"biệt đãi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Biệt đãi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"biệt đãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

biệt đãi

hđg. Đối đãi đặc biệt, khác thường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

biệt đãi

biệt đãi
  • verb
    • To treat with favour, to treat with high consideration
discriminate
favour

Từ khóa » Giải Thích Từ Biệt đãi