Biểu Phí Nâng Hạ - Shipping Schedule

Biểu phí nâng hạ

Tên cảng Đồng Nai Port Đoạn Xá Port Đình Vũ Port Container Depot Đình Vũ Port Đà Nẵng Port Yusen Depot Vip Green Port Vinabridge Depot VIMC Đình Vũ VICT/Cảng Container Quốc tế VN TCTT/Tân Cảng Cái Mép Thị Vải TCIT/Quốc tế Tân Cảng -Cái Mép TBS Tân Vạn Depot Tây Nam Bình Dương Depot Tân Vũ Port Tân Cảng Miền Trung Tân Cảng Hiệp Phước/ TCHP Tân Cảng Cát Lái/ TCCL Tân Cảng Cái Cui Tân Cảng 189 Tân Cảng 128-HP Tân Cảng - Suối Tiên Tân Cảng - Cái Mép/ TCCT Suối Tiên Long Thạnh Mỹ Sunny Streem - Trường Thọ SSIT/Cảng Sài Gòn-SSA SPCT/Cảng Container Trung Tâm Sài Gòn Solog Thủ Đức Depot Solog Sóng Thần Depot Smart Cát Lái SITC Đình Vũ Sinokor Tâm Cảng - Hải Phòng Depot SINO VNL Sao Á Depot Sài Gòn Port Quy Nhơn Port Quảng Ninh Port PTSC Đình Vũ Port PAN HAI AN Nghi Sơn Port Nam Đình Vũ Port Nam Vân Phong Port (SVP) Nam Hải Đình Vũ Nam Hải Port Nam Hải ICD MVG Đình Vũ Depot Mipec Port Matran Depot Lotus Port Liên Việt Depot KMCS (KM Cargo Services Hải Phòng) Inlaco Đình Vũ Depot ICD TRANSIMEX ICD Tây Nam / ICD Tanamexco ICD Tân Cảng Sóng Thần (ICDST) ICD Tân Cảng Nhơn Trạch ICD Tân Cảng Long Bình ICD Tân Cảng Hải Phòng ICD Tân Cảng - Quế Võ ICD Phúc Long 2 HPH Depot Hoàng Diệu HICT/Lạch Huyện Port He Chun Depot Hải Minh Depot Hải An Port Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2) Green Port GLC Depot GIC Depot GFS Depot (Medlog Vietnam Depots) Gemalink Int'l Port GAL (Gemadept ASL) G-Fortune Đồng An Depot G-Fortune Dĩ An Depot G-Fortune Depot ECS Biên Hòa Depot E-Depot Tân Bình E-Depot Linh Xuân Depot Tân Cảng Tân Vạn Depot Tân Cảng Mỹ Thủy Depot Tân Cảng Hiệp Lực Depot Suối Tiên 2 Depot Bình Dương Tân Vạn Depot 622 (ICD3) Depot 1 (ICD1) Depot & Terminal B Tân Cảng - Cái Mép Deport - Tân cảng 128 Hải Phòng CMIT/Cảng Quốc tế Cái Mép Chùa Vẽ Port Chu Lai-Trường Hải Port Chân Thật Tiên Sa Depot Chân Thật Sóng Thần Depot Chân Thật PTSC Depot Chân Thật Phú Thuận Depot Chân Thật Hải Phòng Depot/ Depot THT E-Logistics Chân Thật An Đồn Depot Chân Mây Port Cảng Container Quốc tế SP-ITC Cảng Container Quốc tế Cái Lân (CICT) Cảng Cái Lân Bình Dương port Bến Nghé Port Thành phố An Giang Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Ninh Bình Dương Bình Phước Bình Định Cà Mau Cần Thơ Cao Bằng Gia Lai - Kon Tum Hà Giang Hà Nam Ninh Hà Nội Hà Tĩnh Hải Phòng Khánh Hòa Kiên Giang Lạng Sơn Lào Cai Long An Nghệ An Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Tây Ninh Thanh Hóa Thừa Thiên - Huế TP Hồ Chí Minh Đà Nẵng Đắk Lắk Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp

(*Đơn vị tính: VNĐ, đã có VAT)

NO. PORT/DEPOT Cảng/Bãi LADEN CONTAINER Cont hàng thường EMPTY CONTAINER Vỏ thường HIỆU LỰC GHI CHÚ THÀNH PHỐ
20' 40' 45' 20' 40' 45'
