Biểu Phí Nâng Hạ - Shipping Schedule
Biểu phí nâng hạ
Tên cảng Đồng Nai Port Đoạn Xá Port Đình Vũ Port Container Depot Đình Vũ Port Đà Nẵng Port Yusen Depot Vip Green Port Vinabridge Depot VIMC Đình Vũ VICT/Cảng Container Quốc tế VN TCTT/Tân Cảng Cái Mép Thị Vải TCIT/Quốc tế Tân Cảng -Cái Mép TBS Tân Vạn Depot Tây Nam Bình Dương Depot Tân Vũ Port Tân Cảng Miền Trung Tân Cảng Hiệp Phước/ TCHP Tân Cảng Cát Lái/ TCCL Tân Cảng Cái Cui Tân Cảng 189 Tân Cảng 128-HP Tân Cảng - Suối Tiên Tân Cảng - Cái Mép/ TCCT Suối Tiên Long Thạnh Mỹ Sunny Streem - Trường Thọ SSIT/Cảng Sài Gòn-SSA SPCT/Cảng Container Trung Tâm Sài Gòn Solog Thủ Đức Depot Solog Sóng Thần Depot Smart Cát Lái SITC Đình Vũ Sinokor Tâm Cảng - Hải Phòng Depot SINO VNL Sao Á Depot Sài Gòn Port Quy Nhơn Port Quảng Ninh Port PTSC Đình Vũ Port PAN HAI AN Nghi Sơn Port Nam Đình Vũ Port Nam Vân Phong Port (SVP) Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Port Nam Hải ICD MVG Đình Vũ Depot Mipec Port Matran Depot Lotus Port Liên Việt Depot KMCS (KM Cargo Services Hải Phòng) Inlaco Đình Vũ Depot ICD TRANSIMEX ICD Tây Nam / ICD Tanamexco ICD Tân Cảng Sóng Thần (ICDST) ICD Tân Cảng Nhơn Trạch ICD Tân Cảng Long Bình ICD Tân Cảng Hải Phòng ICD Tân Cảng - Quế Võ ICD Phúc Long 2 HPH Depot Hoàng Diệu HICT/Lạch Huyện Port He Chun Depot Hải Minh Depot Hải An Port Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2) Green Port GLC Depot GIC Depot GFS Depot (Medlog Vietnam Depots) Gemalink Int'l Port GAL (Gemadept ASL) G-Fortune Đồng An Depot G-Fortune Dĩ An Depot G-Fortune Depot ECS Biên Hòa Depot E-Depot Tân Bình E-Depot Linh Xuân Depot Tân Cảng Tân Vạn Depot Tân Cảng Mỹ Thủy Depot Tân Cảng Hiệp Lực Depot Suối Tiên 2 Depot Bình Dương Tân Vạn Depot 622 (ICD3) Depot 1 (ICD1) Depot & Terminal B Tân Cảng - Cái Mép Deport - Tân cảng 128 Hải Phòng CMIT/Cảng Quốc tế Cái Mép Chùa Vẽ Port Chu Lai-Trường Hải Port Chân Thật Tiên Sa Depot Chân Thật Sóng Thần Depot Chân Thật PTSC Depot Chân Thật Phú Thuận Depot Chân Thật Hải Phòng Depot/ Depot THT E-Logistics Chân Thật An Đồn Depot Chân Mây Port Cảng Container Quốc tế SP-ITC Cảng Container Quốc tế Cái Lân (CICT) Cảng Cái Lân Bình Dương port Bến Nghé Port Thành phố An Giang Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Ninh Bình Dương Bình Phước Bình Định Cà Mau Cần Thơ Cao Bằng Gia Lai - Kon Tum Hà Giang Hà Nam Ninh Hà Nội Hà Tĩnh Hải Phòng Khánh Hòa Kiên Giang Lạng Sơn Lào Cai Long An Nghệ An Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Tây Ninh Thanh Hóa Thừa Thiên - Huế TP Hồ Chí Minh Đà Nẵng Đắk Lắk Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp(*Đơn vị tính: VNĐ, đã có VAT)
NO. | PORT/DEPOT Cảng/Bãi | LADEN CONTAINER Cont hàng thường | EMPTY CONTAINER Vỏ thường | HIỆU LỰC | GHI CHÚ | THÀNH PHỐ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20' | 40' | 45' | 20' | 40' | 45' | |||||
1 | CMIT/Cảng Quốc tế Cái MépĐiện thoại: +84 254 3938222 | 480,000 | 740,000 | 850,000 | 400,000 | 610,000 | 700,000 | 01/04/2024 | 20RF hàng = 600,000; 40RF hàng = 950,000; 45RF hàng = 990,000 20RF vỏ = 450,000; 40RF vỏ =650,000; 45RF vỏ = 690,0000 IMDG+50%; OOG+200%. | Bà Rịa - Vũng Tàu |
2 | Depot & Terminal B Tân Cảng - Cái MépĐiện thoại: 0254.3938006 | * | * | * | 528,000 | 786,500 | 913,000 | 25/09/2024 | 20OT/FR/TK/RF vỏ= 616,000 VNĐ 40OT/FR/TK/RF vỏ= 880,000 VNĐ | Bà Rịa - Vũng Tàu |
