Biểu Giá Dịch Vụ Theo Yêu Cầu Tại Khoa Hỗ Trợ Sinh Sản

DANH SÁCH DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU

TẠI KHOA HỖ TRỢ SINH SẢN TRUNG TÂM SẢN NHI

(Ban hành kèm theo Quyết định số  797 /QĐ-TTSN ngày 10/8/2020)

STT Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn vị Biểu giá (Đồng)
1 Tinh dịch đồ Lần 200.000
2 Trữ lạnh tinh trùng/mô tinh hoàn theo yêu cầu Lần 3.000.000
3 Rã đông tinh trùng Lần 150.000
4 Xin tinh trùng từ ngân hàng Lần 3.000.000
5 Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) Lần 7.500.000
6 IVF cổ điển (C-IVF) Lần 1.500.000
7 Nuôi cấy phôi (Từ ngày 1-3) Lần 6.500.000
8 Nuôi cấy phôi (Từ ngày 4-7) Lần 3.500.000
9 Đông trứng 01 Cryotop Lần 3.500.000
10 Tăng thêm 01 Cryotop (Đông trứng) Lần 1.500.000
11 Rã đông trứng Lần 3.500.000
12 Đông phôi 01 Cryotop Lần 4.500.000
13 Tăng thêm 01 Cryotop (Đông phôi) Lần 1.500.000
14 Phí lưu phôi/trứng/tinh trùng (1 năm) Lần 3.000.000
15 Chuyển phôi tươi Lần 5.000.000
16 Rã đông phôi Lần 3.500.000
17 Chuyển phôi = chuyển phôi tươi Lần 5.000.000
18 Thoát màng phôi Lần 1.400.000
19 Lọc rửa + Bơm tinh trùng (IUI) Lần 1.500.000
20 Chọc hút noãn Lần 7.500.000
21 Phí gia hạn lưu phôi/trứng/tinh trùng (1 năm) Lần 2.000.000
22 Thủ thuật TESE Lần 3.500.000
23 Phiếu theo dõi TTON (dùng cho 1 chu kỳ IVF) Lần 300.000
24 Xin trứng từ ngân hàng làm IVF/ICSI Lần 6.000.000

(Ấn định danh sách có 24 dịch vụ)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Từ khóa » Chi Phí Chuyển Phôi Trữ