1CMIT/Cảng Quốc tế Cái MépĐiện thoại: +84 254 3938222480,000740,000850,000400,000610,000700,00001/04/202420RF hàng = 600,000; 40RF hàng = 950,000; 45RF hàng = 990,000 20RF vỏ = 450,000; 40RF vỏ =650,000; 45RF vỏ = 690,0000 IMDG+50%; OOG+200%.Bà Rịa - Vũng Tàu
2Depot & Terminal B Tân Cảng - Cái MépĐiện thoại: 0254.3938006***528,000786,500913,00025/09/202420OT/FR/TK/RF vỏ= 616,000 VNĐ 40OT/FR/TK/RF vỏ= 880,000 VNĐBà Rịa - Vũng Tàu
3Gemalink Int'l PortĐiện thoại: (84 254) 247 9999486,000745,200853,200405,000610,200702,00001/03/202420RF hàng=604,800;40RF hàng=950,400;45RF hàng=999,000 20RF vỏ=459,000; 40RF vỏ=658,800; 45RF vỏ=696,600 IMDG, TK +50%.OOG+200%Bà Rịa - Vũng Tàu
4SSIT/Cảng Sài Gòn-SSAĐiện thoại: +84 254 393 8888453,600712,800831,600388,800572,400680,40015/02/202420RF hàng=594,000; 40RF hàng=853,200; 45RF=939,600 Cont IMDG+50%; OOG +200% hoặc thỏa thuận.Bà Rịa - Vũng Tàu
5Tân Cảng - Cái Mép/ TCCTĐiện thoại: 0254.3938006478,500748,000869,000407,000610,500715,00025/09/202420RF hàng=610,500; 40RF hàng=968,000; 20RF vỏ=456,500; 40RF vỏ=660,000. IMDG+50%.OOG+200%Bà Rịa - Vũng Tàu
6TCIT/Quốc tế Tân Cảng -Cái MépĐiện thoại: 0254 3938 555470,000730,000850,000400,000600,000700,00015/02/202420RF hàng= 600,000;40RF hàng= 950,000 20RF vỏ= 450,000;40RF vỏ= 650,000. OT, FR, TK =RF IMO + 50%. OOG+200-300%Bà Rịa - Vũng Tàu
7TCTT/Tân Cảng Cái Mép Thị VảiĐiện thoại: (+84) 971.252.729399,600615,600745,200356,400529,200626,40001/11/202220RF/TK/OT/FR hàng=518,400; 40RF/TK/OT/FR hàng=799,200; 20RF/TK/OT/FR vỏ=410,400; 40RF/TK/OT/FR vỏ=594,000. IMDG+50%.OOG+200%Bà Rịa - Vũng Tàu
8ICD Tân Cảng - Quế VõĐiện thoại: 1800 1188/ 088 843 40 68615,600831,600928,800572,400826,200923,40001/02/2024RF+50%.IMDG+50%.OOG+100%.Bắc Ninh
9Bình Dương portĐiện thoại: (84-274) 379 7750785,0001,180,0001,475,000885,0001,425,0001,620,00001/07/202320RF hàng = 935,000; 40RF hàng = 1,375,000 20RF vỏ = 1,375,000; 40RF vỏ= 2,060,000 IMO,TK,OT,FR,OOG,OW +100%Bình Dương
10Chân Thật Sóng Thần DepotĐiện thoại: 19000271***1,000,0001,500,0002,250,00001/12/202420RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđBình Dương
11G-Fortune Dĩ An DepotĐiện thoại: 0274 3739203***900,0001,450,0001,600,00010/04/202320RF/OT/FR/TK=1,400,000; 40RF/OT/FR/TK=2,150,000.Bình Dương
12G-Fortune Đồng An DepotĐiện thoại: 0274 3739203***900,0001,450,0001,600,00010/04/202320RF/OT/FR/TK=1,400,000; 40RF/OT/FR/TK=2,150,000.Bình Dương
13ICD Tân Cảng Sóng Thần (ICDST)Điện thoại: +84 971 644 266/ 1800 1188650,000920,0001,080,000550,000800,000950,00001/01/2023Bình Dương
14Solog Sóng Thần DepotĐiện thoại: (+84) 2835 123 896***900,0001,450,0002,150,00001/07/202320RF=1,400,000. 40RF=2,150,000Bình Dương
15Tây Nam Bình Dương DepotĐiện thoại: 19000271***1,000,0001,500,0002,250,00001/12/202420RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđBình Dương