3 | Gemalink Int'l PortĐiện thoại: (84 254) 247 9999 | 486,000 | 745,200 | 853,200 | 405,000 | 610,200 | 702,000 | 01/03/2024 | 20RF hàng=604,800;40RF hàng=950,400;45RF hàng=999,000 20RF vỏ=459,000; 40RF vỏ=658,800; 45RF vỏ=696,600 IMDG, TK +50%.OOG+200% | Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | SSIT/Cảng Sài Gòn-SSAĐiện thoại: +84 254 393 8888 | 453,600 | 712,800 | 831,600 | 388,800 | 572,400 | 680,400 | 15/02/2024 | 20RF hàng=594,000; 40RF hàng=853,200; 45RF=939,600 Cont IMDG+50%; OOG +200% hoặc thỏa thuận. | Bà Rịa - Vũng Tàu |
5 | Tân Cảng - Cái Mép/ TCCTĐiện thoại: 0254.3938006 | 478,500 | 748,000 | 869,000 | 407,000 | 610,500 | 715,000 | 25/09/2024 | 20RF hàng=610,500; 40RF hàng=968,000; 20RF vỏ=456,500; 40RF vỏ=660,000. IMDG+50%.OOG+200% | Bà Rịa - Vũng Tàu |
6 | TCIT/Quốc tế Tân Cảng -Cái MépĐiện thoại: 0254 3938 555 | 470,000 | 730,000 | 850,000 | 400,000 | 600,000 | 700,000 | 15/02/2024 | 20RF hàng= 600,000;40RF hàng= 950,000 20RF vỏ= 450,000;40RF vỏ= 650,000. OT, FR, TK =RF IMO + 50%. OOG+200-300% | Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | TCTT/Tân Cảng Cái Mép Thị VảiĐiện thoại: (+84) 971.252.729 | 399,600 | 615,600 | 745,200 | 356,400 | 529,200 | 626,400 | 01/11/2022 | 20RF/TK/OT/FR hàng=518,400; 40RF/TK/OT/FR hàng=799,200; 20RF/TK/OT/FR vỏ=410,400; 40RF/TK/OT/FR vỏ=594,000. IMDG+50%.OOG+200% | Bà Rịa - Vũng Tàu |
8 | ICD Tân Cảng - Quế VõĐiện thoại: 1800 1188/ 088 843 40 68 | 615,600 | 831,600 | 928,800 | 572,400 | 826,200 | 923,400 | 01/02/2024 | RF+50%.IMDG+50%.OOG+100%. | Bắc Ninh |
9 | Bình Dương portĐiện thoại: (84-274) 379 7750 | 785,000 | 1,180,000 | 1,475,000 | 885,000 | 1,425,000 | 1,620,000 | 01/07/2023 | 20RF hàng = 935,000; 40RF hàng = 1,375,000 20RF vỏ = 1,375,000; 40RF vỏ= 2,060,000 IMO,TK,OT,FR,OOG,OW +100% | Bình Dương |
10 | Chân Thật Sóng Thần DepotĐiện thoại: 19000271 | * | * | * | 1,000,000 | 1,500,000 | 2,250,000 | 01/12/2024 | 20RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđ | Bình Dương |
11 | G-Fortune Dĩ An DepotĐiện thoại: 0274 3739203 | * | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 10/04/2023 | 20RF/OT/FR/TK=1,400,000; 40RF/OT/FR/TK=2,150,000. | Bình Dương |
12 | G-Fortune Đồng An DepotĐiện thoại: 0274 3739203 | * | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 10/04/2023 | 20RF/OT/FR/TK=1,400,000; 40RF/OT/FR/TK=2,150,000. | Bình Dương |
13 | ICD Tân Cảng Sóng Thần (ICDST)Điện thoại: +84 971 644 266/ 1800 1188 | 650,000 | 920,000 | 1,080,000 | 550,000 | 800,000 | 950,000 | 01/01/2023 | Bình Dương | |
14 | Solog Sóng Thần DepotĐiện thoại: (+84) 2835 123 896 | * | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/07/2023 | 20RF=1,400,000. 40RF=2,150,000 | Bình Dương |
15 | Tây Nam Bình Dương DepotĐiện thoại: 19000271 | * | * | * | 1,000,000 | 1,500,000 | 2,250,000 | 01/12/2024 | 20RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđ | Bình Dương |
16 | TBS Tân Vạn DepotĐiện thoại: 02513.832.225/ 096 179 73 75 | * | * | * | 834,545 | 1,276,364 | 1,570,909 | 01/02/2023 | 20RF vỏ: 1,276,364 40RF vỏ: 1,865,455 | Bình Dương |
17 | Tân Cảng Cái CuiĐiện thoại: 1800 1188 | 240,000 | 360,000 | 450,000 | 150,000 | 225,000 | 280,000 | 01/08/2020 | IMDG+50%;OOG+100% và tùy TH. | Cần Thơ |
