BLACK BELT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BLACK BELT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [blæk belt]black belt [blæk belt] đai đenblack beltblack beltthắt lưng đenblack beltsđai đen black beltblack belt
Ví dụ về việc sử dụng Black belt trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Black belt trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - cinturón negro
- Người pháp - black belt
- Người đan mạch - sort bælte
- Tiếng đức - schwarzgurt
- Thụy điển - svart bälte
- Na uy - svart belte
- Hà lan - zwarte band
- Hàn quốc - 블랙 벨트
- Tiếng nhật - 黒帯
- Ukraina - чорний пояс
- Người hy lạp - μαύρη ζώνη
- Người serbian - crni pojas
- Tiếng slovak - čierny pás
- Người ăn chay trường - черен колан
- Tiếng rumani - centura neagră
- Malayalam - ബ്ലാക്ക് ബെൽറ്റ്
- Marathi - ब्लॅक बेल्ट
- Tiếng bengali - ব্ল্যাক বেল্ট
- Tiếng mã lai - lingkaran hitam
- Tiếng hindi - ब्लैक बेल्ट
- Đánh bóng - czarny pas
- Bồ đào nha - cinturão negro
- Người ý - cintura nera
- Tiếng phần lan - musta vyö
- Tiếng croatia - crni pojas
- Séc - černý pás
- Tiếng nga - черный пояс
- Tiếng ả rập - الحزام الأسود
- Urdu - بلیک بیلٹ
- Telugu - బ్లాక్ బెల్ట్
- Tamil - கருப்பு பெல்ட்
- Tiếng tagalog - black belt
Từng chữ dịch
blacktính từđenblackdanh từblackhắcblackda màubeltvành đaithắt lưngbeltdanh từđaibeltdây black beautyblack beltsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt black belt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Black Belt Là Gì
-
BLACK BELT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Khóa Học Six Sigma Đai Đen/Six Sigma Black Belt
-
Khóa Học Lean Six Sigma Black Belt - IRTC
-
Lean Six Sigma Black Belt (Đai đen)
-
Black Belt - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Khóa Học Lean Six Sigma Black Belt
-
Bạn Có Biết Thu Nhập Của Một Lean Six Sigma - Đai đen (Black Belt ...
-
Nghĩa Của Từ Black Belt Là Gì
-
'black Belt' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Six Sigma Green Belt đai Xanh, Yellow Belt đai Vàng Là Gì?
-
Black Belt
-
Vài Trao đổi Về - Chứng Chỉ - Green Belt
-
Định Nghĩa Master Black Belt (MBB) Là Gì?
-
Định Nghĩa Certified Six Sigma Black Belt Là Gì?
-
Khóa Học Six Sigma Black Belt Uy Tín Nhất - .vn
-
Lean Six Sigma Black Belt (Manufacturing) | BSI