Biến Tần Yaskawa A1000 Series - Bảo An Automation
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Tin hãng
- Tin Bảo An
- Tuyển dụng
- Liên hệ
- TRANG CHỦ
- SẢN PHẨM
- DỊCH VỤ KỸ THUẬT
- DỰ ÁN
- ĐÀO TẠO
- WEBSITE SỐ
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Biến tần
Series: Biến tần Yaskawa A1000 series
Đặc điểm chung của Biến tần YASKAWA A1000 series
Biến tần YASKAWA dòng A1000: - Công suất quá tải: tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây. - Chức năng tự động phát hiện tốc độ động cơ khi mất điện mà không sử dụng cảm biến tốc độ. Ứng dụng: Biến tần YASKAWA dòng A1000 được sử dụng cho quạt, máy bơm, HVAC, cần trục và máy nâng, băng tải, máy nén khí, máy đùn, máy cuộn, máy công cụ.Thông số kỹ thuật chung của Biến tần YASKAWA A1000 series
Loại | Variable Frequency Drives |
Ứng dụng | Compressor, Conveyor, Crane, Extruder, Fan, Hoist, Hvac, Machine tool, Press, Pump, Punching press, Shutter door, Winder |
Số pha nguồn cấp | 3-phase |
Điện áp nguồn cấp | 200...240VAC, 380...440VAC |
Tần số ngõ vào | 50Hz, 60Hz |
Dòng điện ngõ vào | 2.9A (HD), 3.9A (ND), 5.8A (HD), 7.3A (ND), 7A (HD), 8.8A (ND), 7.5A (HD), 10.8A (ND), 11A (HD), 13.9A (ND), 15.6A (HD), 18.5A (ND), 18.9A (HD), 24A (ND), 28A (HD), 37A (ND), 37A (HD), 52A (ND), 52A (HD), 68A (ND), 68A (HD), 80A (ND), 80A (HD), 92A (ND), 82A (HD), 111A (ND), 111A (HD), 136A (ND), 136A (HD), 164A (ND), 164A (HD), 200A (ND), 200A (HD), 271A (ND), 271A (HD), 324A (ND), 324A (HD), 394A (ND), 394A (HD), 471A (ND), 1.8A (HD), 2.1A (ND), 3.2A (HD), 4.3A (ND), 4.4A (HD), 5.9A (ND), 8.1A (ND), 8.2A (HD), 9.4A (ND), 10.4A (HD), 14A (ND), 15A (HD), 20A (ND), 20A (HD), 38A (HD), 39A (ND), 39A (HD), 44A (ND), 44A (HD), 43A (HD), 58A (ND), 58A (HD), 86A (ND), 86A (HD), 105A (ND), 105A (HD), 142A (ND), 142A (HD), 170A (ND), 170A (HD), 207A (ND), 207A (HD), 248A (ND), 248A (HD), 300A (ND), 300A (HD), 346A (ND), 346A (HD), 410A (ND), 410A (HD), 465A (ND), 584A (HD), 657A (ND), 830A (HD), 922A (ND), 1031A (HD), 1158A (ND) |
Công suất | 0.4kW (HD), 0.75kW (ND), 0.75kW (HD), 1.1kW (ND), 1.1kW (HD), 1.5kW (ND), 1.5kW (HD), 2.2kW (ND), 2.2kW (HD), 3kW (ND), 3kW (HD), 3.7kW (ND), 3.7kW (HD), 5.5kW (ND), 5.5kW (HD), 7.5kW (ND), 7.5kW (HD), 11kW (ND), 11kW (HD), 15kW (ND), 15kW (HD), 18.5kW (ND), 18.5kW (HD), 22kW (ND), 22kW (HD), 30kW (ND), 30kW (HD), 37kW (ND), 37kW (HD), 45kW (ND), 45kW (HD), 55kW (ND), 55kW (HD), 90kW (ND), 90kW (HD), 110kW (ND), 110kW (HD), 132kW (ND), 132kW (HD), 160kW (ND), 160kW (HD), 185kW (ND), 185kW (HD), 220kW (ND), 220kW (HD), 250kW (ND), 315kW (HD), 355kW (ND), 450kW (HD), 500kW (ND), 560kW (HD), 630kW (ND) |
