Biến Tần Yaskawa V1000 - Ha Phong JSC

Bỏ qua nội dung Biến tần Yaskawa V1000CIMR-VT2A0010BAACIMR-VT2A0010BAA-1CIMR-VT4A0004BAACIMR-VT4A0023FAA Biến tần Yaskawa V1000 CIMR-VT2A0010BAACIMR-VT2A0010BAA-1CIMR-VT4A0004BAACIMR-VT4A0023FAA Trang chủ / Biến tần / Biến tần Yaskawa Biến tần Yaskawa V1000
  • Biến tần được tích hợp 02-trong-01.
  • Tiêu chuẩn RoHS.
  • Có thể cài đặt nhiều biến tần với USB Copy Unit.
  • Thiết lập chương trình  từ máy tính.
  • Kết nối đơn giản.
  • Biến tần thiết kế nhỏ gọn nhất thế giới
  • Lắp đặt liền kề nhau “Side – By – Side”
Danh mục: Biến tần Yaskawa Thẻ: CIMR-VT2A0003, CIMR-VT2A0005, CIMR-VT2A0007, CIMR-VT2A0010, CIMR-VT2A0012, CIMR-VT2A0018, CIMR-VT2A0040, CIMR-VT4A0002, CIMR-VT4A0004, CIMR-VT4A0005, CIMR-VT4A0007, CIMR-VT4A0009, CIMR-VT4A0011, CIMR-VT4A0018, CIMR-VT4A0023, CIMR-VT4A0031, CIMR-VT4A0038

Biến Tần Yaskawa V1000 là dòng biến tần có thiết kế nhỏ gọn, cài đặt thông số dễ dàng, hoạt động ổn định và tin cậy, hiệu suất cao.Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (RoHS, CE, UL).

Đại-lý-biến-tần-Yaskawa-1148x800
Đại-lý-biến-tần-Yaskawa-1148×800

Thông số kỹ thuật của biến tần Yaskawa V1000

  • Nguồn cung cấp: 3 pha  200 – 240V,  380 – 480V, 50/60 Hz.
  • Dải tần số ra: 0 –  400 Hz.
  • Khả năng quá tải 150% trong 60S,
  • Dải điều khiển  từ: 0 – 10V, 4 –  20 mA.
  • Dải công suất từ: 0.2 – 18.5 kW.
  • Chức năng vận hành:   Điều khiển đa tốc độ, Điều khiển AVR, PID, tự động reset khi có lỗi, tự động dò chức năng, kết nối truyền thông RS 485, có sẵn các bộ tham số chức năng cho từng ứng dụng cụ thể, chế độ tự động nhận dạng động cơ, kết nối truyền thông RS 485.
  • Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20.

Tính năng nổi bật của biến tần Yaskawa V1000

Cải tiến hơn!

  • Điều khiển Sensorless Vector cho motor PM (Permanent Magnet Motors)
  • Biến tần được tích hợp 02-trong-01.
  • Mo-ment xoắn lớn.
  • Tăng lực hãm trong khi giảm tốc.
  • Không xảy ra sự cố khi ngắt nguồn đột ngột.
  • Tùy chọn biến tần.
  • Chức năng bảo vệ cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Tiêu chuẩn RoHS.
  • Kết nối mạng toàn cầu.

Đơn giản hơn!

  • Hoạt động nhanh chống với bộ ứng dụng tích hợp sẵn.
  • Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit.
  • Thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
  • Giảm thiểu thời gian dừng máy.
  • Tuổi thọ thiết bị dài.
  • Kết nối đơn giản.
  • Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ.

Biến tần nhỏ gọn nhất thế giới!

