Biểu đồ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Từ liên hệ
      • 1.3.3 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
biểu đồ

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 表圖.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ ɗo̤˨˩ɓiəw˧˩˨ ɗo˧˧ɓiəw˨˩˦ ɗo˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓiəw˧˩ ɗo˧˧ɓiə̰ʔw˧˩ ɗo˧˧

Danh từ

[sửa]

biểu đồ

  1. Hình vẽ thể hiện mối tương quan giữa các số liệu, hoặc các đại lượng. Biểu đồ hình bánh này thể hiện thị phần của các hãng xe hơi trên thị trường.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • đồ thị

Từ liên hệ

[sửa]
  • biểu đồ hình bánh

Dịch

[sửa] Biểu đồ
  • Tiếng Anh: chart, graph, diagram
  • Tiếng Tây Ban Nha: diagrama(es)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=biểu_đồ&oldid=2272848” Thể loại:
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục biểu đồ 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khái Niệm Biểu đồ