Biểu Thuế Chương 85 P2 - Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam
Có thể bạn quan tâm
- Home Page
- Contact Us
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| 8501 | Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). | |
| 850110 | - Động cơ có công suất không quá 37,5 W: | |
| - - Động cơ một chiều: | ||
| - - - Động cơ bước: | ||
| 85011021 | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| 85011029 | - - - - Loại khác | 25 |
| 85011030 | - - - Động cơ hướng trục | 10 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85011041 | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85011049 | - - - - Loại khác | 25 |
| - - Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều): | ||
| - - - Động cơ bước: | ||
| 85011051 | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85011059 | - - - - Loại khác | 25 |
| 85011060 | - - - Động cơ hướng trục | 10 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85011091 | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85011099 | - - - - Loại khác | 25 |
| 850120 | - Động cơ một chiều/xoay chiều đa năng có công suất trên 37,5 W: | |
| - - Công suất không quá 1 kW: | ||
| 85012012 | - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85012019 | - - - Loại khác | 15 |
| - - Công suất trên 1 kW: | ||
| 85012021 | - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85012029 | - - - Loại khác | 15 |
| - Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều: | ||
| 850131 | - - Công suất không quá 750 W: | |
| 85013130 | - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85013140 | - - - Động cơ khác | 20 |
| 85013150 | - - - Máy phát điện | 20 |
| 850132 | - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | |
| - - - Công suất trên 375 kW: | ||
| 85013211 | - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85013212 | - - - - Động cơ khác | 5 |
| 85013213 | - - - - Máy phát điện | 5 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85013291 | - - - - Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85013292 | - - - - Động cơ khác | 10 |
| 85013293 | - - - - Máy phát điện | 10 |
| 85013300 | - - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW | 0 |
| 85013400 | - - Công suất trên 375 kW | 0 |
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| 850140 | - Động cơ xoay chiều khác, một pha: | |
| - - Công suất không quá 1 kW: | ||
| 85014011 | - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85014019 | - - - Loại khác | 20 |
| - - Công suất trên 1 kW: | ||
| 85014021 | - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85014029 | - - - Loại khác | 20 |
| - Động cơ xoay chiều khác, đa pha: | ||
| 850151 | - - Công suất không quá 750 W: | |
| 85015111 | - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85015119 | - - - Loại khác | 15 |
| 850152 | - - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | |
| - - - Công suất không quá 1 kW: | ||
| 85015211 | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85015219 | - - - - Loại khác | 10 |
| - - - Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW: | ||
| 85015221 | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 3 |
| 85015229 | - - - - Loại khác | 10 |
| - - - Công suất trên 37,5 kW: | ||
| 85015231 | - - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, 8418, 8450, 8509 hoặc 8516 | 0 |
| 85015239 | - - - - Loại khác | 0 |
| 85015300 | - - Công suất trên 75 kW | 0 |
| - Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện): | ||
| 850161 | - - Công suất không quá 75 kVA: | |
| 85016110 | - - - Công suất không quá 12,5 kVA | 20 |
| 85016120 | - - - Công suất trên 12,5 kVA | 20 |
| 850162 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | |
| 85016210 | - - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA | 7 |
| 85016290 | - - - Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA | 7 |
| 85016300 | - - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA | 0 |
| 85016400 | - - Công suất trên 750 kVA | 0 |
| 8502 | Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay. | |
| - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (động cơ diesel hoặc bán diesel): | ||
| 85021100 | - - Công suất không quá 75 kVA | 15 |
| 850212 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA: | |
| 85021210 | - - - Công suất không quá 125 kVA | 10 |
| 85021220 | - - - Công suất trên 125 kVA | 10 |
| 850213 | - - Công suất trên 375 kVA: |
