Biểu Thuế Chương 85 P2 - Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam

Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam
  • Home Page
  • Contact Us
Home » Bieu Thue » Biểu thuế Chương 85 P2
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
8501 Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).
850110 - Động cơ có công suất không quá 37,5 W:
- - Động cơ một chiều:
- - - Động cơ bước:
85011021 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
518
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
85011029 - - - - Loại khác 25
85011030 - - - Động cơ hướng trục 10
- - - Loại khác:
85011041 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85011049 - - - - Loại khác 25
- - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều):
- - - Động cơ bước:
85011051 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85011059 - - - - Loại khác 25
85011060 - - - Động cơ hướng trục 10
- - - Loại khác:
85011091 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85011099 - - - - Loại khác 25
850120 - Động cơ một chiều/xoay chiều đa năng có công suất trên 37,5 W:
- - Công suất không quá 1 kW:
85012012 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85012019 - - - Loại khác 15
- - Công suất trên 1 kW:
85012021 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85012029 - - - Loại khác 15
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều:
850131 - - Công suất không quá 750 W:
85013130 - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85013140 - - - Động cơ khác 20
85013150 - - - Máy phát điện 20
850132 - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
- - - Công suất trên 375 kW:
85013211 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85013212 - - - - Động cơ khác 5
85013213 - - - - Máy phát điện 5
- - - Loại khác:
85013291 - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85013292 - - - - Động cơ khác 10
85013293 - - - - Máy phát điện 10
85013300 - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW 0
85013400 - - Công suất trên 375 kW 0
519
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
850140 - Động cơ xoay chiều khác, một pha:
- - Công suất không quá 1 kW:
85014011 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85014019 - - - Loại khác 20
- - Công suất trên 1 kW:
85014021 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85014029 - - - Loại khác 20
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha:
850151 - - Công suất không quá 750 W:
85015111 - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85015119 - - - Loại khác 15
850152 - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
- - - Công suất không quá 1 kW:
85015211 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85015219 - - - - Loại khác 10
- - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW:
85015221 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 3
85015229 - - - - Loại khác 10
- - - Công suất trên 37,5 kW:
85015231 - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 0
85015239 - - - - Loại khác 0
85015300 - - Công suất trên 75 kW 0
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện):
850161 - - Công suất không quá 75 kVA:
85016110 - - - Công suất không quá 12,5 kVA 20
85016120 - - - Công suất trên 12,5 kVA 20
850162 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA:
85016210 - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA 7
85016290 - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA 7
85016300 - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA 0
85016400 - - Công suất trên 750 kVA 0
8502 Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay.
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (động cơ diesel hoặc bán diesel):
85021100 - - Công suất không quá 75 kVA 15
850212 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA:
85021210 - - - Công suất không quá 125 kVA 10
85021220 - - - Công suất trên 125 kVA 10
850213 - - Công suất trên 375 kVA:
520
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
85021310 - - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên 5
85021390 - - - Loại khác 5
850220 - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
85022010 - - Công suất không quá 75 kVA 20
85022020 - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA 10
85022030 - - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10000 kVA 10
- - Công suất trên 10000 kVA:
85022041 - - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên 10
85022049 - - - Loại khác 10
- Tổ máy phát điện khác:
850231 - - Chạy bằng sức gió:
85023110 - - - Công suất không quá 10000 kVA 0
85023120 - - - Công suất trên 10000 kVA 0
850239 - - Loại khác:
85023910 - - - Công suất không quá 10 kVA 0
85023920 - - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10000 kVA 0
- - - Công suất trên 10000 kVA:
85023931 - - - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên 0
85023939 - - - - Loại khác 0
85024000 - Máy biến đổi điện quay 0
8503 Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8501 hoặc 8502
85030010 - Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 8501; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 có công suất từ 10000 kW trở lên 5
85030090 - Loại khác 5
8504 Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.
