Biến Tần Yaskawa V1000 - Ha Phong JSC
Có thể bạn quan tâm







Trang chủ / Biến tần / Biến tần Yaskawa Biến tần Yaskawa V1000 - Biến tần được tích hợp 02-trong-01.
- Tiêu chuẩn RoHS.
- Có thể cài đặt nhiều biến tần với USB Copy Unit.
- Thiết lập chương trình từ máy tính.
- Kết nối đơn giản.
- Biến tần thiết kế nhỏ gọn nhất thế giới
- Lắp đặt liền kề nhau “Side – By – Side”
- Thông tin chi tiết
- Đánh giá & bình luận
Biến Tần Yaskawa V1000 là dòng biến tần có thiết kế nhỏ gọn, cài đặt thông số dễ dàng, hoạt động ổn định và tin cậy, hiệu suất cao.Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (RoHS, CE, UL).

Thông số kỹ thuật của biến tần Yaskawa V1000
- Nguồn cung cấp: 3 pha 200 – 240V, 380 – 480V, 50/60 Hz.
- Dải tần số ra: 0 – 400 Hz.
- Khả năng quá tải 150% trong 60S,
- Dải điều khiển từ: 0 – 10V, 4 – 20 mA.
- Dải công suất từ: 0.2 – 18.5 kW.
- Chức năng vận hành: Điều khiển đa tốc độ, Điều khiển AVR, PID, tự động reset khi có lỗi, tự động dò chức năng, kết nối truyền thông RS 485, có sẵn các bộ tham số chức năng cho từng ứng dụng cụ thể, chế độ tự động nhận dạng động cơ, kết nối truyền thông RS 485.
- Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20.
Tính năng nổi bật của biến tần Yaskawa V1000
Cải tiến hơn!
- Điều khiển Sensorless Vector cho motor PM (Permanent Magnet Motors)
- Biến tần được tích hợp 02-trong-01.
- Mo-ment xoắn lớn.
- Tăng lực hãm trong khi giảm tốc.
- Không xảy ra sự cố khi ngắt nguồn đột ngột.
- Tùy chọn biến tần.
- Chức năng bảo vệ cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tiêu chuẩn RoHS.
- Kết nối mạng toàn cầu.
Đơn giản hơn!
- Hoạt động nhanh chống với bộ ứng dụng tích hợp sẵn.
- Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit.
- Thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
- Giảm thiểu thời gian dừng máy.
- Tuổi thọ thiết bị dài.
- Kết nối đơn giản.
- Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ.
Biến tần nhỏ gọn nhất thế giới!
- Biến tần thiết kế nhỏ gọn nhất thế giới
- Cho phép lắp đặt liền kề nhau “Side – By – Side”
- Biến tần duy nhất tại Nhật Bản đạt tiêu chuẩn RoHs
Thiết bị mở rộng của biến tần Yaskawa V1000
Biến Tần Yaskawa V1000 Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/ 485 (mặc định), Mechatrolink II, CC-link, DeviceNet, Componet, Probus-DP, CANopen
Ứng dụng của biến tần Yaskawa V1000 :
Biến Tần Yaskawa V1000 Dùng cho hệ thống nâng hạ, di chuyển cầu trục, động cơ bơm, quạt gió, máy đóng gói, băng tải, máy dệt, máy giặt, máy cuốn cáp…

