Biểu đồ CELR Celer Network - Đổi CELR - VNĐ - USD

Celer Network (CELR)

Celer Network (CELR)

Xếp hạng: 326 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $0.027925 (18.2%) 1 CELR = 0.00000028 BTC
Quy đổi VNĐ 1 CELR = ~711 đồng Mua/bán Celer Network bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $216,795,607
Thanh khoản (24h) $22,479,922
Tổng CELR hiện có 7,763,424,107 CELR
Dao động 1 giờ 0.98%
Dao động 24 giờ 18.2%
Dao động 7 ngày 9.08%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Movement (MOVE) là gì? Dự án thứ ba được niêm yết trên Binance HODLer Airdrops

Giá Celer Network (CELR) hôm nay là $0.027925 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $22,479,922.

Giá tăng 18.2% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá Celer Network (CELR) đã tăng 9.08%.

Biểu đồ giá Celer Network (CELR) - CELR/USD trực tiếp theo thời gian thực

Theo dõi mọi thị trường trên TradingView

Biểu đồ lịch sử giá Celer Network (CELR)

Xem biểu đồ lịch sử giá Celer Network (CELR) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2024). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền Celer Network (CELR) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
CELR CELR VND VND ... Mua Bán CELR ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá Celer Network (CELR) hôm nay 12/12 - Biểu đồ CELR Celer Network TradingView - Đổi CELR - VNĐ - USD - Web giá4.0 trên 887 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,719.16 -1.66 -0.06%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $68.43 +0.14 0.20%
Brent $72.19 +0.05 0.07%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.141,0025.471,00
EUR25.991,3827.416,53
GBP31.587,4632.930,14
JPY161,13170,50
KRW15,3418,50
Cập nhật lúc 14:26:19 12/12/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.12021.540
RON 95-III20.56020.970
E5 RON 92-II19.86020.250
DO 0.05S18.38018.740
DO 0,001S-V18.63019.000
Dầu hỏa 2-K18.81019.180

Từ khóa » Tiền ảo Celr