), 58A (ND), 58A (HD), 86A (ND), 86A (HD), 105A (ND), 105A (HD), 142A (ND), 142A (HD), 170A (ND), 170A (HD), 207A (ND), 207A (HD), 248A (ND), 248A (HD), 300A (ND), 300A (HD), 346A (ND), 346A (HD), 410A (ND), 410A (HD), 465A (ND), 584A (HD), 657A (ND), 830A (HD), 922A (ND), 1031A (HD), 1158A (ND)

Công suất

0.4kW (HD), 0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 1.1kW (ND), 1.1kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 3kW (ND), 3kW (HD), 3.7kW (ND), 3.7kW (HD), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (ND), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND), 30kW (HD), 37kW (ND), 37kW (HD), 45kW (ND), 45kW (HD), 55kW (ND), 55kW (HD), 90kW (ND), 90kW (HD), 110kW (ND), 110kW (HD), 132kW (ND), 132kW (HD), 160kW (ND), 160kW (HD), 185kW (ND), 185kW (HD), 220kW (ND), 220kW (HD), 250kW (ND), 315kW (HD), 355kW (ND), 450kW (HD), 500kW (ND), 560kW (HD), 630kW (ND)

Dòng điện ngõ ra

3.2A (HD), 3.5A (ND), 5A (HD), 6A (ND), 6.9A (HD), 8A (ND), 8A (HD), 9.6A (ND), 11A (HD), 12A (ND), 14A (HD), 17.5A (ND), 17.5A (HD), 21A (ND), 25A (HD), 30A (ND), 33A (HD), 40A (ND), 47A (HD), 56A (ND), 60A (HD), 69A (ND), 75A (HD), 81A (ND), 85A (HD), 110A (ND), 115A (HD), 138A (ND), 145A (HD), 169A (ND), 180A (HD), 211A (ND), 215A (HD), 250A (ND), 283A (HD), 312A (ND), 346A (HD), 360A (ND), 415A (HD), 415A (ND), 1.8A (HD), 2.1A (ND), 3.4A (HD), 4.1A (ND), 4.8A (HD), 5.4A (ND), 5.5A (HD), 6.9A (ND), 7.2A (HD), 8.8A (ND), 9.2A (HD), 11.1A (ND), 14.8A (HD), 18A (HD), 23A (ND), 24A (HD), 31A (ND), 31A (HD), 39A (HD), 44A (ND), 58A (ND), 72A (ND), 88A (ND), 91A (HD), 103A (ND), 121A (HD), 139A (ND), 150A (HD), 165A (ND), 208A (ND), 216A (HD), 260A (HD), 296A (ND), 304A (HD), 362A (ND), 370A (HD), 414A (ND), 450A (HD), 515A (ND), 605A (HD), 675A (ND), 810A (HD), 930A (ND), 1090A (HD), 1200A (ND)

Điện áp ngõ ra

200...240VAC, 380...440VAC

Tần số ra Max

400Hz

Khả năng chịu quá tải

150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND)

Kiểu thiết kế

Standard inverter

Bàn phím

Built-in

Bộ phanh

Built-in, No

Điện trở

Built-in, No

Cuộn kháng 1 chiều

No, Built-in

Đầu vào digital

8

Đầu vào analog

3

Đầu vào xung

1

Đầu ra transistor

2

Đầu ra rơ le

2

Đầu ra analog

2

Đầu ra xung

1

Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển

Advanced open loop vector control for PM, Closed loop vector control, Closed loop vector control for PM, Open loop vector control, Open loop vector control for PM, V/f Control, V/f Control with PG

Chức năng

Braking resistance overheat protection, Charge LED, Ground fault protection, Heatsink overheat protection, Momentary Overcurrent Protection, Momentary power loss ride-thru, Motor Protection, Overload Protection, Overvoltage Protection, Stall prevention, Undervoltage Protection

Giao diện truyền thông

RS485/RS422

Giao thức truyền thông

CANopen, CC-link, DeviceNet, Ethernet, LonWorks, Mechatrolink-II, Mechatrolink-III, Memobus, Modbus, Profibus-DP, Ethernet (CA type)

Kết nối với PC

RJ45, RS485, Ethernet RJ45 port, RS232, USB port

Kiểu đầu nối điện

Screw terminal

Phương pháp lắp đặt

Wall-panel mounting

Tích hợp quạt làm mát

Yes, No

Môi trường hoạt động

Standard, Salt resistant, Gas, Dust, Humidity, Oil, Moisture, Vibration, Shock

Nhiệt độ môi trường

-10...40°C, -10...50°C

Độ ẩm môi trường

95% max.

Khối lượng tương đối

3.1kg, 3.2kg, 3.4kg, 3.5kg, 3.9kg, 4kg, 5.4kg, 5.6kg, 5.7kg, 8.3kg, 8.7kg, 9.7kg, 21kg, 23kg, 25kg, 27kg, 28kg, 36kg, 37kg, 38kg, 39kg, 41kg, 42kg, 45kg, 46kg, 76kg, 79kg, 80kg, 83kg, 87kg, 88kg, 96kg, 98kg, 99kg, 102kg, 106kg, 107kg, 108kg, 112kg, 117kg, 125kg, 221kg, 545kg, 555kg

Chiều rộng tổng thể

140mm, 180mm, 220mm, 250mm, 254mm, 275mm, 279mm, 325mm, 329mm, 450mm, 456mm, 500mm, 504mm, 670mm, 1250mm

Chiều cao tổng thể

260mm, 300mm, 350mm, 365mm, 400mm, 450mm, 465mm, 510mm, 515mm, 534mm, 550mm, 614mm, 630mm, 705mm, 730mm, 800mm, 950mm, 960mm, 1140mm, 1168mm, 1380mm

Chiều sâu tổng thể

147mm, 164mm, 167mm, 187mm, 197mm, 258mm, 283mm, 330mm, 350mm, 370mm

Cấp bảo vệ

IP00, NEMA 1, IP20

Tiêu chuẩn

EN, IEC, UL

Bộ phanh (Bán riêng)

CDBR-2037D, CDBR-2022D, CDBR-2110B, CDBR-4045D, CDBR-4030D, CDBR-4220B

Điện trở phanh (Bán riêng)

LKEB-20P7, LKEB-21P5, LKEB-22P2, LKEB-23P7, LKEB-25P5, LKEB-27P5, LKEB-2011, LKEB-2015, LKEB-2022, LKEB-2018, LKEB-40P7, LKEB-41P5, LKEB-42P2, LKEB-43P7, LKEB-45P5, LKEB-4011, LKEB-47P5, LKEB-4015, LKEB-4018, LKEB-4022, LKEB-4030, LKEB-4037, LKEB-4045

Hướng dẫn cài đặt Biến tần Yaskawa A1000 series Liên hệ hòm thư baoan@baoanjsc.com.vn hoặc số điện thoại 0989 465 256

Tài liệu Biến tần Yaskawa A1000 series

AC-drive-high-performance-vector-control-YASKAWA-A1000-ser.pdfAC-drive-high-performance-vector-control-YASKAWA-A1000-se.pdf Trao đổi nội dung về sản phẩm WEBSITE SỐ

Tra cứu online 24/7: giá, lượng stock - thời gian cấp hàng

Chọn sản phẩm theo thông số, sản phẩm tương đương

Lập dự toán, tìm sản phẩm giá tốt hơn…

Từ khóa » Cách Cài đặt Biến Tần Yaskawa A1000