Dòng điện ngõ ra | 3.2A (HD), 3.5A (ND), 5A (HD), 6A (ND), 6.9A (HD), 8A (ND), 8A (HD), 9.6A (ND), 11A (HD), 12A (ND), 14A (HD), 17.5A (ND), 17.5A (HD), 21A (ND), 25A (HD), 30A (ND), 33A (HD), 40A (ND), 47A (HD), 56A (ND), 60A (HD), 69A (ND), 75A (HD), 81A (ND), 85A (HD), 110A (ND), 115A (HD), 138A (ND), 145A (HD), 169A (ND), 180A (HD), 211A (ND), 215A (HD), 250A (ND), 283A (HD), 312A (ND), 346A (HD), 360A (ND), 415A (HD), 415A (ND), 1.8A (HD), 2.1A (ND), 3.4A (HD), 4.1A (ND), 4.8A (HD), 5.4A (ND), 5.5A (HD), 6.9A (ND), 7.2A (HD), 8.8A (ND), 9.2A (HD), 11.1A (ND), 14.8A (HD), 18A (HD), 23A (ND), 24A (HD), 31A (ND), 31A (HD), 39A (HD), 44A (ND), 58A (ND), 72A (ND), 88A (ND), 91A (HD), 103A (ND), 121A (HD), 139A (ND), 150A (HD), 165A (ND), 208A (ND), 216A (HD), 260A (HD), 296A (ND), 304A (HD), 362A (ND), 370A (HD), 414A (ND), 450A (HD), 515A (ND), 605A (HD), 675A (ND), 810A (HD), 930A (ND), 1090A (HD), 1200A (ND) |
Điện áp ngõ ra | 200...240VAC, 380...440VAC |
Tần số ra Max | 400Hz |
Khả năng chịu quá tải | 150% at 60 s (HD), 120% at 60 s (ND) |
Kiểu thiết kế | Standard inverter |
Bàn phím | Built-in |
Bộ phanh | Built-in, No |
Điện trở | Built-in, No |
Cuộn kháng 1 chiều | No, Built-in |
Đầu vào digital | 8 |
Đầu vào analog | 3 |
Đầu vào xung | 1 |
Đầu ra transistor | 2 |
Đầu ra rơ le | 2 |
Đầu ra analog | 2 |
Đầu ra xung | 1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | Advanced open loop vector control for PM, Closed loop vector control, Closed loop vector control for PM, Open loop vector control, Open loop vector control for PM, V/f Control, V/f Control with PG |
Chức năng | Braking resistance overheat protection, Charge LED, Ground fault protection, Heatsink overheat protection, Momentary Overcurrent Protection, Momentary power loss ride-thru, Motor Protection, Overload Protection, Overvoltage Protection, Stall prevention, Undervoltage Protection |
Giao diện truyền thông | RS485/RS422 |
Giao thức truyền thông | CANopen, CC-link, DeviceNet, Ethernet, LonWorks, Mechatrolink-II, Mechatrolink-III, Memobus, Modbus, Profibus-DP, Ethernet (CA type) |
Kết nối với PC | RJ45, RS485, Ethernet RJ45 port, RS232, USB port |
Kiểu đầu nối điện | Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt | Wall-panel mounting |