85041000 - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng 15
- Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng:
850421 - - Có công suất danh định không quá 650 kVA:
85042110 - - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến áp điện dùng cho thiết bị đo lường có công suất danh định không quá 5 kVA 20
- - - Loại khác:
85042192 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên 5
85042193 - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV 20
85042199 - - - - Loại khác 15
850422 - - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10000 kVA:
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu):
521
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
85042211 - - - - Đầu điện áp cao từ 66000 V trở lên 25
85042219 - - - - Loại khác 25
- - - Loại khác:
85042292 - - - - Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên 5
85042293 - - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110 kV 25
85042299 - - - - Loại khác 15
850423 - - Có công suất danh định trên 10000 kVA:
85042310 - - - Có công suất danh định không quá 15000 kVA 5
- - - Có công suất danh định trên 15000 kVA:
85042321 - - - - Không quá 20000 kVA 5
85042322 - - - - Trên 20000 KVA nhưng không quá 30000 kVA 5
85042329 - - - - Loại khác 5
- Máy biến điện khác:
850431 - - Có công suất danh định không quá 1 kVA:
- - - Máy biến áp dùng cho thiết bị đo lường:
85043111 - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên 5
85043112 - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên nhưng dưới 110 kV 15
85043113 - - - - Điện áp từ 1kV trở lên nhưng dưới 66 kV 15
85043119 - - - - Loại khác 20
- - - Máy biến dòng dùng cho thiết bị đo lường:
- - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên:
85043121 - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV 5
85043122 - - - - - Loại khác 5
85043123 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên nhưng dưới 110 kV 15
85043124 - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên nhưng dưới 66 kV 15
85043129 - - - - Loại khác 20
85043130 - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) 3
85043140 - - - Máy biến áp trung tần 5
- - - Loại khác:
85043191 - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự 20
85043192 - - - - Biến áp thích ứng khác 20
85043199 - - - - Loại khác 15
850432 - - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA:
- - - Máy biến điện đo lường (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA:
85043211 - - - - Biến áp thích ứng 10
85043219 - - - - Loại khác 10
85043220 - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự 20
85043230 - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz 0
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA:
522
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
85043241 - - - - Biến áp thích ứng 10
85043249 - - - - Loại khác 0
- - - Loại khác, công suất danh định trên 10 kVA:
85043251 - - - - Biến áp thích ứng 10
85043259 - - - - Loại khác 10
850433 - - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA:
- - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:
85043311 - - - - Biến áp thích ứng 20
85043319 - - - - Loại khác 10
- - - Loại khác:
85043391 - - - - Biến áp thích ứng 10
85043399 - - - - Loại khác 10
850434 - - Có công suất danh định trên 500 kVA:
- - - Có công suất danh định không vượt quá 15000 kVA:
- - - - Có công suất danh định trên 10000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:
85043411 - - - - - Biến áp thích ứng 10
85043412 - - - - - Loại khác 10
- - - - Loại khác:
85043413 - - - - - Biến áp thích ứng 10
85043414 - - - - - Loại khác 10
- - - Có công suất danh định trên 15000 kVA:
- - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên:
85043422 - - - - - Biến áp thích ứng 10
85043423 - - - - - Loại khác 10
- - - - Loại khác:
85043424 - - - - - Biến áp thích ứng 10
85043429 - - - - - Loại khác 10
850440 - Máy biến đổi tĩnh điện:
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động, cho thiết bị phụ trợ của máy xử lý dữ liệu tự động và thiết bị viễn thông:
85044011 - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) 0
85044019 - - - Loại khác 0
85044020 - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA 0
85044030 - - Bộ chỉnh lưu khác 0
85044040 - - Bộ nghịch lưu 0
85044090 - - Loại khác 0
850450 - Cuộn cảm khác:
85045010 - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông 0
85045020 - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip 0
- - Loại khác:
85045093 - - - Có công suất danh định không quá 2500 kVA 0
523
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
85045094 - - - Có công suất danh định trên 2500 kVA nhưng không quá 10000 kVA 0
85045095 - - - Có công suất danh định trên 10000 kVA 0
850490 - Bộ phận:
85049010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 850410 5
85049020 - - Tấm mạch in đã l ắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 85044011, 85044019 hoặc 85045010 0
- - Dùng cho máy biến đổi điện có công suất không quá 10000 kVA:
85049031 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn 0
85049039 - - - Loại khác 0
- - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10000 kVA:
85049041 - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn 0
85049049 - - - Loại khác 0
85049050 - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2500 kVA 0
85049060 - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2500 kVA 0
85049090 - - Loại khác 0
8505 Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh c ửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ.