  • Biến tần thiết kế nhỏ gọn nhất thế giới
  • Cho phép lắp đặt liền kề nhau “Side – By – Side”
  • Biến tần duy nhất tại Nhật Bản đạt tiêu chuẩn RoHs

Thiết bị mở rộng của biến tần Yaskawa V1000

Biến Tần Yaskawa V1000 Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/ 485 (mặc định), Mechatrolink II, CC-link, DeviceNet, Componet, Probus-DP, CANopen

Ứng dụng của biến tần Yaskawa V1000 :

Biến Tần Yaskawa V1000 Dùng cho hệ thống nâng hạ, di chuyển cầu trục, động cơ bơm, quạt gió, máy đóng gói, băng tải, máy dệt, máy giặt, máy cuốn cáp…

Biến tần Yaskawa V1000 Ứng dụng
Biến tần Yaskawa V1000 Ứng dụng

Lựa chọn model Biến Tần Yaskawa V1000

Model sản phẩm Tải thường Tải nặng
Dòng đầu ra (A) Công suất (Kw) Dòng đầu ra (A) Công suất (Kw)
Loại 3pha 220VAC
CIMR-VT2A0003 3.3 0.75 3.0 0.4
CIMR-VT2A0006 6.0 1.1 5.0 0.75
CIMR-VT2A0010 9.6 2.2 8.0 1.5
CIMR-VT2A0012 12.0 3.0 11.0 2.2
CIMR-VT2A0018 8.8 3.7 7.2 3.0
CIMR-VT2A0018 11.1 5.5
Loại 3pha 380VAC
CIMR-VT4A0002 2.1 0.75 1.8 0.4
CIMR-VT4A0004 4.1 1.5 3.4 0.75
CIMR-VT4A0005 5.4 2.2 4.8 1.5
CIMR-VT4A0007 6.9 3.0 5.5 2.2
CIMR-VT4A0009 8.8 3.7 7.2 3.0
CIMR-VT4A0011 11.1 5.5 9.2 3.7
CIMR-VT4A0018 17.5 7.5 14.8 5.5
CIMR-VT4A0023 23 11 18 7.5
CIMR-VT4A0031 31 15 24 11
CIMR-VT4A0038 38 18.5 31 15

Lựa chọn model Biến Tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa V1000 Dòng USA 200-240V, 1-Phase Dòng USA

Mã model biến tần yaskawa V1000 Tải thường – Normal Duty Tải nặng – Heavy Duty Tiêu chuẩn
Dòng điện ra Công suất HP Dòng điện ra Công suất HP
CIMR-VUBA0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VUBA0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VUBA0003FAA 3.3 1/2 & 3/4 3.0 1/2 NEMA 1
CIMR-VUBA0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1
CIMR-VUBA0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2 NEMA 1
CIMR-VUBA0012FAA 12.0 3 11.0 3
CIMR-VUBA0018FAA 17.5 5 17.5 5

Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output Current (Amps) Nominal HP2 Rated Output Current (Amps) Nominal HP2
CIMR-VU2A0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VU2A0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VU2A0004FAA 3.5 1/2 & 3/4 3.0 1/2
CIMR-VU2A0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1 NEMA 1
CIMR-VU2A0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2
CIMR-VU2A0012FAA 12 3 11.0 3
CIMR-VU2A0020FAA 19.6 5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-VU2A0030FAA 30 7.5 & 10 25 7.5
CIMR-VU2A0040FAA 40 10 33 10
CIMR-VU2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-VU2A0069FAA 69 25 60 20

Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output Current (Amps) Nominal HP2 Rated Output Current (Amps) Nominal HP2
CIMR-VU4A0001FAA 1.2 1/2 1.2 1/2 NEMA 1
CIMR-VU4A0002FAA 2.1 3/4 & 1 1.8 3/4
CIMR-VU4A0004FAA 4.1 2 3.4 1 & 2 NEMA 1
CIMR-VU4A0005FAA 5.4 3 4.8 3
CIMR-VU4A0007FAA 6.9 4 5.5 3 NEMA 1
CIMR-VU4A0009FAA 8.8 5 7.2 4
CIMR-VU4A0011FAA 11.1 7.5 9.2 5 NEMA 1
CIMR-VU4A0018FAA 17.5 10 14.8 7.5 & 10
CIMR-VU4A0023FAA 23 15 18 10 NEMA 1
CIMR-VU4A0031FAA 31 20 24 15
CIMR-VU4A0038FAA 38 25 31 20

