"biếu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Biếu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"biếu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
biếu
biếu- verb
- To present
- biếu cuốn sách: To prsent a book
- sách biếu: a presentation copy of a book
- báo biếu: a presentation copy of a newspaper (magazine)
- To present
donate |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
biếu
- đgt. Tặng một cách lịch sự hoặc lễ phép: Tôi biếu chị quyển sổ chép bài hát của tôi (NgĐThi).
nđg. Cho, tặng. Sách biếu.Từ khóa » Hàng Biếu Tặng Tiếng Anh Là Gì
-
Biếu Tặng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hàng Tặng Tiếng Anh Là Gì
-
"quà Tặng, Biếu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BIẾU TẶNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hàng Biếu Tặng Dịch
-
Phân Biệt "gift" Và "present" Trong Tiếng Anh - .vn
-
'biếu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Quà Tặng Khuyến Mãi Tiếng Anh Là Gì ? Mẫu Quà Tặng Khuyến Mãi 2022
-
[Song Ngữ Anh-Việt] 2 Điểm Lưu ý Về Kế Toán Tiền Cho Vay đối Với ...
-
Tặng Quà Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Xử Lý Hàng Tồn Kho - Đại Lý Thuế Luật Việt An
-
Quy định Về Hàng Biếu Tặng Cho Khách Hàng, Nhân Viên - Luật Việt An