16TBS Tân Vạn DepotĐiện thoại: 02513.832.225/ 096 179 73 75***834,5451,276,3641,570,90901/02/202320RF vỏ: 1,276,364 40RF vỏ: 1,865,455Bình Dương
17Tân Cảng Cái CuiĐiện thoại: 1800 1188240,000360,000450,000150,000225,000280,00001/08/2020IMDG+50%;OOG+100% và tùy TH.Cần Thơ
18Chân Thật Hải Phòng Depot/ Depot THT E-LogisticsĐiện thoại: 1900 0271***1,000,0001,500,0002,250,00001/12/202420RF/FR/OT= 1,550,000vnđ; 40RF/FR/OT =2,200,000vnđHải Phòng
19Chùa Vẽ PortĐiện thoại: 0225.3765784864,0001,134,0001,263,600626,400864,000939,60010/07/2024FR, OOG, IMDG +50% RF hàng: +30%, RF vỏ +20%Hải Phòng
20Deport - Tân cảng 128 Hải PhòngĐiện thoại: 1800 1188972,0001,382,4001,512,000896,4001,350,0001,490,40001/04/202420RF hàng = 1,566,000 ; 40RF hàng = 1,771,200; 45RF hàng = 1,922,400 20RF vỏ = 1,490,400; 40RF vỏ = 1,695,600; 45RF vỏ = 1,814,400Hải Phòng
21G-Fortune DepotĐiện thoại: 0225 8830 065 1,050,0001,550,0001,700,0001,000,0001,500,0002,250,00010/12/202420RF hàng=1,700,000 20OT,FR vỏ=1,500,000, 20RF vỏ=1,550,000. 40RF hàng= 1,800,00 40OT,FR vỏ =1,600,000; 40 RF vỏ =2,200,000.Hải Phòng
22GAL (Gemadept ASL)Điện thoại: 0225.3528.689***939,6001,371,6001,544,40001/08/2024Hải Phòng
23GFS Depot (Medlog Vietnam Depots)Điện thoại: 0225.8830.636***864,0001,296,0001,296,00001/05/202420OT/FR/RF=1,188,000. 40OT/FR/HR=1,674,000Hải Phòng
24GIC DepotĐiện thoại: 0225.2838.666972,0001,404,0001,512,000972,0001,404,0001,512,00001/08/202420RF/DG/FR/OT (hàng+vỏ)= 1,512,000. 40RF/DG/FR/OT hàng=1,890,000; vỏ=1,728,000Hải Phòng
25GLC DepotĐiện thoại: 0225.3979.550/0225.3262.156972,0001,404,0001,512,000972,0001,404,0001,512,00021/08/202420 RF/DG (hàng + vỏ)= 1,512,000 40 RF/DG hàng = 1,890,000; 40RF/DG vỏ = 1,728,000 20 FR/OT (hàng + vỏ)= 1,512,000 40RF/DG (hàng + vỏ)= 1,944,000 Oversize/ Overweight Container +50%Hải Phòng
26Green PortĐiện thoại: (84-225) 374 1166972,0001,263,6001,404,000712,8001,026,0001,101,60001/08/2024RF/DG/FR/OT/OOG+50%Hải Phòng
27Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2)Điện thoại: 02253.200.996900,0001,300,0001,450,000900,0001,300,0001,600,00001/07/202320'RF/TK/FR/OT hàng=1,600,000; vỏ=1,500,000. 40'RF/TK/FR/OT hàng=1,700,000; vỏ=1,600,000 IMDG + 50%Hải Phòng
28Hải An PortĐiện thoại: 0225.3979.721874,8001,144,8001,263,600594,000820,800885,60015/02/2024RF hàng có cắm điện/OT/FR/TK hàng +50%; RF hàng không cắm điện /FR/OT/RF/TK vỏ +20%Hải Phòng
29Hải Minh DepotĐiện thoại: 0225.3.759.588900,0001,300,0001,450,000900,0001,300,0001,600,00001/07/202320RF hàng=1,600,000; vỏ=1,500,000. 40RF hàng=1,700,000; vỏ=1,600,000. DG/OT/FR+50%.OOG +100%Hải Phòng