Biến tần Yaskawa V1000 Dòng ASIA 200-240V, 1-Phase

Mã model biến tần yaskawa V1000 Tải thường – Normal Duty Tải nặng – Heavy Duty Tiêu chuẩn
Dòng điện ra Công suất HP Dòng điện ra Công suất HP
CIMR-VTBA0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VTBA0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VTBA0003FAA 3.3 1/2 & 3/4 3.0 1/2 NEMA 1
CIMR-VTBA0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1
CIMR-VTBA0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2 NEMA 1
CIMR-VTBA0012FAA 12.0 3 11.0 3
CIMR-VTBA0018FAA 17.5 5 17.5 5

Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output Current (Amps) Nominal HP2 Rated Output Current (Amps) Nominal HP2
CIMR-VT2A0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VT2A0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VT2A0004FAA 3.5 1/2 & 3/4 3.0 1/2
CIMR-VT2A0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1 NEMA 1
CIMR-VT2A0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2
CIMR-VT2A0012FAA 12 3 11.0 3
CIMR-VT2A0020FAA 19.6 5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-VT2A0030FAA 30 7.5 & 10 25 7.5
CIMR-VT2A0040FAA 40 10 33 10
CIMR-VT2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-VT2A0069FAA 69 25 60 20

Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output Current (Amps) Nominal HP2 Rated Output Current (Amps) Nominal HP2
CIMR-VT4A0001FAA 1.2 1/2 1.2 1/2 NEMA 1
CIMR-VT4A0002FAA 2.1 3/4 & 1 1.8 3/4
CIMR-VT4A0004FAA 4.1 2 3.4 1 & 2 NEMA 1
CIMR-VT4A0005FAA 5.4 3 4.8 3
CIMR-VT4A0007FAA 6.9 4 5.5 3 NEMA 1
CIMR-VT4A0009FAA 8.8 5 7.2 4
CIMR-VT4A0011FAA 11.1 7.5 9.2 5 NEMA 1
CIMR-VT4A0018FAA 17.5 10 14.8 7.5 & 10
CIMR-VT4A0023FAA 23 15 18 10 NEMA 1
CIMR-VT4A0031FAA 31 20 24 15
CIMR-VT4A0038FAA 38 25 31 20

Biến tần Yaskawa V1000 Dòng EU 200-240V, 1-Phase

Mã model biến tần yaskawa V1000 Tải thường – Normal Duty Tải nặng – Heavy Duty Tiêu chuẩn
Dòng điện ra Công suất HP Dòng điện ra Công suất HP
CIMR-VCBA0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VCBA0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VCBA0003FAA 3.3 1/2 & 3/4 3.0 1/2 NEMA 1
CIMR-VCBA0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1
CIMR-VCBA0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2 NEMA 1
CIMR-VCBA0012FAA 12.0 3 11.0 3
CIMR-VCBA0018FAA 17.5 5 17.5 5

Yaskawa V1000 200-240V, 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output Current (Amps) Nominal HP2 Rated Output Current (Amps) Nominal HP2
CIMR-VC2A0001FAA 1.2 1/8 & 1/4 0.8 1/8 NEMA 1
CIMR-VC2A0002FAA 1.9 1/4 1.6 1/4
CIMR-VC2A0004FAA 3.5 1/2 & 3/4 3.0 1/2
CIMR-VC2A0006FAA 6.0 1 5.0 3/4 & 1 NEMA 1
CIMR-VC2A0010FAA 9.6 2 & 3 8.0 2
CIMR-VC2A0012FAA 12 3 11.0 3
CIMR-VC2A0020FAA 19.6 5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-VC2A0030FAA 30 7.5 & 10 25 7.5
CIMR-VC2A0040FAA 40 10 33 10
CIMR-VC2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-VT2A0069FAA 69 25 60 20