18 | Chân Thật Hải Phòng Depot/ Depot THT E-LogisticsĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 1,000,000 | 1,500,000 | 2,250,000 | 01/12/2024 | 20RF/FR/OT= 1,550,000vnđ; 40RF/FR/OT =2,200,000vnđ | Hải Phòng |
19 | Chùa Vẽ PortĐiện thoại: 0225.3765784 | 864,000 | 1,134,000 | 1,263,600 | 626,400 | 864,000 | 939,600 | 10/07/2024 | FR, OOG, IMDG +50% RF hàng: +30%, RF vỏ +20% | Hải Phòng |
20 | Deport - Tân cảng 128 Hải PhòngĐiện thoại: 1800 1188 | 972,000 | 1,382,400 | 1,512,000 | 896,400 | 1,350,000 | 1,490,400 | 01/04/2024 | 20RF hàng = 1,566,000 ; 40RF hàng = 1,771,200; 45RF hàng = 1,922,400 20RF vỏ = 1,490,400; 40RF vỏ = 1,695,600; 45RF vỏ = 1,814,400 | Hải Phòng |
21 | G-Fortune DepotĐiện thoại: 0225 8830 065 | 1,050,000 | 1,550,000 | 1,700,000 | 1,000,000 | 1,500,000 | 2,250,000 | 10/12/2024 | 20RF hàng=1,700,000 20OT,FR vỏ=1,500,000, 20RF vỏ=1,550,000. 40RF hàng= 1,800,00 40OT,FR vỏ =1,600,000; 40 RF vỏ =2,200,000. | Hải Phòng |
22 | GAL (Gemadept ASL)Điện thoại: 0225.3528.689 | * | * | * | 939,600 | 1,371,600 | 1,544,400 | 01/08/2024 | Hải Phòng | |
23 | GFS Depot (Medlog Vietnam Depots)Điện thoại: 0225.8830.636 | * | * | * | 864,000 | 1,296,000 | 1,296,000 | 01/05/2024 | 20OT/FR/RF=1,188,000. 40OT/FR/HR=1,674,000 | Hải Phòng |
24 | GIC DepotĐiện thoại: 0225.2838.666 | 972,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 972,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 01/08/2024 | 20RF/DG/FR/OT (hàng+vỏ)= 1,512,000. 40RF/DG/FR/OT hàng=1,890,000; vỏ=1,728,000 | Hải Phòng |
25 | GLC DepotĐiện thoại: 0225.3979.550/0225.3262.156 | 972,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 972,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 21/08/2024 | 20 RF/DG (hàng + vỏ)= 1,512,000 40 RF/DG hàng = 1,890,000; 40RF/DG vỏ = 1,728,000 20 FR/OT (hàng + vỏ)= 1,512,000 40RF/DG (hàng + vỏ)= 1,944,000 Oversize/ Overweight Container +50% | Hải Phòng |
26 | Green PortĐiện thoại: (84-225) 374 1166 | 972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 712,800 | 1,026,000 | 1,101,600 | 01/08/2024 | RF/DG/FR/OT/OOG+50% | Hải Phòng |
27 | Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2)Điện thoại: 02253.200.996 | 900,000 | 1,300,000 | 1,450,000 | 900,000 | 1,300,000 | 1,600,000 | 01/07/2023 | 20'RF/TK/FR/OT hàng=1,600,000; vỏ=1,500,000. 40'RF/TK/FR/OT hàng=1,700,000; vỏ=1,600,000 IMDG + 50% | Hải Phòng |
28 | Hải An PortĐiện thoại: 0225.3979.721 | 874,800 | 1,144,800 | 1,263,600 | 594,000 | 820,800 | 885,600 | 15/02/2024 | RF hàng có cắm điện/OT/FR/TK hàng +50%; RF hàng không cắm điện /FR/OT/RF/TK vỏ +20% | Hải Phòng |
29 | Hải Minh DepotĐiện thoại: 0225.3.759.588 | 900,000 | 1,300,000 | 1,450,000 | 900,000 | 1,300,000 | 1,600,000 | 01/07/2023 | 20RF hàng=1,600,000; vỏ=1,500,000. 40RF hàng=1,700,000; vỏ=1,600,000. DG/OT/FR+50%.OOG +100% | Hải Phòng |
30 | He Chun DepotĐiện thoại: 0225.710.9899 | 920,000 | 1,350,000 | * | 865,000 | 1,300,000 | * | 01/03/2024 | 20RF/OT/FR hàng=1,250,000; vỏ=1,190,000. 40RF/OT/FR hàng 1,550,000; vỏ=1,350,000. | Hải Phòng |
31 | HICT/Lạch Huyện PortĐiện thoại: 0225.3765.499/ 1 800 1188 | 918,000 | 1,252,800 | 1,382,400 | 648,000 | 896,400 | 993,600 | 01/09/2024 | IMDG, TK,OT, FR, OOG +50-100% (tùy TH). Hàng lạnh +30%; vỏ lạnh +20%. | Hải Phòng |
32 | Hoàng DiệuĐiện thoại: 0225.3550186/ 0225.3797657 | 864,000 | 1,134,000 | 1,263,600 | 626,400 | 864,000 | 939,600 | 10/07/2024 | FR, OOG, IMDG +50% RF hàng: +30%, RF vỏ +20% | Hải Phòng |
