Biểu đồ PRL Oyster - Đổi PRL - VNĐ - USD - Web Giá - Giá Vàng SJC

Oyster (PRL)

Oyster (PRL)

Xếp hạng: 1188 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $0.510160 (0%) 1 PRL = 0.00008001 BTC
Quy đổi VNĐ 1 PRL = ~13,036 đồng Mua/bán Oyster bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $43,346,571
Thanh khoản (24h) 0
Tổng PRL hiện có 84,966,676 PRL
Dao động 1 giờ 0%
Dao động 24 giờ 0%
Dao động 7 ngày 0%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Giới thiệu về Bio Protocol (BIO) - Dự án thứ 63 trên Binance Launchpool

Giá Oyster (PRL) hôm nay là $0.510160 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0.

Giá giảm 0% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá Oyster (PRL) đã giảm 0%.

Biểu đồ lịch sử giá Oyster (PRL)

Xem biểu đồ lịch sử giá Oyster (PRL) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2025). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền Oyster (PRL) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
PRL PRL VND VND ... Mua Bán PRL ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá Oyster (PRL) hôm nay 06/01 - Biểu đồ PRL Oyster TradingView - Đổi PRL - VNĐ - USD - Web giá4.1 trên 977 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,628.14 -12.46 -0.47%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $73.63 +0.74 1.01%
Brent $76.51 +0.58 0.76%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.223,0025.553,00
EUR25.519,3026.918,52
GBP30.780,2032.088,50
JPY155,73164,79
KRW14,9217,99
Cập nhật lúc 15:41:56 06/01/2025Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.24021.660
RON 95-III20.74021.150
E5 RON 92-II20.05020.450
DO 0.05S18.75019.120
DO 0,001S-V18.91019.280
Dầu hỏa 2-K18.83019.200

Từ khóa » đồng Prl