Biểu đồ FEAR Fear - Đổi FEAR - VNĐ - USD - Web Giá - Giá Vàng SJC

FEAR (FEAR)

FEAR (FEAR)

Xếp hạng: 1860 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $0.067242 (4.94%) 1 FEAR = 0.00000068 BTC
Quy đổi VNĐ 1 FEAR = ~1,715 đồng Mua/bán FEAR bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $1,191,217
Thanh khoản (24h) $211,770
Tổng FEAR hiện có 17,715,413 FEAR
Dao động 1 giờ -0.45%
Dao động 24 giờ 4.94%
Dao động 7 ngày -12.76%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Scroll (SCR) Là gì? Dự án thứ 60 trên Binance Launchpool có gì hay

Giá FEAR (FEAR) hôm nay là $0.067242 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $211,770.

Giá tăng 4.94% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá FEAR (FEAR) đã giảm -12.76%.

Biểu đồ giá FEAR (FEAR) - FEAR/USD trực tiếp theo thời gian thực

Theo dõi mọi thị trường trên TradingView

Biểu đồ lịch sử giá FEAR (FEAR)

Xem biểu đồ lịch sử giá FEAR (FEAR) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2024). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền FEAR (FEAR) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
FEAR FEAR VND VND ... Mua Bán FEAR ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá FEAR (FEAR) hôm nay 24/11 - Biểu đồ FEAR FEAR TradingView - Đổi FEAR - VNĐ - USD - Web giá4.0 trên 874 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,715.28 +42.55 1.59%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $70.07 +0.28 0.40%
Brent $75.17 +0.94 1.25%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.170,0025.509,00
EUR25.732,5427.143,43
GBP31.022,7632.341,35
JPY158,58167,80
KRW15,6418,85
Cập nhật lúc 10:07:22 24/11/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.08021.500
RON 95-III20.52020.930
E5 RON 92-II19.34019.720
DO 0.05S18.50018.870
DO 0,001S-V18.75019.120
Dầu hỏa 2-K18.92019.290

Từ khóa » Giá Fear