30He Chun DepotĐiện thoại: 0225.710.9899920,0001,350,000*865,0001,300,000*01/03/202420RF/OT/FR hàng=1,250,000; vỏ=1,190,000. 40RF/OT/FR hàng 1,550,000; vỏ=1,350,000. Hải Phòng
31HICT/Lạch Huyện PortĐiện thoại: 0225.3765.499/ 1 800 1188918,0001,252,8001,382,400648,000896,400993,60001/09/2024IMDG, TK,OT, FR, OOG +50-100% (tùy TH). Hàng lạnh +30%; vỏ lạnh +20%.Hải Phòng
32Hoàng DiệuĐiện thoại: 0225.3550186/ 0225.3797657864,0001,134,0001,263,600626,400864,000939,60010/07/2024FR, OOG, IMDG +50% RF hàng: +30%, RF vỏ +20%Hải Phòng
33HPH DepotĐiện thoại: 0225.883.1998972,0001,296,0001,458,000864,0001,269,0001,296,00001/06/202420TK/FR/OT/DG/RF hàng= 1,350,000 40TK/FR/OT/DG/RF hàng= 1,674,000 20 DG hàng = 1,404,000; 40 DG hàng = 1,728,000 20TK/FR/OT/DG/RF vỏ= 1,296,000 40TK/FR/OT/DG/RF vỏ= 1,323,000Hải Phòng
34ICD Tân Cảng Hải PhòngĐiện thoại: 1800 1188/ 0334.606.165972,0001,382,4001,512,000896,4001,350,0001,490,40001/09/2024RF/FR/OT/DG/TK/OOG+50%Hải Phòng
35Inlaco Đình Vũ Depot950,0001,500,0001,650,000950,0001,450,0001,600,00001/08/202420RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,650,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,850,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,550,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ: 2,000,000Hải Phòng
36KMCS (KM Cargo Services Hải Phòng)Điện thoại: 0225.3566.683***891,0001,323,0001,404,00001/09/202420RF/FR/OT/TK vỏ = 1,215,000 40RF/FR/OT/TK vỏ = 1,404,000Hải Phòng
37Liên Việt DepotĐiện thoại: 0225.2299156***950,0001,450,0001,600,00001/06/202420RF hàng=1,650,000 20OT,FR, RF vỏ=1,500,000. 40RF hàng= 1,750,00 40OT,FR vỏ =1,600,000; 40 RF vỏ =2,000,000.Hải Phòng
38Matran DepotĐiện thoại: 0225 3260539/ 0225 3260538***850,0001,300,0001,500,00014/06/2024Hải Phòng
39Mipec PortĐiện thoại: 02253 265 696918,0001,198,8001,328,400637,200918,000972,00001/01/2024DG/OOG/OW/OT/FL +50%Hải Phòng
40MVG Đình Vũ DepotĐiện thoại: 0225.883.2268/ 0225.229.9601***900,0001,300,0001,400,00001/07/202420RF vỏ=1,400,000. 40RF/45RF vỏ=1,600,000 20TK/FR/OT vỏ= 1,000,000. 40TK/FR/OT vỏ= 1,400,000Hải Phòng
41Nam Hải ICDĐiện thoại: 0225 8830 955972,0001,263,6001,404,000939,6001,371,6001,544,40010/08/2024Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%.Hải Phòng
42Nam Hải PortĐiện thoại: 0225 3759 130807,8401,081,0801,199,880570,240807,840879,12029/03/2024Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%.Hải Phòng
43Nam Hải Đình VũĐiện thoại: 0225-3200-069972,0001,263,6001,404,000853,2001,252,8001,474,00001/08/2024Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50%; OOG+100%.Hải Phòng
44Nam Đình Vũ PortĐiện thoại: 0225 3266 468/ 0782.106.106972,0001,263,6001,404,000939,6001,371,6001,544,40015/10/2024Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%.Hải Phòng
