Biểu đồ SDN Shiden Network - Đổi SDN - VNĐ - USD

Shiden Network (SDN)

Shiden Network (SDN)

Xếp hạng: 1112 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $0.177917 (-3.3%) 1 SDN = 0.00000186 BTC
Quy đổi VNĐ 1 SDN = ~4,538 đồng Mua/bán Shiden Network bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $11,719,912
Thanh khoản (24h) $497,364
Tổng SDN hiện có 65,873,039 SDN
Dao động 1 giờ 0.09%
Dao động 24 giờ -3.3%
Dao động 7 ngày 23.6%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Thena (THE) là gì? Binance Airdrop Thena cho người dùng nắm giữ BNB

Giá Shiden Network (SDN) hôm nay là $0.177917 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $497,364.

Giá giảm -3.3% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá Shiden Network (SDN) đã tăng 23.6%.

Biểu đồ giá Shiden Network (SDN) - SDN/USD trực tiếp theo thời gian thực

Theo dõi mọi thị trường trên TradingView

Biểu đồ lịch sử giá Shiden Network (SDN)

Xem biểu đồ lịch sử giá Shiden Network (SDN) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2024). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền Shiden Network (SDN) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
SDN SDN VND VND ... Mua Bán SDN ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá Shiden Network (SDN) hôm nay 29/11 - Biểu đồ SDN Shiden Network TradingView - Đổi SDN - VNĐ - USD - Web giá4.2 trên 889 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,660.33 +19.03 0.72%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $69.58 -0 --0.01%
Brent $72.83 +0.02 0.03%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.170,0025.509,00
EUR25.878,4527.297,36
GBP31.003,1232.320,90
JPY159,37168,63
KRW15,6418,86
Cập nhật lúc 18:51:54 26/11/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.41021.830
RON 95-III20.85021.260
E5 RON 92-II19.84020.230
DO 0.05S18.77019.140
DO 0,001S-V19.02019.400
Dầu hỏa 2-K19.14019.520

Từ khóa » đồng Sdn