33 | HPH DepotĐiện thoại: 0225.883.1998 | 972,000 | 1,296,000 | 1,458,000 | 864,000 | 1,269,000 | 1,296,000 | 01/06/2024 | 20TK/FR/OT/DG/RF hàng= 1,350,000 40TK/FR/OT/DG/RF hàng= 1,674,000 20 DG hàng = 1,404,000; 40 DG hàng = 1,728,000 20TK/FR/OT/DG/RF vỏ= 1,296,000 40TK/FR/OT/DG/RF vỏ= 1,323,000 | Hải Phòng |
34 | ICD Tân Cảng Hải PhòngĐiện thoại: 1800 1188/ 0334.606.165 | 972,000 | 1,382,400 | 1,512,000 | 896,400 | 1,350,000 | 1,490,400 | 01/09/2024 | RF/FR/OT/DG/TK/OOG+50% | Hải Phòng |
35 | Inlaco Đình Vũ Depot | 950,000 | 1,500,000 | 1,650,000 | 950,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 01/08/2024 | 20RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,650,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,850,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,550,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ: 2,000,000 | Hải Phòng |
36 | KMCS (KM Cargo Services Hải Phòng)Điện thoại: 0225.3566.683 | * | * | * | 891,000 | 1,323,000 | 1,404,000 | 01/09/2024 | 20RF/FR/OT/TK vỏ = 1,215,000 40RF/FR/OT/TK vỏ = 1,404,000 | Hải Phòng |
37 | Liên Việt DepotĐiện thoại: 0225.2299156 | * | * | * | 950,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 01/06/2024 | 20RF hàng=1,650,000 20OT,FR, RF vỏ=1,500,000. 40RF hàng= 1,750,00 40OT,FR vỏ =1,600,000; 40 RF vỏ =2,000,000. | Hải Phòng |
38 | Matran DepotĐiện thoại: 0225 3260539/ 0225 3260538 | * | * | * | 850,000 | 1,300,000 | 1,500,000 | 14/06/2024 | Hải Phòng | |
39 | Mipec PortĐiện thoại: 02253 265 696 | 918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | DG/OOG/OW/OT/FL +50% | Hải Phòng |
40 | MVG Đình Vũ DepotĐiện thoại: 0225.883.2268/ 0225.229.9601 | * | * | * | 900,000 | 1,300,000 | 1,400,000 | 01/07/2024 | 20RF vỏ=1,400,000. 40RF/45RF vỏ=1,600,000 20TK/FR/OT vỏ= 1,000,000. 40TK/FR/OT vỏ= 1,400,000 | Hải Phòng |
41 | Nam Hải ICDĐiện thoại: 0225 8830 955 | 972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 939,600 | 1,371,600 | 1,544,400 | 10/08/2024 | Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%. | Hải Phòng |
42 | Nam Hải PortĐiện thoại: 0225 3759 130 | 807,840 | 1,081,080 | 1,199,880 | 570,240 | 807,840 | 879,120 | 29/03/2024 | Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%. | Hải Phòng |
43 | Nam Hải Đình VũĐiện thoại: 0225-3200-069 | 972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 853,200 | 1,252,800 | 1,474,000 | 01/08/2024 | Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50%; OOG+100%. | Hải Phòng |
44 | Nam Đình Vũ PortĐiện thoại: 0225 3266 468/ 0782.106.106 | 972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 939,600 | 1,371,600 | 1,544,400 | 15/10/2024 | Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%. | Hải Phòng |
45 | PAN HAI ANĐiện thoại: 0225 883 1575 | 885,600 | 1,323,000 | 1,458,000 | 885,600 | 1,323,000 | 1,458,000 | 01/02/2024 | 20RF (hàng + vỏ) = 1,350,000; 20 TK/OT/FR (hàng + vỏ)= 1,296,000; 40,45 RF/TK/OT/FR (hàng +vỏ) = 1,620,000 | Hải Phòng |
46 | PTSC Đình Vũ PortĐiện thoại: 022 5397 9710 | 918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%. Cont >40T: +50% | Hải Phòng |