45PAN HAI ANĐiện thoại: 0225 883 1575885,6001,323,0001,458,000885,6001,323,0001,458,00001/02/202420RF (hàng + vỏ) = 1,350,000; 20 TK/OT/FR (hàng + vỏ)= 1,296,000; 40,45 RF/TK/OT/FR (hàng +vỏ) = 1,620,000Hải Phòng
46PTSC Đình Vũ PortĐiện thoại: 022 5397 9710918,0001,198,8001,328,400637,200918,000972,00001/01/2024Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%. Cont >40T: +50%Hải Phòng
47Sao Á DepotĐiện thoại: 0225 8830671, 0967.882211, 0969473473950,0001,500,0001,650,000950,0001,450,0001,600,00001/08/202420RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,650,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,850,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,550,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ: 2,000,000Hải Phòng
48SINO VNLĐiện thoại: 0901.566.446850,0001,300,0001,700,000950,0001,450,0001,900,00015/12/202420 OT/FR/Hanger Container hàng: 1,100,000 ; 20 OT/FR/Hanger Container vỏ: 1,400,000 40 OT/FR/Hanger Container hàng: 1,700,000; 40 OT/FR/Hanger Container hàng vỏ: 2,200,000Hải Phòng
49Sinokor Tâm Cảng - Hải Phòng DepotĐiện thoại: 0225 8830486/ +84 888040486***800,0001,200,000*01/03/202320 RF/OT/FR vỏ=1,300,000. 40 RF/OT/FR vỏ =1,500,000.Hải Phòng
50SITC Đình VũĐiện thoại: 02253 260101972,0001,458,0001,566,000918,0001,404,0001,512,00023/09/202420TK/FR/OT/RF/DG hàng=1,350,000; 20RF hàng=1,458,000. 40TK/FR/OT/DG hàng=1,674,000; 40RF hàng=1,836,000 20TK/FR/OT vỏ=1,242,000; 20RF vỏ=1,350,000 40TK/FR/OT vỏ=1,620,000; 40RF vỏ=1,728,000. DG/IMDG/HR/OOG+50%.Hải Phòng
51Tân Cảng 128-HPĐiện thoại: 0225.3262.666918,0001,198,8001,328,400637,200918,000972,00005/01/2024RF hàng +30%; RF vỏ+20%. OT, FR,IMDG, OOG +50%.Hải Phòng
52Tân Cảng 189Điện thoại: 0225.6559.555918,0001,198,8001,328,400637,200918,000972,00001/01/202420'RF hàng= 1,193,400 ; 40'RF hàng=1,558,440; 45'RF hàng =1,726,920 20'RF vỏ= 764,640 ; 40'RF vỏ=1,101,600 ; 45'RF vỏ =1,166,400 Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hải Phòng
53Tân Vũ PortĐiện thoại: 0225.3262.608/ 1800 5555 22972,0001,263,6001,404,000669,600972,0001,026,00010/07/2024Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%.Hải Phòng
54VIMC Đình VũĐiện thoại: 0225 3260 835918,0001,198,8001,328,400637,200918,000972,00015/02/2024RF/IMDG/OOG + 50%, >40t + 100%Hải Phòng
55Vinabridge DepotĐiện thoại: 02253.246.216950,0001,499,9961,649,997950,0001,399,9991,599,99319/09/202420TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,599,480. 40TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,799,998. 20TK/FR/OT/RF rỗng =1,499,996. 40TK/FR/OT/DG/RF rỗng=1,782,000.Hải Phòng
56Vip Green PortĐiện thoại: 0225.8830.333 972,0001,263,6001,404,000669,600972,0001,026,00001/08/2024Cont lạnh, IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%.Hải Phòng