Lựa chọn model Biến Tần Yaskawa V1000
| Model sản phẩm | Tải thường | Tải nặng | ||
| Dòng đầu ra (A) | Công suất (Kw) | Dòng đầu ra (A) | Công suất (Kw) | |
| Loại 3pha 220VAC | ||||
| CIMR-VT2A0003 | 3.3 | 0.75 | 3.0 | 0.4 |
| CIMR-VT2A0006 | 6.0 | 1.1 | 5.0 | 0.75 |
| CIMR-VT2A0010 | 9.6 | 2.2 | 8.0 | 1.5 |
| CIMR-VT2A0012 | 12.0 | 3.0 | 11.0 | 2.2 |
| CIMR-VT2A0018 | 8.8 | 3.7 | 7.2 | 3.0 |
| CIMR-VT2A0018 | 11.1 | 5.5 | ||
| Loại 3pha 380VAC | ||||
| CIMR-VT4A0002 | 2.1 | 0.75 | 1.8 | 0.4 |
| CIMR-VT4A0004 | 4.1 | 1.5 | 3.4 | 0.75 |
| CIMR-VT4A0005 | 5.4 | 2.2 | 4.8 | 1.5 |
| CIMR-VT4A0007 | 6.9 | 3.0 | 5.5 | 2.2 |
| CIMR-VT4A0009 | 8.8 | 3.7 | 7.2 | 3.0 |
| CIMR-VT4A0011 | 11.1 | 5.5 | 9.2 | 3.7 |
| CIMR-VT4A0018 | 17.5 | 7.5 | 14.8 | 5.5 |
| CIMR-VT4A0023 | 23 | 11 | 18 | 7.5 |
| CIMR-VT4A0031 | 31 | 15 | 24 | 11 |
| CIMR-VT4A0038 | 38 | 18.5 | 31 | 15 |
Lựa chọn model Biến Tần Yaskawa V1000
Biến tần Yaskawa V1000 Dòng USA 200-240V, 1-Phase Dòng USA
| Mã model biến tần yaskawa V1000 | Tải thường – Normal Duty | Tải nặng – Heavy Duty | Tiêu chuẩn | ||
| Dòng điện ra | Công suất HP | Dòng điện ra | Công suất HP | ||
| CIMR-VUBA0001FAA | 1.2 | 1/8 & 1/4 | 0.8 | 1/8 | NEMA 1 |
| CIMR-VUBA0002FAA | 1.9 | 1/4 | 1.6 | 1/4 | |
| CIMR-VUBA0003FAA | 3.3 | 1/2 & 3/4 | 3.0 | 1/2 | NEMA 1 |
| CIMR-VUBA0006FAA | 6.0 | 1 | 5.0 | 3/4 & 1 | |
| CIMR-VUBA0010FAA | 9.6 | 2 & 3 | 8.0 | 2 | NEMA 1 |
| CIMR-VUBA0012FAA | 12.0 | 3 | 11.0 | 3 | |
| CIMR-VUBA0018FAA | 17.5 | 5 | 17.5 | 5 | |
Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase
| Drive Model Number | Normal Duty1 | Heavy Duty1 | Standard Enclosure | ||
| Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | ||
| CIMR-VU2A0001FAA | 1.2 | 1/8 & 1/4 | 0.8 | 1/8 | NEMA 1 |
| CIMR-VU2A0002FAA | 1.9 | 1/4 | 1.6 | 1/4 | |
| CIMR-VU2A0004FAA | 3.5 | 1/2 & 3/4 | 3.0 | 1/2 | |
| CIMR-VU2A0006FAA | 6.0 | 1 | 5.0 | 3/4 & 1 | NEMA 1 |
| CIMR-VU2A0010FAA | 9.6 | 2 & 3 | 8.0 | 2 | |
| CIMR-VU2A0012FAA | 12 | 3 | 11.0 | 3 | |
| CIMR-VU2A0020FAA | 19.6 | 5 | 17.5 | 5 | NEMA 1 |
| CIMR-VU2A0030FAA | 30 | 7.5 & 10 | 25 | 7.5 | |
| CIMR-VU2A0040FAA | 40 | 10 | 33 | 10 | |
| CIMR-VU2A0056FAA | 56 | 20 | 47 | 15 | NEMA 1 |
| CIMR-VU2A0069FAA | 69 | 25 | 60 | 20 | |
Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase
| Drive Model Number | Normal Duty1 | Heavy Duty1 | Standard Enclosure | ||
| Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | ||
| CIMR-VU4A0001FAA | 1.2 | 1/2 | 1.2 | 1/2 | NEMA 1 |
| CIMR-VU4A0002FAA | 2.1 | 3/4 & 1 | 1.8 | 3/4 | |
| CIMR-VU4A0004FAA | 4.1 | 2 | 3.4 | 1 & 2 | NEMA 1 |
| CIMR-VU4A0005FAA | 5.4 | 3 | 4.8 | 3 | |
| CIMR-VU4A0007FAA | 6.9 | 4 | 5.5 | 3 | NEMA 1 |
| CIMR-VU4A0009FAA | 8.8 | 5 | 7.2 | 4 | |
| CIMR-VU4A0011FAA | 11.1 | 7.5 | 9.2 | 5 | NEMA 1 |
| CIMR-VU4A0018FAA | 17.5 | 10 | 14.8 | 7.5 & 10 | |
| CIMR-VU4A0023FAA | 23 | 15 | 18 | 10 | NEMA 1 |
| CIMR-VU4A0031FAA | 31 | 20 | 24 | 15 | |
| CIMR-VU4A0038FAA | 38 | 25 | 31 | 20 | |
Biến tần Yaskawa V1000 Dòng ASIA 200-240V, 1-Phase
| Mã model biến tần yaskawa V1000 | Tải thường – Normal Duty | Tải nặng – Heavy Duty | Tiêu chuẩn | ||
| Dòng điện ra | Công suất HP | Dòng điện ra | Công suất HP | ||
| CIMR-VTBA0001FAA | 1.2 | 1/8 & 1/4 | 0.8 | 1/8 | NEMA 1 |
| CIMR-VTBA0002FAA | 1.9 | 1/4 | 1.6 | 1/4 | |
| CIMR-VTBA0003FAA | 3.3 | 1/2 & 3/4 | 3.0 | 1/2 | NEMA 1 |
| CIMR-VTBA0006FAA | 6.0 | 1 | 5.0 | 3/4 & 1 | |
| CIMR-VTBA0010FAA | 9.6 | 2 & 3 | 8.0 | 2 | NEMA 1 |
| CIMR-VTBA0012FAA | 12.0 | 3 | 11.0 | 3 | |
| CIMR-VTBA0018FAA | 17.5 | 5 | 17.5 | 5 | |
Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase
| Drive Model Number | Normal Duty1 | Heavy Duty1 | Standard Enclosure | ||
| Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | ||
| CIMR-VT2A0001FAA | 1.2 | 1/8 & 1/4 | 0.8 | 1/8 | NEMA 1 |
| CIMR-VT2A0002FAA | 1.9 | 1/4 | 1.6 | 1/4 | |
| CIMR-VT2A0004FAA | 3.5 | 1/2 & 3/4 | 3.0 | 1/2 | |
| CIMR-VT2A0006FAA | 6.0 | 1 | 5.0 | 3/4 & 1 | NEMA 1 |
| CIMR-VT2A0010FAA | 9.6 | 2 & 3 | 8.0 | 2 | |
| CIMR-VT2A0012FAA | 12 | 3 | 11.0 | 3 | |
| CIMR-VT2A0020FAA | 19.6 | 5 | 17.5 | 5 | NEMA 1 |
| CIMR-VT2A0030FAA | 30 | 7.5 & 10 | 25 | 7.5 | |
| CIMR-VT2A0040FAA | 40 | 10 | 33 | 10 | |
| CIMR-VT2A0056FAA | 56 | 20 | 47 | 15 | NEMA 1 |
| CIMR-VT2A0069FAA | 69 | 25 | 60 | 20 | |
Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase
| Drive Model Number | Normal Duty1 | Heavy Duty1 | Standard Enclosure | ||
| Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | ||
| CIMR-VT4A0001FAA | 1.2 | 1/2 | 1.2 | 1/2 | NEMA 1 |
| CIMR-VT4A0002FAA | 2.1 | 3/4 & 1 | 1.8 | 3/4 | |
| CIMR-VT4A0004FAA | 4.1 | 2 | 3.4 | 1 & 2 | NEMA 1 |
| CIMR-VT4A0005FAA | 5.4 | 3 | 4.8 | 3 | |
| CIMR-VT4A0007FAA | 6.9 | 4 | 5.5 | 3 | NEMA 1 |
| CIMR-VT4A0009FAA | 8.8 | 5 | 7.2 | 4 | |
| CIMR-VT4A0011FAA | 11.1 | 7.5 | 9.2 | 5 | NEMA 1 |
| CIMR-VT4A0018FAA | 17.5 | 10 | 14.8 | 7.5 & 10 | |