Yaskawa V1000 380-480V 3-Phase

Drive Model Number Normal Duty1 Heavy Duty1 Standard Enclosure
Rated Output Current (Amps) Nominal HP2 Rated Output Current (Amps) Nominal HP2
CIMR-VC4A0001FAA 1.2 1/2 1.2 1/2 NEMA 1
CIMR-VC4A0002FAA 2.1 3/4 & 1 1.8 3/4
CIMR-VC4A0004FAA 4.1 2 3.4 1 & 2 NEMA 1
CIMR-VC4A0005FAA 5.4 3 4.8 3
CIMR-VC4A0007FAA 6.9 4 5.5 3 NEMA 1
CIMR-VC4A0009FAA 8.8 5 7.2 4
CIMR-VC4A0011FAA 11.1 7.5 9.2 5 NEMA 1
CIMR-VC4A0018FAA 17.5 10 14.8 7.5 & 10
CIMR-VC4A0023FAA 23 15 18 10 NEMA 1
CIMR-VC4A0031FAA 31 20 24 15
CIMR-VC4A0038FAA 38 25 31 20

Tổng hợp model Biến Tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa V1000 1
Biến tần Yaskawa V1000 1

Sơ đồ nối dây Biến tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa V1000 Sơ đồ nối dây
Biến tần Yaskawa V1000 Sơ đồ nối dây

Biến tần Yaskawa V1000 kích thước lắp đặt

Biến tần Yaskawa V1000 kích thước lắp đặt
Biến tần Yaskawa V1000 kích thước lắp đặt
Biến tần Yaskawa V1000 kích thước lắp đặt 1
Biến tần Yaskawa V1000 kích thước lắp đặt 1
CIMR-VT4A0023FAA
CIMR-VT4A0023FAA
CIMR-VT4A0004BAA
CIMR-VT4A0004BAA
CIMR-VT2A0010BAA-1
CIMR-VT2A0010BAA-1
CIMR-VT2A0010BAA
CIMR-VT2A0010BAA
CIMR-VT4A0005BAA
CIMR-VT4A0005BAA
CIMR-VT4A0011BAA
CIMR-VT4A0011BAA

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần Yaskawa V1000” Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi đánh giá.

