Biểu đồ HBAR Hedera Hashgraph - Đổi HBAR - VNĐ - USD - Web Giá

Hedera Hashgraph (HBAR)

Hedera Hashgraph (HBAR)

Xếp hạng: 36 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $0.355202 (-2.53%) 1 HBAR = 0.00000628 BTC
Quy đổi VNĐ 1 HBAR = ~9,066 đồng Mua/bán Hedera Hashgraph bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $5,268,627,467
Thanh khoản (24h) $375,043,557
Tổng HBAR hiện có 14,832,756,028 HBAR
Dao động 1 giờ 2.02%
Dao động 24 giờ -2.53%
Dao động 7 ngày -8.04%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Pudgy Penguins (PENGU) là gì? Dự án được niêm yết trên Binance HODLer Airdrops

Simon's Cat (CAT) là gì? Dự án được niêm yết trên Binance HODLer Airdrops

Giá Hedera Hashgraph (HBAR) hôm nay là $0.355202 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $375,043,557.

Giá giảm -2.53% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá Hedera Hashgraph (HBAR) đã giảm -8.04%.

Biểu đồ giá Hedera Hashgraph (HBAR) - HBAR/USD trực tiếp theo thời gian thực

Theo dõi mọi thị trường trên TradingView

Biểu đồ lịch sử giá Hedera Hashgraph (HBAR)

Xem biểu đồ lịch sử giá Hedera Hashgraph (HBAR) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2024). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền Hedera Hashgraph (HBAR) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
HBAR HBAR VND VND ... Mua Bán HBAR ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá Hedera Hashgraph (HBAR) hôm nay 24/12 - Biểu đồ HBAR Hedera Hashgraph TradingView - Đổi HBAR - VNĐ - USD - Web giá4.9 trên 896 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,613.93 +2.41 0.09%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $69.44 +0.03 0.04%
Brent $72.94 +0.06 0.08%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.193,0025.523,00
EUR25.792,4727.206,61
GBP31.067,0232.387,45
JPY156,18165,26
KRW15,1418,26
Cập nhật lúc 18:54:52 24/12/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.50021.930
RON 95-III21.00021.420
E5 RON 92-II20.24020.640
DO 0.05S18.73019.100
DO 0,001S-V18.89019.260
Dầu hỏa 2-K18.96019.330

Từ khóa » Tiền điện Tử Hbar