Bình đựng Di Cốt In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bình đựng di cốt" into English
urn is the translation of "bình đựng di cốt" into English.
bình đựng di cốt + Add translation Add bình đựng di cốtVietnamese-English dictionary
-
urn
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bình đựng di cốt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bình đựng di cốt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tro Cốt Tiếng Anh Là Gì
-
TRO CỐT In English Translation - Tr-ex
-
TRO HỎA TÁNG - Translation In English
-
Hũ Cốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hài Cốt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Tro Hài Cốt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Tang Lễ - StudyTiengAnh
-
"hài Cốt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Cot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bình đựng Tro Cốt | EUdict | Vietnamese>English
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Chuyển Tro Cốt Hoặc Thi Hài Từ Việt Nam Về Hoa Kỳ
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất