Biểu đồ Chữ Số La Mã - RT
Có thể bạn quan tâm
Biểu đồ chữ số la mã
Danh sách các chữ số / số La Mã .
Tra cứu chữ số La mã
| Con số: | |
| Chữ số La mã: |
Biểu đồ chữ số la mã
| 1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1000 |
| Tôi | V | X | L | C | D | M |
| Con số | Số La Mã | Phép tính |
|---|---|---|
| 0 | không xác định | |
| 1 | Tôi | 1 |
| 2 | II | 1 + 1 |
| 3 | III | 1 + 1 + 1 |
| 4 | IV | 5-1 |
| 5 | V | 5 |
| 6 | VI | 5 + 1 |
| 7 | VII | 5 + 1 + 1 |
| 8 | VIII | 5 + 1 + 1 + 1 |
| 9 | IX | 10-1 |
| 10 | X | 10 |
| 11 | XI | 10 + 1 |
| 12 | XII | 10 + 1 + 1 |
| 13 | XIII | 10 + 1 + 1 + 1 |
| 14 | XIV | 10-1 + 5 |
| 15 | XV | 10 + 5 |
| 16 | Lần thứ XVI | 10 + 5 + 1 |
| 17 | XVII | 10 + 5 + 1 + 1 |
| 18 | XVIII | 10 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 19 | XIX | 10-1 + 10 |
| 20 | XX | 10 + 10 |
| 21 | XXI | 10 + 10 + 1 |
| 22 | XXII | 10 + 10 + 1 + 1 |
| 23 | XXIII | 10 + 10 + 1 + 1 + 1 |
| 24 | XXIV | 10 + 10-1 + 5 |
| 25 | XXV | 10 + 10 + 5 |
| 26 | XXVI | 10 + 10 + 5 + 1 |
| 27 | XXVII | 10 + 10 + 5 + 1 + 1 |
| 28 | XXVIII | 10 + 10 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 29 | XXIX | 10 + 10-1 + 10 |
| 30 | XXX | 10 + 10 + 10 |
| 31 | XXXI | 10 + 10 + 10 + 1 |
| 32 | XXXII | 10 + 10 + 10 + 1 + 1 |
| 33 | XXXIII | 10 + 10 + 10 + 1 + 1 + 1 |
| 34 | XXXIV | 10 + 10 + 10-1 + 5 |
| 35 | XXXV | 10 + 10 + 10 + 5 |
| 36 | XXXVI | 10 + 10 + 10 + 5 + 1 |
| 37 | XXXVII | 10 + 10 + 10 + 5 + 1 + 1 |
| 38 | XXXVIII | 10 + 10 + 10 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 39 | XXXIX | 10 + 10 + 10-1 + 10 |
| 40 | XL | 50-10 |
| 41 | XLI | 50-10 + 1 |
| 42 | XLII | 50-10 + 1 + 1 |
| 43 | XLIII | 50-10 + 1 + 1 + 1 |
| 44 | XLIV | 50-10-1 + 5 |
| 45 | XLV | 50-10 + 5 |
| 46 | XLVI | 50-10 + 5 + 1 |
| 47 | XLVII | 50-10 + 5 + 1 + 1 |
| 48 | XLVIII | 50-10 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 49 | XLIX | 50-10-1 + 10 |
| 50 | L | 50 |
| 51 | LI | 50 + 1 |
| 52 | LII | 50 + 1 + 1 |
| 53 | LIII | 50 + 1 + 1 + 1 |
| 54 | CUỘC SỐNG | 50-1 + 5 |
| 55 | LV | 50 + 5 |
| 56 | LVI | 50 + 5 + 1 |
| 57 | LVII | 50 + 5 + 1 + 1 |
| 58 | LVIII | 50 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 59 | LIX | 50-1 + 10 |
