Biểu đồ UNI Uniswap - Đổi UNI - VNĐ - USD - Web Giá

Uniswap (UNI)

Uniswap (UNI)

Xếp hạng: 22 Xem các đồng khác Chuyển đổi sang VNĐ, ETH, BTC $12.39 (-2.37%) 1 UNI = 0.00012923 BTC
Quy đổi VNĐ 1 UNI = ~316,012 đồng Mua/bán Uniswap bằng VNĐ
Vốn hóa thị trường $7,438,207,253
Thanh khoản (24h) $482,999,261
Tổng UNI hiện có 600,425,074 UNI
Dao động 1 giờ -1.4%
Dao động 24 giờ -2.37%
Dao động 7 ngày 31.75%

[Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ tại sàn BINANCE dành cho người mới.

Thena (THE) là gì? Binance Airdrop Thena cho người dùng nắm giữ BNB

Giá Uniswap (UNI) hôm nay là $12.39 với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là $482,999,261.

Giá giảm -2.37% trong 24 giờ qua. Trong tuần vừa qua, giá Uniswap (UNI) đã tăng 31.75%.

Biểu đồ giá Uniswap (UNI) - UNI/USD trực tiếp theo thời gian thực

Theo dõi mọi thị trường trên TradingView

Biểu đồ lịch sử giá Uniswap (UNI)

Xem biểu đồ lịch sử giá Uniswap (UNI) Không tìm thấy dữ liệu

Để đổi vùng xem biểu đồ, bấm chọn nút zoom: 1d Để xem biểu đồ 1 ngày. 7d để xem biểu đồ giá trong 1 tuần. 1m để xem biểu đồ giá trong 1 tháng. 3m để xem biểu đồ giá trong 3 tháng. 1y để xem biểu đồ giá trong 1 năm. YTD để xem biểu đồ giá trong từ đầu năm (2024). ALL để xem biểu đồ giá trong toàn thời gian.

Nguồn: Tổng hợp bởi Webgia.com tại GiaCoin.com, CoinMarketSum.com

Công cụ chuyển đổi tiền Uniswap (UNI) sang VNĐ, USD, BTC

  • VND VNĐ - Việt Nam Đồng
  • USD USD - Đô-la Mỹ - US Dollar
  • BTC BTC - Bitcoin
  • ETH ETH - Ethereum
UNI UNI VND VND ... Mua Bán UNI ngay (ATM, Chuyển Khoản, Momo) Giá Uniswap (UNI) hôm nay 01/12 - Biểu đồ UNI Uniswap TradingView - Đổi UNI - VNĐ - USD - Web giá4.8 trên 869 đánh giá [Nhấn vào đây] Nhận Gói Voucher 600$ Binance dành cho người mới.
ↀ Giá vàng thế giới
$2,660.33 +19.03 0.72%
ↂ Giá dầu thô thế giới
WTI $69.58 -0 --0.01%
Brent $72.83 +0.02 0.03%
$ Tỷ giá Vietcombank
Ngoại tệMua vàoBán ra
USD25.170,0025.509,00
EUR25.878,4527.297,36
GBP31.003,1232.320,90
JPY159,37168,63
KRW15,6418,86
Cập nhật lúc 18:51:54 26/11/2024Xem bảng tỷ giá hối đoái webgia.com
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
RON 95-V21.41021.830
RON 95-III20.85021.260
E5 RON 92-II19.84020.230
DO 0.05S18.77019.140
DO 0,001S-V19.02019.400
Dầu hỏa 2-K19.14019.520

Từ khóa » Giá Uni