47 | Sao Á DepotĐiện thoại: 0225 8830671, 0967.882211, 0969473473 | 950,000 | 1,500,000 | 1,650,000 | 950,000 | 1,450,000 | 1,600,000 | 01/08/2024 | 20RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,650,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,850,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,550,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ: 2,000,000 | Hải Phòng |
48 | SINO VNLĐiện thoại: 0901.566.446 | 850,000 | 1,300,000 | 1,700,000 | 950,000 | 1,450,000 | 1,900,000 | 15/12/2024 | 20 OT/FR/Hanger Container hàng: 1,100,000 ; 20 OT/FR/Hanger Container vỏ: 1,400,000 40 OT/FR/Hanger Container hàng: 1,700,000; 40 OT/FR/Hanger Container hàng vỏ: 2,200,000 | Hải Phòng |
49 | Sinokor Tâm Cảng - Hải Phòng DepotĐiện thoại: 0225 8830486/ +84 888040486 | * | * | * | 800,000 | 1,200,000 | * | 01/03/2023 | 20 RF/OT/FR vỏ=1,300,000. 40 RF/OT/FR vỏ =1,500,000. | Hải Phòng |
50 | SITC Đình VũĐiện thoại: 02253 260101 | 972,000 | 1,458,000 | 1,566,000 | 918,000 | 1,404,000 | 1,512,000 | 23/09/2024 | 20TK/FR/OT/RF/DG hàng=1,350,000; 20RF hàng=1,458,000. 40TK/FR/OT/DG hàng=1,674,000; 40RF hàng=1,836,000 20TK/FR/OT vỏ=1,242,000; 20RF vỏ=1,350,000 40TK/FR/OT vỏ=1,620,000; 40RF vỏ=1,728,000. DG/IMDG/HR/OOG+50%. | Hải Phòng |
51 | Tân Cảng 128-HPĐiện thoại: 0225.3262.666 | 918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 05/01/2024 | RF hàng +30%; RF vỏ+20%. OT, FR,IMDG, OOG +50%. | Hải Phòng |
52 | Tân Cảng 189Điện thoại: 0225.6559.555 | 918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | 20'RF hàng= 1,193,400 ; 40'RF hàng=1,558,440; 45'RF hàng =1,726,920 20'RF vỏ= 764,640 ; 40'RF vỏ=1,101,600 ; 45'RF vỏ =1,166,400 Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. | Hải Phòng |
53 | Tân Vũ PortĐiện thoại: 0225.3262.608/ 1800 5555 22 | 972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 669,600 | 972,000 | 1,026,000 | 10/07/2024 | Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%. | Hải Phòng |
54 | VIMC Đình VũĐiện thoại: 0225 3260 835 | 918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 15/02/2024 | RF/IMDG/OOG + 50%, >40t + 100% | Hải Phòng |
55 | Vinabridge DepotĐiện thoại: 02253.246.216 | 950,000 | 1,499,996 | 1,649,997 | 950,000 | 1,399,999 | 1,599,993 | 19/09/2024 | 20TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,599,480. 40TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,799,998. 20TK/FR/OT/RF rỗng =1,499,996. 40TK/FR/OT/DG/RF rỗng=1,782,000. | Hải Phòng |
56 | Vip Green PortĐiện thoại: 0225.8830.333 | 972,000 | 1,263,600 | 1,404,000 | 669,600 | 972,000 | 1,026,000 | 01/08/2024 | Cont lạnh, IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. | Hải Phòng |
57 | Yusen DepotĐiện thoại: 0225.8830.128 | * | * | * | 900,000 | 1,320,000 | 1,425,000 | 01/01/2024 | 20RF= 1,480,000 VND; 40RF= 1,640,000 VND | Hải Phòng |
58 | Đình Vũ PortĐiện thoại: 02253.769.992 | 918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | Cont RF, IMDG, TK,OT, FR+ 50%. OOG +50-100% | Hải Phòng |
59 | Đình Vũ Port Container DepotĐiện thoại: 0889.242.539 | 939,600 | 1,263,600 | 1,393,200 | 820,800 | 1,177,200 | 1,285,200 | 01/01/2024 | RF/FR/IMDG/OOG +50% | Hải Phòng |
60 | Đoạn Xá PortĐiện thoại: 0931.594.739 | 918,000 | 1,198,800 | 1,328,400 | 637,200 | 918,000 | 972,000 | 01/01/2024 | 20RF hàng=1,193,400; 40RF hàng=1,558,440; 45RF hàng=1,726,920 20RF vỏ=764,640; 40RF vỏ=1,101,600; 45RF vỏ=1,166,400 OT, FR,IMDG , >40T +50% | Hải Phòng |
