Biểu đồ Chữ Số La Mã 1-20 - RT

Biểu đồ chữ số La mã 1-20

Danh sách các chữ số / số La Mã từ 1 đến 20.

Biểu đồ chữ số La Mã 1-20

Con số Số La Mã Phép tính
0 không xác định
1 Tôi 1
2 II 1 + 1
3 III 1 + 1 + 1
4 IV 5-1
5 V 5
6 VI 5 + 1
7 VII 5 + 1 + 1
8 VIII 5 + 1 + 1 + 1
9 IX 10-1
10 X 10
11 XI 10 + 1
12 XII 10 + 1 + 1
13 XIII 10 + 1 + 1 + 1
14 XIV 10-1 + 5
15 XV 10 + 5
16 Lần thứ XVI 10 + 5 + 1
17 XVII 10 + 5 + 1 + 1
18 XVIII 10 + 5 + 1 + 1 + 1
19 XIX 10-1 + 10
20 XX 10 + 10

Công cụ chuyển đổi chữ số La Mã ►

Xem thêm

  • Biểu đồ chữ số la mã
  • Biểu đồ số la mã in được
  • Ký hiệu bảng chữ cái Hy Lạp
  • Công cụ chuyển đổi chữ số La mã
  • Làm thế nào để chuyển đổi số sang chữ số la mã
  • Làm thế nào để chuyển đổi số la mã thành số
  • Công cụ chuyển đổi ngày sang chữ số La Mã
  • 4 trong số la mã là gì
  • 5 trong số la mã là gì
  • 6 trong chữ số la mã là gì
  • 9 trong chữ số la mã là gì
  • Biểu đồ 1-100 chữ số La mã
  • Biểu đồ chữ số La mã 1-10
  • Ký hiệu toán học
  • Ký hiệu điện

Từ khóa » Các Chữ Số La Mã Từ 1 đến 20