→ Bít Tết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bít tết" thành Tiếng Anh
beefsteak, steak là các bản dịch hàng đầu của "bít tết" thành Tiếng Anh.
bít tết noun + Thêm bản dịch Thêm bít tếtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
beefsteak
noun Vikislovar -
steak
nounTom và Mary ăn bít tết 2 hay 3 lần một tuần.
Tom and Mary eat steak two or three times a week.
Vikislovar -
beefsteak
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bít tết " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bít tết" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Món Bít Tết Trong Tiếng Anh
-
Bít Tết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bò Bít Tết Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
MÓN BÍT TẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bò Bít Tết ( Tiếng Anh Là Beef Steak) -... - Hầm Rượu IL Vino | Facebook
-
BÍT-TẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bít Tết Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Những Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Khi Dùng Bò Bít Tết (P1)
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Nhà Hàng - Speak Languages
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày: Gọi Món - Oxford English UK Vietnam
-
Bạn đã Biết Gì Về Beefsteak
-
Cách Làm Bò Bít Tết Bằng Tiếng Anh