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| 85021310 | - - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên | 5 |
| 85021390 | - - - Loại khác | 5 |
| 850220 | - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | |
| 85022010 | - - Công suất không quá 75 kVA | 20 |
| 85022020 | - - Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA | 10 |
| 85022030 | - - Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10000 kVA | 10 |
| - - Công suất trên 10000 kVA: | ||
| 85022041 | - - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên | 10 |
| 85022049 | - - - Loại khác | 10 |
| - Tổ máy phát điện khác: | ||
| 850231 | - - Chạy bằng sức gió: | |
| 85023110 | - - - Công suất không quá 10000 kVA | 0 |
| 85023120 | - - - Công suất trên 10000 kVA | 0 |
| 850239 | - - Loại khác: | |
| 85023910 | - - - Công suất không quá 10 kVA | 0 |
| 85023920 | - - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10000 kVA | 0 |
| - - - Công suất trên 10000 kVA: | ||
| 85023931 | - - - - Công suất từ 12500 kVA (10000 kW) trở lên | 0 |
| 85023939 | - - - - Loại khác | 0 |
| 85024000 | - Máy biến đổi điện quay | 0 |
| 8503 | Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 | |
| 85030010 | - Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 8501; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 có công suất từ 10000 kW trở lên | 5 |
| 85030090 | - Loại khác | 5 |
| 8504 | Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. | |
| 85041000 | - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng | 15 |
| - Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng: | ||
| 850421 | - - Có công suất danh định không quá 650 kVA: | |
| 85042110 | - - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu); máy biến áp điện dùng cho thiết bị đo lường có công suất danh định không quá 5 kVA | 20 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85042192 | - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110kV trở lên | 5 |
| 85042193 | - - - - Có công suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV | 20 |
| 85042199 | - - - - Loại khác | 15 |
| 850422 | - - Có công suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10000 kVA: | |
| - - - Máy ổn áp từng nấc (biến áp tự ngẫu): |
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| 85042211 | - - - - Đầu điện áp cao từ 66000 V trở lên | 25 |
| 85042219 | - - - - Loại khác | 25 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85042292 | - - - - Đầu điện áp cao từ 110kV trở lên | 5 |
| 85042293 | - - - - Đầu điện áp cao từ 66kV trở lên, nhưng dưới 110 kV | 25 |
| 85042299 | - - - - Loại khác | 15 |
| 850423 | - - Có công suất danh định trên 10000 kVA: | |
| 85042310 | - - - Có công suất danh định không quá 15000 kVA | 5 |
| - - - Có công suất danh định trên 15000 kVA: | ||
| 85042321 | - - - - Không quá 20000 kVA | 5 |
| 85042322 | - - - - Trên 20000 KVA nhưng không quá 30000 kVA | 5 |
| 85042329 | - - - - Loại khác | 5 |
| - Máy biến điện khác: | ||
| 850431 | - - Có công suất danh định không quá 1 kVA: | |
| - - - Máy biến áp dùng cho thiết bị đo lường: | ||
| 85043111 | - - - - Điện áp từ 110 kV trở lên | 5 |
| 85043112 | - - - - Điện áp từ 66 kV trở lên nhưng dưới 110 kV | 15 |
| 85043113 | - - - - Điện áp từ 1kV trở lên nhưng dưới 66 kV | 15 |
| 85043119 | - - - - Loại khác | 20 |
| - - - Máy biến dòng dùng cho thiết bị đo lường: | ||
| - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên: | ||
| 85043121 | - - - - - Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV | 5 |
| 85043122 | - - - - - Loại khác | 5 |
| 85043123 | - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên nhưng dưới 110 kV | 15 |
| 85043124 | - - - - Dùng cho đường dây có điện áp từ 1kV trở lên nhưng dưới 66 kV | 15 |
| 85043129 | - - - - Loại khác | 20 |
| 85043130 | - - - Máy biến áp quét về (biến áp tần số quét ngược) | 3 |
| 85043140 | - - - Máy biến áp trung tần | 5 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85043191 | - - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự | 20 |
| 85043192 | - - - - Biến áp thích ứng khác | 20 |
| 85043199 | - - - - Loại khác | 15 |
| 850432 | - - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA: | |
| - - - Máy biến điện đo lường (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất danh định không quá 5 kVA: | ||
| 85043211 | - - - - Biến áp thích ứng | 10 |
| 85043219 | - - - - Loại khác | 10 |
| 85043220 | - - - Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự | 20 |