| 60 | LX | 50 + 10 |
| 61 | LXI | 50 + 10 + 1 |
| 62 | LXII | 50 + 10 + 1 + 1 |
| 63 | LXIII | 50 + 10 + 1 + 1 + 1 |
| 64 | LXIV | 50 + 10-1 + 5 |
| 65 | LXV | 50 + 10 + 5 |
| 66 | LXVI | 50 + 10 + 5 + 1 |
| 67 | LXVII | 50 + 10 + 5 + 1 + 1 |
| 68 | LXVIII | 50 + 10 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 69 | LXIX | 50 + 10-1 + 10 |
| 70 | LXX | 50 + 10 + 10 |
| 71 | LXXI | 50 + 10 + 10 + 1 |
| 72 | LXXII | 50 + 10 + 10 + 1 + 1 |
| 73 | LXXIII | 50 + 10 + 10 + 1 + 1 + 1 |
| 74 | LXXIV | 50 + 10 + 10-1 + 5 |
| 75 | LXXV | 50 + 10 + 10 + 5 |
| 76 | LXXVI | 50 + 10 + 10 + 5 + 1 |
| 77 | LXXVII | 50 + 10 + 10 + 5 + 1 + 1 |
| 78 | LXXVIII | 50 + 10 + 10 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 79 | LXXIX | 50 + 10 + 10-1 + 10 |
| 80 | LXXX | 50 + 10 + 10 + 10 |
| 81 | LXXXI | 50 + 10 + 10 + 10 + 1 |
| 82 | LXXXII | 50 + 10 + 10 + 10 + 1 + 1 |
| 83 | LXXXIII | 50 + 10 + 10 + 10 + 1 + 1 + 1 |
| 84 | LXXXIV | 50 + 10 + 10 + 10-1 + 5 |
| 85 | LXXXV | 50 + 10 + 10 + 10 + 5 |
| 86 | LXXXVI | 50 + 10 + 10 + 10 + 5 + 1 |
| 87 | LXXXVII | 50 + 10 + 10 + 10 + 5 + 1 + 1 |
| 88 | LXXXVIII | 50 + 10 + 10 + 10 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 89 | LXXXIX | 50 + 10 + 10 + 10-1 + 10 |
| 90 | XC | 100-10 |
| 91 | XCI | 100-10 + 1 |
| 92 | XCII | 100-10 + 1 + 1 |
| 93 | XCIII | 100-10 + 1 + 1 + 1 |
| 94 | XCIV | 100-10-1 + 5 |
| 95 | XCV | 100-10 + 5 |
| 96 | XCVI | 100-10 + 5 + 1 |
| 97 | XCVII | 100-10 + 5 + 1 + 1 |
| 98 | XCVIII | 100-10 + 5 + 1 + 1 + 1 |
| 99 | XCIX | 100-10-1 + 10 |
| 100 | C | 100 |
| 200 | CC | 100 + 100 |
| 300 | CCC | 100 + 100 + 100 |
| 400 | CD | 500-100 |
| 500 | D | 500 |
| 600 | DC | 500 + 100 |
| 700 | DCC | 500 + 100 + 100 |
| 800 | DCCC | 500 + 100 + 100 + 100 |
| 900 | CM | 1000-100 |
| 1000 | M | 1000 |
Biểu đồ có thể in được chữ số La Mã ►
Vinculum
| Con số | Số La Mã | Phép tính |
|---|---|---|
| 5000 | V | |
| 10000 | X | |
| 50000 | L | |
| 100000 | C | |
| 500000 | D | |
| 1000000 | M |
Apostrophus
| Con số | Số La Mã | Phép tính |
|---|---|---|
| 500 | IↃ | |
| 1000 | CIↃ hoặc ↀ | |
| 5000 | Tôi hoặc ↁ | |
| 10000 | CCIↃↃ hoặc ↂ | |
| 50000 | Tôi hoặc ↇ | |
| 100000 | CCCIↃↃↃ hoặc ↈ |
