Biểu đồ JRIT JERITEX - Đổi JRIT - VNĐ - USD - Web Giá

JERITEX (JRIT)

JERITEX (JRIT)

Xếp hạng: 7901 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $0.048044 (0%) 1 JRIT = 0.00000138 BTC
Quy đổi VNĐ 1 JRIT = ~1,226 đồng Mua/bán JERITEX bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $
Thanh khoản (24h) 0
Tổng JRIT hiện có 0 JRIT
Dao động 1 giờ 0%
Dao động 24 giờ 0%
Dao động 7 ngày 0.05%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Thena (THE) là gì? Binance Airdrop Thena cho người dùng nắm giữ BNB

Giá JERITEX (JRIT) hôm nay là $0.048044 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0.

Giá giảm 0% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá JERITEX (JRIT) đã tăng 0.05%.

Biểu đồ lịch sử giá JERITEX (JRIT)

Xem biểu đồ lịch sử giá JERITEX (JRIT) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2024). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền JERITEX (JRIT) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
JRIT JRIT VND VND ... Mua Bán JRIT ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá JERITEX (JRIT) hôm nay 02/12 - Biểu đồ JRIT JERITEX TradingView - Đổi JRIT - VNĐ - USD - Web giá4.8 trên 869 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,644.90 -6.35 -0.24%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $69.54 -0 --0.06%
Brent $72.83 0 0.00%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.170,0025.509,00
EUR25.878,4527.297,36
GBP31.003,1232.320,90
JPY159,37168,63
KRW15,6418,86
Cập nhật lúc 18:51:54 26/11/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.41021.830
RON 95-III20.85021.260
E5 RON 92-II19.84020.230
DO 0.05S18.77019.140
DO 0,001S-V19.02019.400
Dầu hỏa 2-K19.14019.520

Từ khóa » Giá Jrit