57Yusen DepotĐiện thoại: 0225.8830.128***900,0001,320,0001,425,00001/01/202420RF= 1,480,000 VND; 40RF= 1,640,000 VNDHải Phòng
58Đình Vũ PortĐiện thoại: 02253.769.992918,0001,198,8001,328,400637,200918,000972,00001/01/2024Cont RF, IMDG, TK,OT, FR+ 50%. OOG +50-100%Hải Phòng
59Đình Vũ Port Container DepotĐiện thoại: 0889.242.539939,6001,263,6001,393,200820,8001,177,2001,285,20001/01/2024RF/FR/IMDG/OOG +50%Hải Phòng
60Đoạn Xá PortĐiện thoại: 0931.594.739918,0001,198,8001,328,400637,200918,000972,00001/01/202420RF hàng=1,193,400; 40RF hàng=1,558,440; 45RF hàng=1,726,920 20RF vỏ=764,640; 40RF vỏ=1,101,600; 45RF vỏ=1,166,400 OT, FR,IMDG , >40T +50%Hải Phòng
61Nam Vân Phong Port (SVP)Điện thoại: 0258 2222 018388,800615,600615,600248,400383,400383,40001/02/2024IMDG/RF+50%;OOG+100%.Khánh Hòa
62Chu Lai-Trường Hải PortĐiện thoại: 0235 3567 666/ 0235 3567 444486,000540,000756,000378,000486,000648,00001/01/2024Hàng: OT/FR/RF+50%; Vỏ OT/FR/RF= cont thường;Quảng Nam
63Cảng Cái LânĐiện thoại: 0203-3825.624237,600367,200550,800129,600183,600270,00001/01/2024OOG,IMDG+50%.Quảng Ninh
64Cảng Container Quốc tế Cái Lân (CICT)Điện thoại: 0203 3896 000766,8001,047,6001,155,600496,800691,200766,80015/02/2024OOG,IMDG+50%.Quảng Ninh
65Quảng Ninh PortĐiện thoại: 0203 6283 288 237,600367,200550,800129,600183,600270,00001/01/2024OOG,IMDG+50%.Quảng Ninh
66Quy Nhơn PortĐiện thoại: 0256 3892363388,800615,600800,280248,400383,400498,42001/01/2024FR/OT/TK +50% IMDG/ Quá khổ (OOG)/ Quá tải: +100%. Quy Nhơn
67Tân Cảng Miền TrungĐiện thoại: 1800 1188351,000554,040554,040224,640345,600345,60001/01/2024Quy Nhơn
68Nghi Sơn PortĐiện thoại: 0237 3613 990496,800680,400756,000324,000453,600486,00015/07/2024OOG,IMDG+50%. RF +35%Thanh Hóa
69Chân Mây PortĐiện thoại: 0234 3876 096/ 0234 3891841505,440758,160909,792301,320456,840548,20823/07/2024RF: +20%. FR/OT:50%. OOG: +50% hoặc thỏa thuậnThừa Thiên - Huế
70Bến Nghé PortĐiện thoại: (028) 38.723.316 - 38.723.317 - 38.722.075 - 38.728.284409,320690,1201,035,180291,600439,560659,34018/03/2024IMDG + 50%.TP Hồ Chí Minh
71Cảng Container Quốc tế SP-ITCĐiện thoại: 028 37315050432,000766,800896,400415,800648,000842,40001/03/202420RF hàng= 561,600; 40RF hàng=45RF hàng= 988,200; 20RF vỏ = 545,400; 40RF vỏ= 45RF vỏ=837,000 IMDG: +100%; TK,OT, FR, OOG, ->200% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
72Chân Thật Phú Thuận DepotĐiện thoại: 1900 0271***500,000750,000900,00001/04/2023TP Hồ Chí Minh
73Depot 1 (ICD1)Điện thoại: 028 3731 3204710,0001,160,0001,360,000900,0001,450,0001,650,00010/01/202420RF hàng=990,000vnđ; 40RF hàng=1390,000. 20RF vỏ=1,400,000vnđ; 40RF vỏ=2,100,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
74Depot 622 (ICD3)Điện thoại: 028 3731 3204710,0001,160,0001,360,000900,0001,450,0001,650,00010/01/202420RF hàng=990,000; 40RF hàng=1390,000. 20RF vỏ=1,400,000; 40RF vỏ=2,100,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