Năm bằng chữ số la mã
| Năm | Số la mã |
|---|---|
| 1000 | M |
| 1100 | MC |
| 1200 | MCC |
| 1300 | MCCC |
| 1400 | MCD |
| 1500 | MD |
| 1600 | MDC |
| 1700 | MDCC |
| 1800 | MDCCC |
| 1900 | MCM |
| 1990 | MCMXC |
| 1991 | MCMXCI |
| 1992 | MCMXCII |
| 1993 | MCMXCIII |
| 1994 | MCMXCIV |
| 1995 | MCMXCV |
| 1996 | MCMXCVI |
| 1997 | MCMXCVII |
| 1998 | MCMXCVIII |
| 1999 | MCMXCIX |
| 2000 | MM |
| 2001 | MMI |
| 2002 | MMII |
| 2003 | MMIII |
| 2004 | MMIV |
| 2005 | MMV |
| 2006 | MMVI |
| 2007 | MMVII |
| 2008 | MMVIII |
| 2009 | MMIX |
| 2010 | MMX |
| 2011 | MMXI |
| 2012 | MMXII |
| 2013 | MMXIII |
| 2014 | MMXIV |
| 2015 | MMXV |
| 2016 | MMXVI |
| 2017 | MMXVII |
| 2018 | MMXVIII |
| 2019 | MMXIX |
| Năm 2020 | MMXX |
| Năm 2021 | MMXXI |
| 2022 | MMXXII |
| 2023 | MMXXIII |
| 2024 | MMXXIV |
| Năm 2025 | MMXXV |
Công cụ chuyển đổi chữ số La Mã ►
Xem thêm
- Ký hiệu bảng chữ cái Hy Lạp
- Công cụ chuyển đổi chữ số La mã
- Biểu đồ số la mã in được
- Làm thế nào để chuyển đổi số sang chữ số la mã
- Làm thế nào để chuyển đổi số la mã thành số
- Công cụ chuyển đổi ngày sang chữ số La Mã
- Số la mã XXXIX
- 4 trong số la mã là gì
- 5 trong số la mã là gì
- 6 trong chữ số la mã là gì
- 9 trong chữ số la mã là gì
- Biểu đồ 1-100 chữ số La mã
- Biểu đồ chữ số La Mã 1-20
- Biểu đồ chữ số La mã 1-10
- Ký hiệu toán học
- Ký hiệu điện
Từ khóa » Số 500 Trong La Mã
-
Người Ta Dùng Các Chữ Số I, V, X, L, C, D, M, Và Các Nhóm Chữ Số IV, IX, XL, XC, CD, CM để Viết Số La Mã. ... Cách Viết.
-
Số La Mã Từ 1 đến 1000 - HTL IT
-
Quy Tắc Viết Chữ Số La Mã Từ 1 đến 1000 - HTL IT
-
Hướng Dẫn Cách đọc Và Viết Số La Mã - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Hướng Dẫn Viết Và đọc Số La Mã Sao Cho đúng
-
Bảng Các Số La Mã Từ 1 đến 100 Và Cách Viết Chuẩn Nhất
-
Tổng Hợp Các Số La Mã Kèm Cách đọc - Monkey
-
Số La Mã: Các Ký Tự, Quy Tắc Viết Và Bảng Số Chi Tiết
-
Cách Đọc Ký Hiệu Số La Mã Đúng Chuẩn - .vn
-
Bảng Các Số La Mã Từ 1 đến 100 Và Cách ... - Bất Động Sản ABC Land
-
Các Ký Tự La Mã Từ 1 Đến 1000, Hướng Dẫn Cách Đọc Và Viết Số ...
-
Sự Thật Về Cách đọc Số La Mã, Bảng Ký Tự Và Cách Viết Số La Mã Chi Tiết
-
[MATH-FACT] Ý Nghĩa THÚ VỊ Của Các Con Số La Mã - Facebook