61 | Nam Vân Phong Port (SVP)Điện thoại: 0258 2222 018 | 388,800 | 615,600 | 615,600 | 248,400 | 383,400 | 383,400 | 01/02/2024 | IMDG/RF+50%;OOG+100%. | Khánh Hòa |
62 | Chu Lai-Trường Hải PortĐiện thoại: 0235 3567 666/ 0235 3567 444 | 486,000 | 540,000 | 756,000 | 378,000 | 486,000 | 648,000 | 01/01/2024 | Hàng: OT/FR/RF+50%; Vỏ OT/FR/RF= cont thường; | Quảng Nam |
63 | Cảng Cái LânĐiện thoại: 0203-3825.624 | 237,600 | 367,200 | 550,800 | 129,600 | 183,600 | 270,000 | 01/01/2024 | OOG,IMDG+50%. | Quảng Ninh |
64 | Cảng Container Quốc tế Cái Lân (CICT)Điện thoại: 0203 3896 000 | 766,800 | 1,047,600 | 1,155,600 | 496,800 | 691,200 | 766,800 | 15/02/2024 | OOG,IMDG+50%. | Quảng Ninh |
65 | Quảng Ninh PortĐiện thoại: 0203 6283 288 | 237,600 | 367,200 | 550,800 | 129,600 | 183,600 | 270,000 | 01/01/2024 | OOG,IMDG+50%. | Quảng Ninh |
66 | Quy Nhơn PortĐiện thoại: 0256 3892363 | 388,800 | 615,600 | 800,280 | 248,400 | 383,400 | 498,420 | 01/01/2024 | FR/OT/TK +50% IMDG/ Quá khổ (OOG)/ Quá tải: +100%. | Quy Nhơn |
67 | Tân Cảng Miền TrungĐiện thoại: 1800 1188 | 351,000 | 554,040 | 554,040 | 224,640 | 345,600 | 345,600 | 01/01/2024 | Quy Nhơn | |
68 | Nghi Sơn PortĐiện thoại: 0237 3613 990 | 496,800 | 680,400 | 756,000 | 324,000 | 453,600 | 486,000 | 15/07/2024 | OOG,IMDG+50%. RF +35% | Thanh Hóa |
69 | Chân Mây PortĐiện thoại: 0234 3876 096/ 0234 3891841 | 505,440 | 758,160 | 909,792 | 301,320 | 456,840 | 548,208 | 23/07/2024 | RF: +20%. FR/OT:50%. OOG: +50% hoặc thỏa thuận | Thừa Thiên - Huế |
70 | Bến Nghé PortĐiện thoại: (028) 38.723.316 - 38.723.317 - 38.722.075 - 38.728.284 | 409,320 | 690,120 | 1,035,180 | 291,600 | 439,560 | 659,340 | 18/03/2024 | IMDG + 50%. | TP Hồ Chí Minh |
71 | Cảng Container Quốc tế SP-ITCĐiện thoại: 028 37315050 | 432,000 | 766,800 | 896,400 | 415,800 | 648,000 | 842,400 | 01/03/2024 | 20RF hàng= 561,600; 40RF hàng=45RF hàng= 988,200; 20RF vỏ = 545,400; 40RF vỏ= 45RF vỏ=837,000 IMDG: +100%; TK,OT, FR, OOG, ->200% hoặc thỏa thuận. | TP Hồ Chí Minh |
72 | Chân Thật Phú Thuận DepotĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 500,000 | 750,000 | 900,000 | 01/04/2023 | TP Hồ Chí Minh | |
73 | Depot 1 (ICD1)Điện thoại: 028 3731 3204 | 710,000 | 1,160,000 | 1,360,000 | 900,000 | 1,450,000 | 1,650,000 | 10/01/2024 | 20RF hàng=990,000vnđ; 40RF hàng=1390,000. 20RF vỏ=1,400,000vnđ; 40RF vỏ=2,100,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận. | TP Hồ Chí Minh |
74 | Depot 622 (ICD3)Điện thoại: 028 3731 3204 | 710,000 | 1,160,000 | 1,360,000 | 900,000 | 1,450,000 | 1,650,000 | 10/01/2024 | 20RF hàng=990,000; 40RF hàng=1390,000. 20RF vỏ=1,400,000; 40RF vỏ=2,100,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận. | TP Hồ Chí Minh |
75 | Depot Bình Dương Tân Vạn | 785,000 | 1,180,000 | 1,475,000 | 885,000 | 1,425,000 | 1,620,000 | 01/07/2023 | 20RF hàng = 935,000; 40RF hàng = 1,375,000 20RF vỏ = 1,375,000; 40RF vỏ= 2,060,000 IMO,TK,OT,FR,OOG,OW +100% | TP Hồ Chí Minh |
76 | Depot Suối Tiên 2Điện thoại: 028 3731 3204 | 630,000 | 1,055,000 | 1,265,000 | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/07/2023 | 20RF hàng =895,000; 40RF hàng =1,260,000. 20RF vỏ =1,400,000;40RF vỏ=2,150,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận. | TP Hồ Chí Minh |