| 85043230 | - - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz | 0 |
| - - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: |
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| 85043241 | - - - - Biến áp thích ứng | 10 |
| 85043249 | - - - - Loại khác | 0 |
| - - - Loại khác, công suất danh định trên 10 kVA: | ||
| 85043251 | - - - - Biến áp thích ứng | 10 |
| 85043259 | - - - - Loại khác | 10 |
| 850433 | - - Có công suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA: | |
| - - - Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | ||
| 85043311 | - - - - Biến áp thích ứng | 20 |
| 85043319 | - - - - Loại khác | 10 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85043391 | - - - - Biến áp thích ứng | 10 |
| 85043399 | - - - - Loại khác | 10 |
| 850434 | - - Có công suất danh định trên 500 kVA: | |
| - - - Có công suất danh định không vượt quá 15000 kVA: | ||
| - - - - Có công suất danh định trên 10000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | ||
| 85043411 | - - - - - Biến áp thích ứng | 10 |
| 85043412 | - - - - - Loại khác | 10 |
| - - - - Loại khác: | ||
| 85043413 | - - - - - Biến áp thích ứng | 10 |
| 85043414 | - - - - - Loại khác | 10 |
| - - - Có công suất danh định trên 15000 kVA: | ||
| - - - - Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên: | ||
| 85043422 | - - - - - Biến áp thích ứng | 10 |
| 85043423 | - - - - - Loại khác | 10 |
| - - - - Loại khác: | ||
| 85043424 | - - - - - Biến áp thích ứng | 10 |
| 85043429 | - - - - - Loại khác | 10 |
| 850440 | - Máy biến đổi tĩnh điện: | |
| - - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động, cho thiết bị phụ trợ của máy xử lý dữ liệu tự động và thiết bị viễn thông: | ||
| 85044011 | - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) | 0 |
| 85044019 | - - - Loại khác | 0 |
| 85044020 | - - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA | 0 |
| 85044030 | - - Bộ chỉnh lưu khác | 0 |
| 85044040 | - - Bộ nghịch lưu | 0 |
| 85044090 | - - Loại khác | 0 |
| 850450 | - Cuộn cảm khác: | |
| 85045010 | - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông | 0 |
| 85045020 | - - Cuộn cảm cố định kiểu con chip | 0 |
| - - Loại khác: | ||
| 85045093 | - - - Có công suất danh định không quá 2500 kVA | 0 |
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| 85045094 | - - - Có công suất danh định trên 2500 kVA nhưng không quá 10000 kVA | 0 |
| 85045095 | - - - Có công suất danh định trên 10000 kVA | 0 |
| 850490 | - Bộ phận: | |
| 85049010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 850410 | 5 |
| 85049020 | - - Tấm mạch in đã l ắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 85044011, 85044019 hoặc 85045010 | 0 |
| - - Dùng cho máy biến đổi điện có công suất không quá 10000 kVA: | ||
| 85049031 | - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn | 0 |
| 85049039 | - - - Loại khác | 0 |
| - - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10000 kVA: | ||
| 85049041 | - - - Tấm tản nhiệt; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn | 0 |
| 85049049 | - - - Loại khác | 0 |
| 85049050 | - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2500 kVA | 0 |
| 85049060 | - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2500 kVA | 0 |
| 85049090 | - - Loại khác | 0 |
| 8505 | Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh c ửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ. | |
| - Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: | ||
| 85051100 | - - Bằng kim loại | 0 |
| 85051900 | - - Loại khác | 0 |
| 85052000 | - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ | 0 |
| 85059000 | - Loại khác, kể cả bộ phận | 0 |
| 8506 | Pin và bộ pin. | |
| 850610 | - Bằng dioxit mangan: | |
| 85061010 | - - Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 | 25 |
| 85061090 | - - Loại khác | 5 |
| 85063000 | - Bằng oxit thủy ngân | 20 |
| 85064000 | - Bằng oxit bạc | 20 |
| 85065000 | - Bằng liti | 20 |
| 850660 | - Bằng kẽm-khí: | |
| 85066010 | - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 | 20 |
| 85066090 | - - Loại khác | 5 |
| 850680 | - Pin và bộ pin khác: |
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| 85068010 | - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3 | 15 |
| 85068020 | - - Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3 | 5 |
| - - Loại khác: | ||
| 85068091 | - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 | 25 |