| CIMR-VT4A0023FAA | 23 | 15 | 18 | 10 | NEMA 1 |
| CIMR-VT4A0031FAA | 31 | 20 | 24 | 15 | |
| CIMR-VT4A0038FAA | 38 | 25 | 31 | 20 | |
Biến tần Yaskawa V1000 Dòng EU 200-240V, 1-Phase
| Mã model biến tần yaskawa V1000 | Tải thường – Normal Duty | Tải nặng – Heavy Duty | Tiêu chuẩn | ||
| Dòng điện ra | Công suất HP | Dòng điện ra | Công suất HP | ||
| CIMR-VCBA0001FAA | 1.2 | 1/8 & 1/4 | 0.8 | 1/8 | NEMA 1 |
| CIMR-VCBA0002FAA | 1.9 | 1/4 | 1.6 | 1/4 | |
| CIMR-VCBA0003FAA | 3.3 | 1/2 & 3/4 | 3.0 | 1/2 | NEMA 1 |
| CIMR-VCBA0006FAA | 6.0 | 1 | 5.0 | 3/4 & 1 | |
| CIMR-VCBA0010FAA | 9.6 | 2 & 3 | 8.0 | 2 | NEMA 1 |
| CIMR-VCBA0012FAA | 12.0 | 3 | 11.0 | 3 | |
| CIMR-VCBA0018FAA | 17.5 | 5 | 17.5 | 5 | |
Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase
| Drive Model Number | Normal Duty1 | Heavy Duty1 | Standard Enclosure | ||
| Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | ||
| CIMR-VC2A0001FAA | 1.2 | 1/8 & 1/4 | 0.8 | 1/8 | NEMA 1 |
| CIMR-VC2A0002FAA | 1.9 | 1/4 | 1.6 | 1/4 | |
| CIMR-VC2A0004FAA | 3.5 | 1/2 & 3/4 | 3.0 | 1/2 | |
| CIMR-VC2A0006FAA | 6.0 | 1 | 5.0 | 3/4 & 1 | NEMA 1 |
| CIMR-VC2A0010FAA | 9.6 | 2 & 3 | 8.0 | 2 | |
| CIMR-VC2A0012FAA | 12 | 3 | 11.0 | 3 | |
| CIMR-VC2A0020FAA | 19.6 | 5 | 17.5 | 5 | NEMA 1 |
| CIMR-VC2A0030FAA | 30 | 7.5 & 10 | 25 | 7.5 | |
| CIMR-VC2A0040FAA | 40 | 10 | 33 | 10 | |
| CIMR-VC2A0056FAA | 56 | 20 | 47 | 15 | NEMA 1 |
| CIMR-VT2A0069FAA | 69 | 25 | 60 | 20 | |
Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase
| Drive Model Number | Normal Duty1 | Heavy Duty1 | Standard Enclosure | ||
| Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | Rated Output Current (Amps) | Nominal HP2 | ||
| CIMR-VC4A0001FAA | 1.2 | 1/2 | 1.2 | 1/2 | NEMA 1 |
| CIMR-VC4A0002FAA | 2.1 | 3/4 & 1 | 1.8 | 3/4 | |
| CIMR-VC4A0004FAA | 4.1 | 2 | 3.4 | 1 & 2 | NEMA 1 |
| CIMR-VC4A0005FAA | 5.4 | 3 | 4.8 | 3 | |
| CIMR-VC4A0007FAA | 6.9 | 4 | 5.5 | 3 | NEMA 1 |
| CIMR-VC4A0009FAA | 8.8 | 5 | 7.2 | 4 | |
| CIMR-VC4A0011FAA | 11.1 | 7.5 | 9.2 | 5 | NEMA 1 |
| CIMR-VC4A0018FAA | 17.5 | 10 | 14.8 | 7.5 & 10 | |
| CIMR-VC4A0023FAA | 23 | 15 | 18 | 10 | NEMA 1 |
| CIMR-VC4A0031FAA | 31 | 20 | 24 | 15 | |
| CIMR-VC4A0038FAA | 38 | 25 | 31 | 20 | |
Tổng hợp model Biến Tần Yaskawa V1000

Sơ đồ nối dây Biến tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa V1000 kích thước lắp đặt








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần Yaskawa V1000” Hủy
Bạn phải đăng nhập để gửi đánh giá.