77 | Depot Tân Cảng Hiệp LựcĐiện thoại: 083 897 6519/ 1800 1188 | * | * | * | 883,636 | 1,423,636 | 1,502,182 | 01/05/2023 | 20RF vỏ = 1,374,545 ; 40RF = 2,110,909 Other ctns+50%.Only empty | TP Hồ Chí Minh |
78 | Depot Tân Cảng Mỹ Thủy Điện thoại: 1800 1188 | * | * | * | 918,000 | 1,458,000 | 1,512,000 | 01/08/2024 | 20OT/FR=1,296,000, 20RF=1,404,000 40OT/FR=2,052,0009, 40RF=2,160,000 | TP Hồ Chí Minh |
79 | Depot Tân Cảng Tân VạnĐiện thoại: 1800 1188 | * | * | * | 918,000 | 1,458,000 | 1,512,000 | 01/08/2024 | 20OT/FR=1,296,000, 20RF=1,404,000 40OT/FR=2,052,0009, 40RF=2,160,000 | TP Hồ Chí Minh |
80 | E-Depot Linh XuânĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 1,000,000 | 1,500,000 | 2,250,000 | 01/12/2024 | 20RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđ | TP Hồ Chí Minh |
81 | E-Depot Tân BìnhĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 1,000,000 | 1,500,000 | 2,250,000 | 01/12/2024 | 20RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđ | TP Hồ Chí Minh |
82 | ICD Phúc Long 2Điện thoại: 028 37 31 28 70 / 028 28978906 | 720,000 | 1,160,000 | 1,340,000 | 810,000 | 1,170,000 | 1,450,000 | 15/03/2024 | 20RF hàng=990,000.40RF hàng=1,380,000. 20RF vỏ=1,080,000.40RF vỏ=1,410,000. | TP Hồ Chí Minh |
83 | ICD Tân Cảng Nhơn TrạchĐiện thoại: 028.3742.3207/ 028.7307.3979 | 621,000 | 1,053,000 | 1,269,000 | 540,000 | 864,000 | 972,000 | 01/08/2024 | 20RF hàng= 783,000; 40RF hàng = 1,404,000; 20RF vỏ= 729,000 ; 40RF vỏ= 1,107,000; IMDG+100%. OOG,OT,FR,TK+200% hoặc thỏa thuận. | TP Hồ Chí Minh |
84 | ICD Tây Nam / ICD TanamexcoĐiện thoại: 028-3728-1277; 028-3728-1781 | 700,000 | 1,140,000 | 1,320,000 | 795,000 | 1,160,000 | 1,430,000 | 15/03/2024 | 20RF hàng=970,000; 40RF hàng=1,360,000. 20RF vỏ=1,055,000; 40RF vỏ=1,390,000. Cont hàng TK/OT/FR/IMDG +50%. | TP Hồ Chí Minh |
85 | ICD TRANSIMEXĐiện thoại: 028 37 311 528 | 695,000 | 1,140,000 | 1,315,000 | 780,000 | 1,150,000 | 1,430,000 | 15/03/2024 | 20RF hàng=970,000; 40RF hàng=1,365,000. 20RF vỏ=1,060,000; 40RF vỏ=1,390,000. Cont hàng TK/OT/FR: +50% IMDG +50%. OOG theo thỏa thuận | TP Hồ Chí Minh |
86 | Lotus PortĐiện thoại: 028.38.730.145/46/48 | 320,000 | 530,000 | 795,000 | 220,000 | 320,000 | 480,000 | 01/01/2021 | IMDG+50%.40HC+30%40feet. | TP Hồ Chí Minh |
87 | Sài Gòn PortĐiện thoại: 028 3940 0161 | 409,320 | 690,120 | 891,000 | 291,600 | 439,560 | 534,600 | 01/03/2024 | Cont IMDG: +50%, Cont lạnh +20% TK,OT, FR, OOG theo thỏa thuận. | TP Hồ Chí Minh |
88 | Smart Cát LáiĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 1,000,000 | 1,500,000 | 2,250,000 | 01/12/2024 | 20RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđ | TP Hồ Chí Minh |
89 | Solog Thủ Đức DepotĐiện thoại: 02835 123 896 | * | * | * | 900,000 | 1,450,000 | 2,150,000 | 01/07/2023 | 20RF=1,400,000. 40RF=2,150,000 | TP Hồ Chí Minh |
90 | SPCT/Cảng Container Trung Tâm Sài GònĐiện thoại: 028 3873 4488 | 432,000 | 766,800 | 896,400 | 415,800 | 648,000 | 842,400 | 15/02/2024 | 20RF hàng=561,600; 40RF hàng=45RF hàng=988,200. 20RF vỏ=545,400; 40RF vỏ=45RF vỏ=837,000 IMDG +100%; OOG +150-250% hoặc thỏa thuận | TP Hồ Chí Minh |
91 | Sunny Streem - Trường ThọĐiện thoại: 028 3742 3426 | * | * | * | 900,000 | 1,440,000 | * | 01/07/2023 | TP Hồ Chí Minh | |
92 | Suối Tiên Long Thạnh MỹĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 1,000,000 | 1,500,000 | 2,250,000 | 01/12/2024 | 20RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđ | TP Hồ Chí Minh |
