Biểu đồ 1FLR Flare Token - Đổi 1FLR - VNĐ - USD - Web Giá

Flare Token (1FLR)

Flare Token (1FLR)

Xếp hạng: 7057 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $0.000020 (-4.12%) 1 1FLR = 2.0377e-10 BTC
Quy đổi VNĐ 1 1FLR = ~1 đồng Mua/bán Flare Token bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $
Thanh khoản (24h) $365.76
Tổng 1FLR hiện có 0 1FLR
Dao động 1 giờ 0%
Dao động 24 giờ -4.12%
Dao động 7 ngày 62.64%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Scroll (SCR) Là gì? Dự án thứ 60 trên Binance Launchpool có gì hay

Giá Flare Token (1FLR) hôm nay là $0.000020 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $365.76.

Giá giảm -4.12% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá Flare Token (1FLR) đã tăng 62.64%.

Biểu đồ lịch sử giá Flare Token (1FLR)

Xem biểu đồ lịch sử giá Flare Token (1FLR) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2024). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền Flare Token (1FLR) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
1FLR 1FLR VND VND ... Mua Bán 1FLR ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá Flare Token (1FLR) hôm nay 25/11 - Biểu đồ 1FLR Flare Token TradingView - Đổi 1FLR - VNĐ - USD - Web giá5 trên 880 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,666.71 -43.64 -1.61%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $70.07 +0.28 0.40%
Brent $75.17 +0.94 1.25%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.167,0025.506,00
EUR25.970,4127.394,35
GBP31.206,1232.532,51
JPY159,21168,47
KRW15,6718,89
Cập nhật lúc 11:27:30 25/11/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.08021.500
RON 95-III20.52020.930
E5 RON 92-II19.34019.720
DO 0.05S18.50018.870
DO 0,001S-V18.75019.120
Dầu hỏa 2-K18.92019.290

Từ khóa » đồng 1flr