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa:
85051100 - - Bằng kim loại 0
85051900 - - Loại khác 0
85052000 - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ 0
85059000 - Loại khác, kể cả bộ phận 0
8506 Pin và bộ pin.
850610 - Bằng dioxit mangan:
85061010 - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 25
85061090 - - Loại khác 5
85063000 - Bằng oxit thủy ngân 20
85064000 - Bằng oxit bạc 20
85065000 - Bằng liti 20
850660 - Bằng kẽm-khí:
85066010 - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 20
85066090 - - Loại khác 5
850680 - Pin và bộ pin khác:
524
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
85068010 - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3 15
85068020 - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3 5
- - Loại khác:
85068091 - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 25
85068099 - - - Loại khác 5
85069000 - Bộ phận 5
8507 Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông).
850710 - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston:
85071010 - - Dùng cho máy bay 0
- - Loại khác:
- - - 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200Ah:
85071092 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm 25
85071093 - - - - Loại khác 25
- - - Loại khác:
85071094 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm 20
85071099 - - - - Loại khác 20
850720 - Ắc qui axit - chì khác:
85072010 - - Loại dùng cho máy bay 0
- - Loại khác:
- - - 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200Ah:
85072091 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm 25
85072092 - - - - Loại khác 25
- - - Loại khác:
85072093 - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm 20
85072099 - - - - Loại khác 20
850730 - Bằng niken-cađimi:
85073010 - - Loại dùng cho máy bay 0
85073090 - - Loại khác 20
850740 - Bằng niken-sắt:
85074010 - - Loại dùng cho máy bay 0
85074090 - - Loại khác 20
85075000 - Bằng Nikel - hydrua kim loại 0
850760 - Bằng ion liti:
85076010 - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) 0
85076090 - - Loại khác 0
850780 - Ắc qui khác:
85078010 - - Loại dùng cho máy bay 0
525
Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%)
- - Loại khác:
85078091 - - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) 0
85078099 - - - Loại khác 0
850790 - Bộ phận:
- - Các bản cực:
85079011 - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 85071092, 85071093, 85071094 hoặc 85071099 5
85079012 - - - Của loại sử dụng cho máy bay 0
85079019 - - - Loại khác 5
- - Loại khác:
85079091 - - - Của loại sử dụng cho máy bay 0
85079092 - - - Vách ngăn ắc qui, làm từ mọi vật liệu trừ PVC 5
85079093 - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 85071092, 85071093, 85071094 hoặc 85071099 5
85079099 - - - Loại khác 5
8508 Máy hút bụi.
- Có động cơ điện lắp liền:
85081100 - - Công suất không quá 1500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít 25
850819 - - Loại khác:
85081910 - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng 25
85081990 - - - Loại khác 0
85086000 - Máy hút bụi loại khác 0
850870 - Bộ phận:
85087010 - - Máy hút bụi của phân nhóm 85081100 hoặc 85081910 0
85087090 - - Loại khác 0
8509 Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 8508
85094000 - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau 25
850980 - Thiết bị khác:
85098010 - - Máy đánh bóng sàn nhà 25
85098020 - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp 25
85098090 - - Loại khác 25
850990 - Bộ phận:
85099010 - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 85098010 3
85099090 - - Loại khác 7
8510 Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc, có lắp động cơ điện.
85101000 - Máy cạo râu 20
85102000 - Tông đơ cắt tóc 20
85103000 - Dụng cụ cắt tóc 20
85109000 - Bộ phận 20
« Prev Page Next Page » Home Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India| Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam

Từ khóa » Chương 85 Biểu Thuế Xuất Nhập Khẩu