93 | Tân Cảng - Suối TiênĐiện thoại: 028 3733 1296 | * | * | * | 885,600 | 1,425,600 | 1,512,000 | 01/06/2023 | TP Hồ Chí Minh | |
94 | Tân Cảng Cát Lái/ TCCLĐiện thoại: 1800 1188 | 432,000 | 766,800 | 896,400 | 415,800 | 648,000 | 842,400 | 20/01/2024 | 20RF hàng=561,600;40RF hàng=988,200; 20RF vỏ= 545,400; 40RF vỏ=837,000. IMDG+100%.OOG+50-200% | TP Hồ Chí Minh |
95 | Tân Cảng Hiệp Phước/ TCHPĐiện thoại: 028.37801252 | 345,600 | 615,600 | 718,200 | 372,600 | 583,200 | 761,400 | 20/01/2024 | 20RF hàng =453,600; 40RF + 45RF hàng =788,400. 20RF vỏ=491,400; 40RF + 45 RF vỏ=756,000. IMDG+50%.OOG+300% | TP Hồ Chí Minh |
96 | VICT/Cảng Container Quốc tế VNĐiện thoại: 028 3872 9999/ 028 3872 4235 | 426,600 | 750,600 | 880,200 | 405,000 | 631,800 | 826,200 | 01/03/2024 | 20RF hàng = 550,800; 40RF hàng=45RF hàng= 966,600. 20RFvỏ = 534,600; 40RF vỏ=45RF vỏ = 820,800. TK,OT, FR vỏ +20% ; quá khổ+50%; Siêu trọng +100%; | TP Hồ Chí Minh |
97 | Chân Thật An Đồn DepotĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 750,000 | 1,150,000 | 1,400,000 | 05/11/2024 | 20RF/FR/OT= 1,150,000vnđ; 40RF/FR/OT=1,700,000vnđ | Đà Nẵng |
98 | Chân Thật PTSC DepotĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 750,000 | 1,150,000 | 1,400,000 | 05/11/2024 | 20RF/FR/OT= 1,150,000vnđ; 40RF/FR/OT=1,700,000vnđ | Đà Nẵng |
99 | Chân Thật Tiên Sa DepotĐiện thoại: 1900 0271 | * | * | * | 750,000 | 1,150,000 | 1,400,000 | 05/11/2024 | 20RF/FR/OT= 1,150,000vnđ; 40RF/FR/OT=1,700,000vnđ | Đà Nẵng |
100 | Đà Nẵng PortĐiện thoại: +84 -1800 6239 | 561,600 | 842,400 | - | 334,800 | 507,600 | - | 01/08/2024 | RF/FR/OT/TK: +50%. IMDG +100%. OOG +100% hoặc theo thỏa thuận | Đà Nẵng |
101 | ECS Biên Hòa DepotĐiện thoại: 028 3911 5688 | * | * | * | 834,545 | 1,276,364 | 1,570,909 | 01/07/2023 | 20RF vỏ: 1,276,364 40RF vỏ: 1,865,455 | Đồng Nai |
102 | ICD Tân Cảng Long BìnhĐiện thoại: (0251)6255999 | 613,636 | 1,021,090 | 1,188,000 | 608,727 | 893,455 | 1,119,273 | 01/01/2023 | 20RF hàng=726,545; 40RF hàng= 1,217,454 20RF/OT/FR/TK vỏ= 667,636; 40RF/OT/FR/TK vỏ=981,818. Hàng: OOG +200%, IMDG +50% | Đồng Nai |
103 | Đồng Nai PortĐiện thoại: 02513.832.225 | 695,000 | 1,130,000 | 1,305,000 | 695,000 | 1,030,000 | 1,285,000 | 01/07/2023 | 20RF hàng =960,000; 40RF hàng=1,345,000. 20RF vỏ = 950,000; 40RF vỏ = 1,250,000 OOG,IMDG+>50%. | Đồng Nai |
Đăng nhập
Đăng kýQuên mật khẩuTừ khóa » Bãi Tcol Hải Phòng
-
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TÂN CẢNG - COSCO - OOCL ...
-
BÃI CONTAINER RỖNG (DEPOT) | Đối Tác Chân Thật
-
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN CẢNG 128 – HẢI PHÒNG
-
Công Ty Cổ Phần Cảng Hải Phòng - Hải Phòng Port
-
Thực Hiện Hóa đơn điện Tử- Hiệu Lực Từ 1-8-2018 - OOCL
-
TAM CẢNG JSC
-
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SINOVNL TẠI HẢI PHÒNG - VinaBiz
-
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SINOVNL TẠI HẢI PHÒNG - CongTyVN
-
Tra Cứu Hóa đơn điện Tử
-
[PDF] Y HOC - Cơ Sở Dữ Liệu Quốc Gia Về Khoa Học Và Công Nghệ
-
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SINOVNL TẠI HẢI PHÒNG - MaSoThue
-
Nghiên Cứu ở Mức độ Phân Tử Khả Năng Kháng Carbapenem Của ...
-
0314618728-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Sinovnl Tại Hải Phòng