Sản phẩm tương tự
Biến tần yaskawa GA700
Yaskawa E7E Drive
Biến tần Servo Yaskawa
Biến tần trung thế Yaskawa
Biến tần Yaskawa U1000
Biến tần Yaskawa F7
Động cơ servo Yaskawa sigma5
Biến tần Yaskawa A1000
Biến tần Yaskawa J1000
Biến tần Yaskawa
Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000
Biến tần Yaskawa L1000A
Bộ hãm tái sinh năng lượng Yaskawa D1000
Biến tần Yaskawa H1000
Yaskawa E7L Drive Bypass
Yaskawa Narrow Bypass
Động cơ servo yaskawa
Biến tần Yaskawa IQpump Micro
Biến tần cho cần trục Yaskawa CR700
Yaskawa E7B Drive Bypass
- Biến tần
- Biến tần Yaskawa
- Biến tần Mitsubishi
- Biến tần Omron
- Biến tần PARKER
- Biến tần Nidec
- Biến tần Schneider
- Biến tần Vacon
- Biến tần Shihlin
- Bộ điều khiển khả trình PLC
- PLC Omron
- PLC Siemens
- PLC Yokogawa
- PLC Mitsubishi
- Thiết bị tự động hóa Omron
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Các loại sensor khác
- Cảm biến Omron
- Cảm biến tiệm cân Omron
- Màn hình điều khiển
- ROBOT
- Robot Yaskawa
- Robot Mitsubishi
- Robot Fanuc
- Sản phẩm khác
- DBU Braking
- Đầu rung Italia
- LED keybad
- Sprint DC Driver
- Servo
- Yaskawa
- Tìm đường
- Chat Zalo
- Gọi điện
- Messenger
- Nhắn tin SMS
Đăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email Bắt buộc
Mật khẩu Bắt buộc
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Từ khóa » Cài đặt Thông Số Biến Tần Yaskawa V1000
-
Cài đặt Biến Tần Yaskawa V1000 Chi Tiết Nhất, Có Ví Dụ Và Sơ đồ
-
Hướng Dẫn Cài đặt Cơ Bản Biến Tần Yaskawa V1000
-
Tài Liệu Hướng Dẫn Cài đặt Biến Tần Yaskawa V1000 Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Cài đặt Cơ Bản Biến Tần Yaskawa V1000
-
Hướng Dẫn Cài đặt/setup Biến Tần Yaskawa V1000 | Nam Phương Việt
-
Hướng Dẫn Cài đặt Và Khắc Phục Lỗi Biến Tần Yaskawa V1000 Tiếng ...
-
Cài đặt PID Cho Biến Tần Yaskawa
-
Hướng Dẫn Cài Đặt Và Khắc Phục Lỗi Biến Tần Yaskawa V1000 ...
-
Cài đặt Biến Tần Yaskawa V1000 - WebDien
-
Tài Liệu Hướng Dẫn Cài đặt Biến Tần Yaskawa V1000
-
Mua Bán Biến Tần Yaskawa V1000 Sửa Chữa Hướng Dẫn Cài đặt
-
Cài đặt Biến Tần Yaskawa
-
CIMR-VA2A0002 - Biến Tần Yaskawa V1000 0.4kW 3 Phase 220V