Sản phẩm tương tự

biến tần yaskawa GA700

Biến tần yaskawa GA700

Yaskawa E7E Drive

Yaskawa E7E Drive

Biến tần Servo Yaskawa

Biến tần Servo Yaskawa

Biến tần trung thế Yaskawa

Biến tần trung thế Yaskawa

Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là sự kết hợp hoàn hảo cho các ứng dụng động cơ đơn với mục tiêu tiết kiệm năng lượng, tái tạo năng lượng và sóng hài thấp như thang máy, thang cuốn, máy móc HVAC, cần trục, máy ly tâm và nhiều ứng dụng khác. Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Tính năng nổi bật biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là biến tần hiệu suất cao dựa trên công nghệ chuyển đổi Matrix mới nhất. Với khả năng tái tạo năng lượng đầy đủ nó nó giúp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời và làm giảm tải trên các thành phần lưới như máy biến thế và đường dây điện. Với một hình dạng,kích thước cực kỳ nhỏ gọn, U1000 là sự lựa chọn đầu tiên cho các giải pháp sáng tạo, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả có hoặc không có sự hồi phục năng lượng. Ứng dụng của biến tần Yaskawa U1000 Thiết bị chuyển động: Cần cẩu, móc nâng hạ, băng tải, thang máy, automated warehourses, thang cuốn, hệ thống tự động hệ thống lưu trữ thẳng đứng, hệ thống giao thông vận tải, hệ thống đỗ xe tự động. Robot, máy dệt, máy đùn ép, máy ly tâm, HVAC, quạt và bơm. Nguồn cấp : 3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%) Công suất : 2.2-500 kW Dải dòng: 22-248 A (200 V), 9.6-930 A (400V) Dải tần số : 0.01-400Hz Mô men khởi động : 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển Khả năng quá tải : Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây Phương pháp điều khiển : V/f, , véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín , Phanh hãm : Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng. Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang, báo lỗi rơ le, ngõ ra số, ngõ ra giám sát. Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt, bảo vệ chạm đất, sạc LCD. Chức năng chính : dò tốc độ, KEB, PID Truyền thông : RS422/RS485 , PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK Thiết bị mở rộng : LCD, Card tốc độ, card truyền thông, card giám sát. Cấp bảo vệ: IP00 (Mở nắp biến tần), IP20 (Đóng nắp) Model sản phẩm trong Series U1000 240V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU2A0028AUA 28 10 22 7.5 IP00 CIMR-UU2A0042AUA 42 15 28 10 CIMR-UU2A0054AUA 54 20 42 15 CIMR-UU2A0068AUA 68 25 54 20 IP00 CIMR-UU2A0081AUA 81 30 68 25 CIMR-UU2A0104AUA 104 40 81 30 CIMR-UU2A0130AUA 130 50 104 40 IP00 CIMR-UU2A0154AUA 154 60 130 50 CIMR-UU2A0192AUA 192 75 154 60 CIMR-UU2A0248AUA 248 100 192 75 IP00 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Carrier frequency is set to 3 kHz. Current derating is required to raise the carrier frequency. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. 480V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU4A0011AUA 11 7.5 9.6 5 IP00 CIMR-UU4A0014AUA 14 10 11 7.5 CIMR-UU4A0021AUA 21 15 14 10 CIMR-UU4A0027AUA 27 20 21 15 IP00 CIMR-UU4A0034AUA 34 25 27 20 CIMR-UU4A0040AUA 40 30 34 25 CIMR-UU4A0052AUA 52 40 40 30 IP00 CIMR-UU4A0065AUA 65 50 52 40 CIMR-UU4A0077AUA 77 60 65 50 CIMR-UU4A0096AUA 96 75 77 60 IP00 CIMR-UU4A0124AUA 124 100 96 75 CIMR-UU4A0156AUA 156 125 124 100 CIMR-UU4A0180AUA 180 150 156 125 IP00 CIMR-UU4A0216AUA 216 175 180 150 CIMR-UU4A0240AUA 240 200 216 175 CIMR-UU4A0302AUA 302 250 240 200 IP00 CIMR-UU4A0361AUA 361 300 302 250 CIMR-UU4A0414AUA 414 350 361 300 CIMR-UU4A0477AUB 477 400 414 350 IP00 CIMR-UU4A0590AUB 590 500 477 400 Ghi chú 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is set to 4 kHz. Carrier frequency is fixed at 3 kHz for 477A and 590A models. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. System Kit Number Drive Model Number Standard Component Name Normal Duty (ND)1 Heavy Duty (HD)1 Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 U1000-460V-720A CIMR-UU4A0720AUB Matrix Drive Power Module 720 600 590 500 IP00 EUJ711800.M5 PWM Filter Module U1000-460V-930A CIMR-UU4A0930AUB Matrix Drive Power Module 930 800 900 750 EUJ711820.M5 PWM Filter Module Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds. Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors at 480 volts. The rated output current of the drive should be equal or greater than the motor rated current. Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is fixed at 3kHz for 720A and 930A models. The EUJ☐☐☐☐☐☐.M PWM Filter Moduels for Models 4☐0720 to 4☐0930 are REQUIRED system components.

Biến tần Yaskawa U1000

Biến tần Yaskawa F7

Biến tần Yaskawa F7

Động cơ servo Yaskawa sigma5

Động cơ servo Yaskawa sigma5

Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa J1000

Biến tần Yaskawa J1000

Biến tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa

Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000

Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000

Biến tần Yaskawa L1000A

Biến tần Yaskawa L1000A

Yaskawa D1000

Bộ hãm tái sinh năng lượng Yaskawa D1000

Biến tần Yaskawa H1000

Biến tần Yaskawa H1000

Yaskawa E7L Drive Bypass

Yaskawa E7L Drive Bypass

Yaskawa Narrow Bypass

Yaskawa Narrow Bypass

Động cơ servo Yaskawa

Động cơ servo yaskawa

Biến tần yaskawa iQpump Micro

Biến tần Yaskawa IQpump Micro

Yaskawa CR700

Biến tần cho cần trục Yaskawa CR700

Yaskawa E7B Drive Bypass

Yaskawa E7B Drive Bypass

  • Biến tần
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
    • Biến tần Shihlin
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Sprint DC Driver
    • Servo
  • Yaskawa
  • Tìm đường
  • Chat Zalo
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email Bắt buộc

Mật khẩu Bắt buộc

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Từ khóa » Cài đặt Thông Số Biến Tần Yaskawa V1000