| 85068099 | - - - Loại khác | 5 |
| 85069000 | - Bộ phận | 5 |
| 8507 | Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông). | |
| 850710 | - Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: | |
| 85071010 | - - Dùng cho máy bay | 0 |
| - - Loại khác: | ||
| - - - 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200Ah: | ||
| 85071092 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | 25 |
| 85071093 | - - - - Loại khác | 25 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85071094 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) không quá 13 cm | 20 |
| 85071099 | - - - - Loại khác | 20 |
| 850720 | - Ắc qui axit - chì khác: | |
| 85072010 | - - Loại dùng cho máy bay | 0 |
| - - Loại khác: | ||
| - - - 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200Ah: | ||
| 85072091 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm | 25 |
| 85072092 | - - - - Loại khác | 25 |
| - - - Loại khác: | ||
| 85072093 | - - - - Chiều cao (không bao gồm đầu cực và tay cầm) trên 13 cm nhưng không quá 23cm | 20 |
| 85072099 | - - - - Loại khác | 20 |
| 850730 | - Bằng niken-cađimi: | |
| 85073010 | - - Loại dùng cho máy bay | 0 |
| 85073090 | - - Loại khác | 20 |
| 850740 | - Bằng niken-sắt: | |
| 85074010 | - - Loại dùng cho máy bay | 0 |
| 85074090 | - - Loại khác | 20 |
| 85075000 | - Bằng Nikel - hydrua kim loại | 0 |
| 850760 | - Bằng ion liti: | |
| 85076010 | - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) | 0 |
| 85076090 | - - Loại khác | 0 |
| 850780 | - Ắc qui khác: | |
| 85078010 | - - Loại dùng cho máy bay | 0 |
| Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| - - Loại khác: | ||
| 85078091 | - - - Loại dùng cho máy tính xách tay (kể cả loại notebook và subnotebook) | 0 |
| 85078099 | - - - Loại khác | 0 |
| 850790 | - Bộ phận: | |
| - - Các bản cực: | ||
| 85079011 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 85071092, 85071093, 85071094 hoặc 85071099 | 5 |
| 85079012 | - - - Của loại sử dụng cho máy bay | 0 |
| 85079019 | - - - Loại khác | 5 |
| - - Loại khác: | ||
| 85079091 | - - - Của loại sử dụng cho máy bay | 0 |
| 85079092 | - - - Vách ngăn ắc qui, làm từ mọi vật liệu trừ PVC | 5 |
| 85079093 | - - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 85071092, 85071093, 85071094 hoặc 85071099 | 5 |
| 85079099 | - - - Loại khác | 5 |
| 8508 | Máy hút bụi. | |
| - Có động cơ điện lắp liền: | ||
| 85081100 | - - Công suất không quá 1500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít | 25 |
| 850819 | - - Loại khác: | |
| 85081910 | - - - Loại phù hợp dùng cho mục đích gia dụng | 25 |
| 85081990 | - - - Loại khác | 0 |
| 85086000 | - Máy hút bụi loại khác | 0 |
| 850870 | - Bộ phận: | |
| 85087010 | - - Máy hút bụi của phân nhóm 85081100 hoặc 85081910 | 0 |
| 85087090 | - - Loại khác | 0 |
| 8509 | Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 8508 | |
| 85094000 | - Máy nghiền và trộn thức ăn; máy ép quả hay rau | 25 |
| 850980 | - Thiết bị khác: | |
| 85098010 | - - Máy đánh bóng sàn nhà | 25 |
| 85098020 | - - Thiết bị tiêu hủy chất thải nhà bếp | 25 |
| 85098090 | - - Loại khác | 25 |
| 850990 | - Bộ phận: | |
| 85099010 | - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 85098010 | 3 |
| 85099090 | - - Loại khác | 7 |
| 8510 | Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc, có lắp động cơ điện. | |
| 85101000 | - Máy cạo râu | 20 |
| 85102000 | - Tông đơ cắt tóc | 20 |
| 85103000 | - Dụng cụ cắt tóc | 20 |
| 85109000 | - Bộ phận | 20 |
Từ khóa » Chương 85 Biểu Thuế Xuất Nhập Khẩu
-
Tra Cứu Biểu Thuế Nhập Khẩu Tổng Hợp - Pháp Lý Khởi Nghiệp
-
Tra Cứu Mã HS - Caselaw Việt Nam
-
Tra Cứu Mã HS – Biểu Thuế Xuất Nhập Khẩu - Caselaw Việt Nam
-
Mã HS Và Thuế Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị điện Tử - HP Toàn Cầu
-
Biểu Thuế GTGT Hàng Nhập Khẩu Năm 2022.
-
Bộ Chú Giải Mã Hs - TRƯỜNG THÀNH LOGISTICS
-
Biểu Thuế, Chính Sách XNK, Kiểm Tra Chuyên Ngành, Thủ Tục Hải Quan ...
-
Tra Cứu Mã HS-85184090- - Loại Khác - LawNet
-
Bất Cập Trong Việc Quy định Mã Hồ Sơ Tại Các Loại Giấy Phép
-
Vẫn Có Mặt Hàng Có Thể Phân Loại Vào Nhiều Mã Số HS Code Khác ...
-
FILE EXCEL BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2020 MỚI NHẤT 2/10 ...
-
[PDF] BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU, BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ưu ĐÃI
-
Tư Vấn áp Mã Hàng Hóa (HS) Xuất Nhập Khẩu - Công Ty Luật Hà Đô