75Depot Bình Dương Tân Vạn785,0001,180,0001,475,000885,0001,425,0001,620,00001/07/202320RF hàng = 935,000; 40RF hàng = 1,375,000 20RF vỏ = 1,375,000; 40RF vỏ= 2,060,000 IMO,TK,OT,FR,OOG,OW +100%TP Hồ Chí Minh
76Depot Suối Tiên 2Điện thoại: 028 3731 3204630,0001,055,0001,265,000900,0001,450,0002,150,00001/07/202320RF hàng =895,000; 40RF hàng =1,260,000. 20RF vỏ =1,400,000;40RF vỏ=2,150,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
77Depot Tân Cảng Hiệp LựcĐiện thoại: 083 897 6519/ 1800 1188***883,6361,423,6361,502,18201/05/202320RF vỏ = 1,374,545 ; 40RF = 2,110,909 Other ctns+50%.Only emptyTP Hồ Chí Minh
78Depot Tân Cảng Mỹ Thủy Điện thoại: 1800 1188***918,0001,458,0001,512,00001/08/202420OT/FR=1,296,000, 20RF=1,404,000 40OT/FR=2,052,0009, 40RF=2,160,000TP Hồ Chí Minh
79Depot Tân Cảng Tân VạnĐiện thoại: 1800 1188***918,0001,458,0001,512,00001/08/202420OT/FR=1,296,000, 20RF=1,404,000 40OT/FR=2,052,0009, 40RF=2,160,000TP Hồ Chí Minh
80E-Depot Linh XuânĐiện thoại: 1900 0271***1,000,0001,500,0002,250,00001/12/202420RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđTP Hồ Chí Minh
81E-Depot Tân BìnhĐiện thoại: 1900 0271***1,000,0001,500,0002,250,00001/12/202420RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđTP Hồ Chí Minh
82ICD Phúc Long 2Điện thoại: 028 37 31 28 70 / 028 28978906720,0001,160,0001,340,000810,0001,170,0001,450,00015/03/202420RF hàng=990,000.40RF hàng=1,380,000. 20RF vỏ=1,080,000.40RF vỏ=1,410,000.TP Hồ Chí Minh
83ICD Tân Cảng Nhơn TrạchĐiện thoại: 028.3742.3207/ 028.7307.3979621,0001,053,0001,269,000540,000864,000972,00001/08/202420RF hàng= 783,000; 40RF hàng = 1,404,000; 20RF vỏ= 729,000 ; 40RF vỏ= 1,107,000; IMDG+100%. OOG,OT,FR,TK+200% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
84ICD Tây Nam / ICD TanamexcoĐiện thoại: 028-3728-1277; 028-3728-1781700,0001,140,0001,320,000795,0001,160,0001,430,00015/03/202420RF hàng=970,000; 40RF hàng=1,360,000. 20RF vỏ=1,055,000; 40RF vỏ=1,390,000. Cont hàng TK/OT/FR/IMDG +50%.TP Hồ Chí Minh
85ICD TRANSIMEXĐiện thoại: 028 37 311 528695,0001,140,0001,315,000780,0001,150,0001,430,00015/03/202420RF hàng=970,000; 40RF hàng=1,365,000. 20RF vỏ=1,060,000; 40RF vỏ=1,390,000. Cont hàng TK/OT/FR: +50% IMDG +50%. OOG theo thỏa thuậnTP Hồ Chí Minh
86Lotus PortĐiện thoại: 028.38.730.145/46/48320,000530,000795,000220,000320,000480,00001/01/2021IMDG+50%.40HC+30%40feet.TP Hồ Chí Minh
87Sài Gòn PortĐiện thoại: 028 3940 0161409,320690,120891,000291,600439,560534,60001/03/2024Cont IMDG: +50%, Cont lạnh +20% TK,OT, FR, OOG theo thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