Tích hợp quạt làm mát | Yes, No |
Môi trường hoạt động | Standard, Salt resistant, Gas, Dust, Humidity, Oil, Moisture, Vibration, Shock |
Nhiệt độ môi trường | -10...40°C, -10...50°C |
Độ ẩm môi trường | 95% max. |
Khối lượng tương đối | 3.1kg, 3.2kg, 3.4kg, 3.5kg, 3.9kg, 4kg, 5.4kg, 5.6kg, 5.7kg, 8.3kg, 8.7kg, 9.7kg, 21kg, 23kg, 25kg, 27kg, 28kg, 36kg, 37kg, 38kg, 39kg, 41kg, 42kg, 45kg, 46kg, 76kg, 79kg, 80kg, 83kg, 87kg, 88kg, 96kg, 98kg, 99kg, 102kg, 106kg, 107kg, 108kg, 112kg, 117kg, 125kg, 221kg, 545kg, 555kg |
Chiều rộng tổng thể | 140mm, 180mm, 220mm, 250mm, 254mm, 275mm, 279mm, 325mm, 329mm, 450mm, 456mm, 500mm, 504mm, 670mm, 1250mm |
Chiều cao tổng thể | 260mm, 300mm, 350mm, 365mm, 400mm, 450mm, 465mm, 510mm, 515mm, 534mm, 550mm, 614mm, 630mm, 705mm, 730mm, 800mm, 950mm, 960mm, 1140mm, 1168mm, 1380mm |
Chiều sâu tổng thể | 147mm, 164mm, 167mm, 187mm, 197mm, 258mm, 283mm, 330mm, 350mm, 370mm |
Cấp bảo vệ | IP00, NEMA 1, IP20 |
Tiêu chuẩn | EN, IEC, UL |
Bộ phanh (Bán riêng) | CDBR-2037D, CDBR-2022D, CDBR-2110B, CDBR-4045D, CDBR-4030D, CDBR-4220B |
Điện trở phanh (Bán riêng) | LKEB-20P7, LKEB-21P5, LKEB-22P2, LKEB-23P7, LKEB-25P5, LKEB-27P5, LKEB-2011, LKEB-2015, LKEB-2022, LKEB-2018, LKEB-40P7, LKEB-41P5, LKEB-42P2, LKEB-43P7, LKEB-45P5, LKEB-4011, LKEB-47P5, LKEB-4015, LKEB-4018, LKEB-4022, LKEB-4030, LKEB-4037, LKEB-4045 |
Tài liệu Biến tần Yaskawa A1000 series
AC-drive-high-performance-vector-control-YASKAWA-A1000-ser.pdfAC-drive-high-performance-vector-control-YASKAWA-A1000-se.pdf Trao đổi nội dung về sản phẩm WEBSITE SỐTra cứu online 24/7: giá, lượng stock - thời gian cấp hàng
Chọn sản phẩm theo thông số, sản phẩm tương đương
Lập dự toán, tìm sản phẩm giá tốt hơn…
Từ khóa » Cách Cài đặt Biến Tần Yaskawa A1000
-
Cài đặt Biến Tần Yaskawa A1000 CHI TIẾT NHẤT Có Ví Dụ Và Sơ đồ ...
-
Cách Cài đặt Biến Tần Yaskawa A1000
-
Hướng Dẫn Cài đặt/setup Biến Tần Yaskawa A1000 | Nam Phương Việt
-
Đấu Nối Và Cài đặt Cơ Bản Biến Tần A1000 Yaskawa - YouTube
-
Tài Liệu Biến Tần Yaskawa A1000 Tiếng Việt - CNC MACHINE
-
Hướng Dẫn Cài đặt Cơ Bản Biến Tần Yaskawa V1000
-
Hướng Dẫn Cài đặt Cơ Bản Biến Tần Yaskawa V1000
-
Hướng Dẫn Cài đặt Và Khắc Phục Lỗi Biến Tần Yaskawa V1000 Tiếng ...
-
Mua Bán Biến Tần Yaskawa A1000 Sửa Chữa Hướng Dẫn Cài đặt
-
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA BIẾN TẦN YASKAWA A1000
-
Biến Tần Yaskawa A1000
-
Tài Liệu Biến Tần Yaskawa A1000 Tiếng Việt | Học Điện Tử - Mobitool