88Smart Cát LáiĐiện thoại: 1900 0271***1,000,0001,500,0002,250,00001/12/202420RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđTP Hồ Chí Minh
89Solog Thủ Đức DepotĐiện thoại: 02835 123 896***900,0001,450,0002,150,00001/07/202320RF=1,400,000. 40RF=2,150,000TP Hồ Chí Minh
90SPCT/Cảng Container Trung Tâm Sài GònĐiện thoại: 028 3873 4488432,000766,800896,400415,800648,000842,40015/02/202420RF hàng=561,600; 40RF hàng=45RF hàng=988,200. 20RF vỏ=545,400; 40RF vỏ=45RF vỏ=837,000 IMDG +100%; OOG +150-250% hoặc thỏa thuậnTP Hồ Chí Minh
91Sunny Streem - Trường ThọĐiện thoại: 028 3742 3426***900,0001,440,000*01/07/2023TP Hồ Chí Minh
92Suối Tiên Long Thạnh MỹĐiện thoại: 1900 0271***1,000,0001,500,0002,250,00001/12/202420RF/FR/OT= 1,600,000vnđ; 40RF/FR/OT=2,400,000vnđTP Hồ Chí Minh
93Tân Cảng - Suối TiênĐiện thoại: 028 3733 1296***885,6001,425,6001,512,00001/06/2023TP Hồ Chí Minh
94Tân Cảng Cát Lái/ TCCLĐiện thoại: 1800 1188432,000766,800896,400415,800648,000842,40020/01/202420RF hàng=561,600;40RF hàng=988,200; 20RF vỏ= 545,400; 40RF vỏ=837,000. IMDG+100%.OOG+50-200%TP Hồ Chí Minh
95Tân Cảng Hiệp Phước/ TCHPĐiện thoại: 028.37801252345,600615,600718,200372,600583,200761,40020/01/202420RF hàng =453,600; 40RF + 45RF hàng =788,400. 20RF vỏ=491,400; 40RF + 45 RF vỏ=756,000. IMDG+50%.OOG+300%TP Hồ Chí Minh
96VICT/Cảng Container Quốc tế VNĐiện thoại: 028 3872 9999/ 028 3872 4235426,600750,600880,200405,000631,800826,20001/03/202420RF hàng = 550,800; 40RF hàng=45RF hàng= 966,600. 20RFvỏ = 534,600; 40RF vỏ=45RF vỏ = 820,800. TK,OT, FR vỏ +20% ; quá khổ+50%; Siêu trọng +100%; TP Hồ Chí Minh
97Chân Thật An Đồn DepotĐiện thoại: 1900 0271***750,0001,150,0001,400,00005/11/202420RF/FR/OT= 1,150,000vnđ; 40RF/FR/OT=1,700,000vnđĐà Nẵng
98Chân Thật PTSC DepotĐiện thoại: 1900 0271***750,0001,150,0001,400,00005/11/202420RF/FR/OT= 1,150,000vnđ; 40RF/FR/OT=1,700,000vnđĐà Nẵng
99Chân Thật Tiên Sa DepotĐiện thoại: 1900 0271***750,0001,150,0001,400,00005/11/202420RF/FR/OT= 1,150,000vnđ; 40RF/FR/OT=1,700,000vnđĐà Nẵng
100Đà Nẵng PortĐiện thoại: +84 -1800 6239561,600842,400-334,800507,600-01/08/2024RF/FR/OT/TK: +50%. IMDG +100%. OOG +100% hoặc theo thỏa thuậnĐà Nẵng
101ECS Biên Hòa DepotĐiện thoại: 028 3911 5688***834,5451,276,3641,570,90901/07/202320RF vỏ: 1,276,364 40RF vỏ: 1,865,455Đồng Nai
102ICD Tân Cảng Long BìnhĐiện thoại: (0251)6255999613,6361,021,0901,188,000608,727893,4551,119,27301/01/202320RF hàng=726,545; 40RF hàng= 1,217,454 20RF/OT/FR/TK vỏ= 667,636; 40RF/OT/FR/TK vỏ=981,818. Hàng: OOG +200%, IMDG +50%Đồng Nai
103Đồng Nai PortĐiện thoại: 02513.832.225695,0001,130,0001,305,000695,0001,030,0001,285,00001/07/202320RF hàng =960,000; 40RF hàng=1,345,000. 20RF vỏ = 950,000; 40RF vỏ = 1,250,000 OOG,IMDG+>50%.Đồng Nai
Đăng nhập
Đăng kýQuên mật khẩu

Từ khóa » Bãi Tcol Hải Phòng